Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

vật liệu 1.4919

Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

Vật liệu X5CrNiMo17-12-2 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm 17/12/2, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh nhờ bổ sung molypden. Đây là loại thép cao cấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu môi trường clorua, axit nhẹ, và các môi trường ăn mòn khác, bao gồm hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng.

Vật liệu X5CrNiMo17-12-2 là gì?

X5CrNiMo17-12-2 là thép không gỉ austenit với thành phần crom ~17%, niken ~12% và molypden ~2%. Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ sâu (pitting) và khe hẹp (crevice corrosion), đặc biệt hiệu quả trong môi trường clorua. X5CrNiMo17-12-2 có cấu trúc austenit ổn định, độ bền cơ học cao, dễ gia công và hàn, phù hợp với các chi tiết chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt và lực cơ học vừa phải đến cao.

Theo tiêu chuẩn quốc tế, X5CrNiMo17-12-2 tương đương với thép AISI 316 hoặc 1.4401 theo tiêu chuẩn DIN.

Thành phần hóa học Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNiMo17-12-2:

  • Carbon (C): 0,07% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Crom (Cr): 16,5 – 18,5%
  • Niken (Ni): 11 – 13%
  • Molypden (Mo): 2 – 2,5%
  • Nitơ (N): ≤0,11%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Cr, Ni và Mo giúp thép chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường clorua, axit nhẹ và môi trường hóa chất, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao.

Tính chất cơ lý Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

Các tính chất cơ lý điển hình của X5CrNiMo17-12-2:

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

X5CrNiMo17-12-2 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, hàn, tiện, khoan và gia công CNC. Thép này thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh và chịu lực vừa phải.

Ưu điểm Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua và axit nhẹ.
  2. Ổn định cấu trúc: Austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn và ăn mòn hạt.
  3. Dễ gia công và hàn: Phù hợp với tiện, khoan, taro và gia công CNC.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và trang trí.
  5. Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp chi tiết chịu lực vừa phải và môi trường ăn mòn trung bình.

Nhược điểm Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

  • Chi phí cao hơn so với thép inox austenit 18/10 thông thường.
  • Không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục trên 400°C.
  • Cần kiểm soát quá trình hàn và gia công để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

X5CrNiMo17-12-2 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, ống dẫn, van, chi tiết tiếp xúc clorua và hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy chế biến, đường ống dẫn thực phẩm và dược phẩm, thiết bị y tế.
  3. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, hệ thống ống dẫn chịu áp lực và môi trường ăn mòn.
  4. Hàng hải: Bulông, ốc vít, chi tiết tàu biển chịu nước biển nhẹ đến trung bình.
  5. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết inox chịu môi trường ăn mòn nhẹ và trung bình.
  6. Ngành cơ khí: Chi tiết máy, trục, bulông, ốc vít cần độ bền vừa phải và bề mặt sáng bóng.

Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

1. Sản xuất X5CrNiMo17-12-2

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Mo theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Tăng độ bền cơ học, cải thiện chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Tiện, khoan, dập: Gia công CNC thuận tiện, giảm lực cắt, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X5CrNiMo17-12-2

  • DIN EN 1.4401 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic molypden 316.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit molypden.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo X5CrNiMo17-12-2 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

X5CrNiMo17-12-2 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải. Với khả năng chống ăn mòn pitting và crevice nhờ molypden, thép này được ưu tiên sử dụng trong môi trường clorua, bồn chứa axit nhẹ và hệ thống ống dẫn chịu ăn mòn. Xu hướng hiện nay là sử dụng thép molypden để nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả vận hành.

Kết luận

Vật liệu X5CrNiMo17-12-2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xây dựng chịu môi trường ăn mòn trung bình đến mạnh. Với thành phần Cr ~17%, Ni ~12% và Mo ~2%, X5CrNiMo17-12-2 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 0Cr13Al

    Tìm hiểu về Inox 0Cr13Al và Ứng dụng của nó Inox 0Cr13Al là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 35 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox DX 2202 Đúng Cách

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox DX 2202 Đúng Cách 1. Giới thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 32

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 32 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Ống Inox 316 Phi 65mm

    Ống Inox 316 Phi 65mm – Giải Pháp Bền Bỉ Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Inox 310S Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 310S Có Tính Nhiễm Từ Không?  Inox 310S, một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Thép Inox X12CrNiTi18.9

    Thép Inox X12CrNiTi18.9 Thép Inox X12CrNiTi18.9 là gì? Thép Inox X12CrNiTi18.9 là loại thép không [...]

    Vật liệu X1CrNiMoCuN25-25-5

    Vật liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 Vật liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 là gì? Vật liệu X1CrNiMoCuN25-25-5 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo