Vật liệu X5CrNiMo18.10

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu X5CrNiMo18.10

Vật liệu X5CrNiMo18.10 là gì?

Vật liệu X5CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, thuộc nhóm thép Cr-Ni-Mo có khả năng chống ăn mòn và chịu axit mạnh vượt trội. Theo tiêu chuẩn quốc tế, thép này tương đương với AISI 316 hoặc Inox 1.4401.

Ký hiệu X5CrNiMo18.10 mang ý nghĩa cụ thể như sau:

  • X5: Hàm lượng carbon khoảng 0.05%.
  • CrNiMo18.10: Hàm lượng crom 18%, niken 10% và có thêm molypden (Mo).

Chính sự có mặt của nguyên tố Molypden (Mo) là điểm khác biệt quan trọng giúp X5CrNiMo18.10 chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ tốt hơn thép không gỉ 304 (X5CrNi18.10). Nhờ vậy, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và môi trường nước biển.

Thành phần hóa học của vật liệu X5CrNiMo18.10

Thành phần hóa học điển hình của thép X5CrNiMo18.10 theo tiêu chuẩn EN 10088-1 được thể hiện như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.07
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.03
Chromium Cr 16.5 – 18.5
Nickel Ni 10.0 – 13.0
Molybdenum Mo 2.0 – 2.5
Nitơ N ≤ 0.10
Sắt nền Fe Còn lại

Sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni)Molypden (Mo) tạo ra lớp màng thụ động Cr₂O₃ ổn định, đồng thời Mo làm tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn do cloruatăng độ bền cơ học ở nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý của vật liệu X5CrNiMo18.10

Tính chất cơ học

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
  • Độ giãn dài (A5): ≥ 40%
  • Độ cứng (HB): ≤ 215
  • Tỷ trọng: 8.0 g/cm³

Tính chất vật lý

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1400°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16.5 × 10⁻⁶ /K (ở 20–100°C)
  • Dẫn nhiệt: 15 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.75 µΩ·m
  • Không nhiễm từ ở trạng thái ủ.

Đặc tính hóa học

  • Chống ăn mòn rỗ: Rất tốt trong môi trường nước biển, axit hữu cơ, dung dịch muối.
  • Chịu được axit sulfuric loãng, acetic, phosphoric, và boric.
  • Không chịu được môi trường có axit nitric đậm đặc ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của vật liệu X5CrNiMo18.10

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng Mo giúp thép có khả năng chống lại sự ăn mòn rỗ do ion Cl⁻, điều mà thép 304 không đạt được.
  2. Tính chịu nhiệt và chịu hóa chất cao:
    Làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -196°C đến 600°C, không bị giòn ở nhiệt độ thấp.
  3. Dễ hàn và gia công:
    Có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần nung trước, ít bị nứt nóng.
  4. Không nhiễm từ:
    Ở trạng thái ủ hoàn toàn, thép hầu như không nhiễm từ, phù hợp với ứng dụng trong môi trường yêu cầu phi từ tính.
  5. Tính dẻo và bền cao:
    Có khả năng chịu tải và uốn tốt, dễ tạo hình, cán nguội và dập sâu.
  6. Khả năng làm sạch và đánh bóng tuyệt vời:
    Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng, vệ sinh cao như trong ngành thực phẩm, y tế.

Nhược điểm của vật liệu X5CrNiMo18.10

  1. Giá thành cao:
    Do có thêm Mo, chi phí sản xuất cao hơn 304 từ 20–30%.
  2. Không chịu được môi trường axit nitric hoặc axit có tính oxy hóa mạnh.
  3. Gia công khó hơn thép carbon:
    Đòi hỏi dụng cụ cắt gọt hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp để tránh quá nhiệt.
  4. Có thể bị ăn mòn kẽ nếu làm việc trong môi trường clorua ở nhiệt độ cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu X5CrNiMo18.10

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbit crom (Cr23C6).
    • Mục đích: Tái tạo cấu trúc austenit và khôi phục khả năng chống ăn mòn.
  • Giải ứng suất (Stress Relieving):
    • Nhiệt độ: 450 – 600°C
    • Giữ nhiệt 1–2 giờ, làm nguội chậm trong không khí.

Không khuyến khích ram ở 600–800°C vì có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn do kết tủa cacbit.

Khả năng hàn của vật liệu X5CrNiMo18.10

Thép X5CrNiMo18.10 có khả năng hàn tuyệt vời, không cần nung nóng trước khi hàn và ít bị nứt nhiệt.

  • Vật liệu hàn đề xuất:
    • Dây hàn ER316, ER316L hoặc que hàn E316-16.
  • Phương pháp hàn phù hợp:
    • TIG (GTAW), MIG (GMAW), SMAW, FCAW.
  • Sau hàn, nên tẩy axit hoặc thụ động hóa bề mặt bằng dung dịch HNO₃ + HF để phục hồi lớp oxit bảo vệ.

Khả năng gia công cơ khí của vật liệu X5CrNiMo18.10

  • Gia công nguội:
    Dễ dàng cán, dập sâu, kéo nguội, uốn cong.
  • Gia công cắt gọt:
    Cần tốc độ thấp, lực cắt ổn định, làm mát liên tục để tránh hóa bền nguội.
  • Gia công CNC:
    Dễ đạt độ chính xác cao, thích hợp sản xuất chi tiết máy, phụ kiện ren, khớp nối.

Ứng dụng của vật liệu X5CrNiMo18.10

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, van, khớp nối trong nhà máy hóa chất.
  • Đường ống dẫn nước biển, dung dịch axit loãng.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị tiệt trùng, dây chuyền sản xuất sữa, bia, nước giải khát.
  • Bồn trộn, thùng lên men, thiết bị chứa dược liệu.

3. Ngành hàng hải

  • Phụ kiện tàu biển, trục, bu lông, ốc vít, ống dẫn nước biển, thiết bị ngầm.

4. Ngành y tế và công nghệ sinh học

  • Dụng cụ phẫu thuật, khung máy y tế, thiết bị tiệt trùng hơi.

5. Ngành xây dựng và cơ khí chính xác

  • Lan can, cầu thang, thiết bị trang trí nội thất, ốc vít công nghiệp, phụ kiện máy móc.

Hoàn thiện và xử lý bề mặt

Bề mặt của X5CrNiMo18.10 có thể được xử lý bằng nhiều phương pháp để tăng thẩm mỹ và khả năng chống gỉ:

  • Đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt độ bóng cao.
  • Tẩy axit – thụ động hóa bằng HNO₃ nhằm khôi phục lớp oxit bảo vệ.
  • Phun cát mờ hoặc satin để tạo hiệu ứng trang trí công nghiệp.

Phân tích thị trường vật liệu X5CrNiMo18.10 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Inox X5CrNiMo18.10 (AISI 316) là vật liệu rất phổ biến trong các nhà máy hóa chất, thực phẩm và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt và dễ vệ sinh.

Các dạng sản phẩm thường có trên thị trường:

  • Tấm – cuộn inox: Dày 0.5 – 50 mm.
  • Thanh tròn – vuông: Ø6 – Ø300 mm.
  • Ống hàn và ống kéo nguội: Dùng trong hệ thống đường ống chịu axit, dẫn nước biển.

Nguồn cung chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Đài Loan và Trung Quốc.
Giá vật liệu thường cao hơn inox 304 từ 25–40%, tùy theo kích thước và tiêu chuẩn xuất xứ.

Kết luận

Vật liệu X5CrNiMo18.10 (Inox 316) là một trong những loại thép không gỉ austenit có tính năng toàn diện nhất, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công tốt.

Với sự bổ sung của Molypden, thép này có thể làm việc ổn định trong môi trường hóa chất, nước biển và axit loãng mà vẫn duy trì tuổi thọ dài lâu. Vì vậy, nó được xem là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy, vệ sinh và độ bền cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 220

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 220 – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho [...]

    Inox SUS316J11

    Inox SUS316J11 Inox SUS316J11 là gì? Inox SUS316J11 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Inox 630 3.5mm

    Tấm Inox 630 3.5mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm Lá Căn Đồng Đỏ 1mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Cuộn Đồng 0.45mm

    Cuộn Đồng 0.45mm – Giải Pháp Vật Liệu Linh Hoạt Cho Ngành Công Nghiệp Cuộn [...]

    Inox 1.4062 Là Gì

    Inox 1.4062 Là Gì? Đặc Điểm Và Ứng Dụng Trong Thực Tế 1. Giới Thiệu [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4362: Những Điều Cần Lưu Ý

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4362: Những Điều Cần Lưu Ý 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4028

    Thép Inox Martensitic 1.4028 Thép Inox Martensitic 1.4028 là gì? Thép không gỉ 1.4028, còn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo