Vật liệu X6CrMo17

Vật liệu X6CrMo17

Vật liệu X6CrMo17 là gì?

Vật liệu X6CrMo17 là một loại thép không gỉ martensitic được hợp kim hóa với crom và molypden, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10088. Đây là loại thép có hàm lượng cacbon trung bình, kết hợp cùng 16–18% crom và 0.8–1.3% molypden, tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn so với các loại thép martensitic thông thường như X20Cr13 hoặc X30Cr13. Với tính chất cơ học tốt, độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, X6CrMo17 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học kết hợp với khả năng kháng ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clo, nước biển hoặc các dung dịch axit yếu.

X6CrMo17 có thể được coi là một biến thể nâng cao của thép không gỉ X6Cr17 khi bổ sung thêm molypden, giúp cải thiện rõ rệt khả năng chống pitting và ăn mòn kẽ nứt ứng suất. Nhờ vậy, loại vật liệu này trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và các ứng dụng kỹ thuật cơ khí chính xác.


Thành phần hóa học của X6CrMo17

Thành phần hóa học của X6CrMo17 được quy định theo tiêu chuẩn EN 10088 như sau:

  • C (Carbon): 0.05 – 0.07%
  • Si (Silic): ≤ 1.0%
  • Mn (Mangan): ≤ 1.5%
  • P (Phốt pho): ≤ 0.040%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.015%
  • Cr (Crom): 16.0 – 18.0%
  • Mo (Molypden): 0.8 – 1.3%
  • Ni (Niken): ≤ 1.0% (thường có lượng nhỏ)
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự hiện diện của crom giúp hình thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, trong khi molypden nâng cao khả năng chống lại sự tấn công của ion clorua. Hàm lượng cacbon thấp cũng hạn chế sự hình thành carbide crom, tránh tình trạng nhạy cảm và giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.


Tính chất cơ lý của X6CrMo17

X6CrMo17 sở hữu sự cân bằng giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn. Các tính chất cơ bản gồm:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 280 MPa
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 240 HB (sau khi ủ)
  • Độ dãn dài tương đối: ≥ 18%
  • Mô đun đàn hồi: ~ 200 GPa
  • Khối lượng riêng: 7.7 – 7.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1450 – 1500 °C
  • Độ dẫn nhiệt: ~ 25 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.75 – 0.80 µΩ·m

Khả năng chống ăn mòn

Nhờ sự bổ sung molypden, thép X6CrMo17 có khả năng chống ăn mòn cao hơn các loại thép martensitic chỉ hợp kim với crom. Đặc biệt, thép này kháng pitting tốt trong môi trường chứa ion Cl– và có thể sử dụng trong môi trường biển, dung dịch muối, axit nhẹ.

Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí ở mức trung bình do độ cứng cao.
  • Có thể hàn nhưng yêu cầu kỹ thuật hàn chính xác để tránh nứt.
  • Khả năng đánh bóng tốt, cho bề mặt sáng bóng, thích hợp làm dao kéo, dụng cụ y tế.

Ưu điểm của X6CrMo17

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có clo và nước biển.
  2. Độ bền cơ học tốt, chịu tải trọng cao.
  3. Khả năng chống mài mòn cao nhờ cấu trúc martensitic.
  4. Độ cứng ổn định, có thể nhiệt luyện để cải thiện tính chất.
  5. Khả năng đánh bóng và hoàn thiện bề mặt tốt, thích hợp cho ngành y tế và chế tạo dụng cụ.
  6. Ứng dụng linh hoạt, có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Nhược điểm của X6CrMo17

  1. Khả năng hàn hạn chế, cần kiểm soát kỹ quy trình để tránh nứt nhiệt.
  2. Độ dai va đập không cao, dễ giòn ở nhiệt độ thấp.
  3. Chi phí sản xuất cao hơn so với các loại thép martensitic thông thường.
  4. Khó gia công hơn so với thép austenitic do độ cứng cao.

Ứng dụng của X6CrMo17

Với sự kết hợp giữa cơ tính và khả năng chống ăn mòn, thép X6CrMo17 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành y tế: dao mổ, kéo y tế, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa.
  • Ngành thực phẩm: dao kéo, máy cắt thịt, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Ngành hóa chất: bồn chứa, ống dẫn trong môi trường hóa chất nhẹ.
  • Ngành dầu khí: chi tiết máy trong môi trường biển, hệ thống xử lý nước.
  • Ngành cơ khí chính xác: linh kiện máy, trục, vòng bi, chi tiết chịu mài mòn.
  • Ngành xây dựng: bulong, ốc vít, chốt trong môi trường ngoài trời.

Quy trình nhiệt luyện X6CrMo17

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, thép X6CrMo17 trải qua các bước nhiệt luyện sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 750 – 800 °C
    • Làm nguội: trong lò hoặc không khí tĩnh
    • Mục đích: giảm ứng suất, cải thiện khả năng gia công
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050 °C
    • Làm nguội: dầu hoặc khí nén
    • Mục đích: tạo cấu trúc martensite, tăng độ cứng
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 200 – 400 °C
    • Làm nguội: không khí
    • Mục đích: cân bằng giữa độ cứng và độ dai, cải thiện khả năng làm việc thực tế

Gia công cơ khí X6CrMo17

Trong gia công CNC, X6CrMo17 có các thông số đáng chú ý:

  • Tốc độ cắt: thấp hơn inox austenitic do độ cứng cao.
  • Dao cắt: nên dùng dao hợp kim cứng (carbide).
  • Làm mát: bắt buộc, để giảm nhiệt và tránh biến cứng bề mặt.
  • Khoan, taro, tiện, phay: cần kiểm soát tốc độ và lực cắt, tránh rung động.

Phân tích thị trường tiêu thụ X6CrMo17

Hiện nay, nhu cầu về thép X6CrMo17 đang tăng cao do sự phát triển của các ngành:

  • Ngành y tế: nhu cầu lớn cho dụng cụ phẫu thuật, đặc biệt sau đại dịch COVID-19.
  • Ngành thực phẩm: xu hướng sử dụng thép không gỉ để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Ngành dầu khí và hàng hải: cần vật liệu chịu mặn, chống ăn mòn cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: sử dụng cho bồn chứa, thiết bị phản ứng.

Tại Việt Nam, X6CrMo17 được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc và Trung Quốc. Các doanh nghiệp cơ khí, chế tạo khuôn mẫu, thiết bị y tế là nhóm khách hàng chính. Giá thành cao hơn so với các loại inox phổ thông, nhưng bù lại có hiệu quả lâu dài, ít phải thay thế.


Kết luận

Vật liệu X6CrMo17 là một trong những loại thép không gỉ martensitic cao cấp, mang đến sự cân bằng giữa cơ tính, độ bền và khả năng chống ăn mòn nhờ sự kết hợp giữa crom và molypden. Nhờ đặc tính ưu việt, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như y tế, thực phẩm, hóa chất, dầu khí và hàng hải.

Tuy chi phí gia công và giá thành cao hơn thép thông thường, nhưng X6CrMo17 vẫn là sự lựa chọn tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lâu dài cho sản phẩm.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 309 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Ưu Việt

    Có Nên Dùng Inox 309 Cho Thiết Bị Nhiệt Luyện Công Nghiệp? Inox 309 là [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 0Cr26Ni5Mo2

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Có Dùng Được Ở Nhiệt Độ Cao [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr17Mo

    Tìm hiểu về Inox 00Cr17Mo và Ứng dụng của nó Inox 00Cr17Mo là gì? Inox [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 2507– Có Dùng Được Ở Nhiệt Độ Cao Không?

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 2507 – Có Dùng Được Ở Nhiệt Độ Cao [...]

    Cuộn Inox 304 0.70mm

    Cuộn Inox 304 0.70mm – Bền Bỉ, Chống Gỉ Cao, Dễ Dàng Gia Công Sản [...]

    Inox 431 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ứng Dụng Nào

    Inox 431 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ứng Dụng Nào? Inox 431, một loại [...]

    Giá Inox S32205 Hiện Nay Bao Nhiêu. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá

    Giá Inox S32205 Hiện Nay Bao Nhiêu? Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá? [...]

    Thép 07Cr18Ni9

    Thép 07Cr18Ni9 Thép 07Cr18Ni9 là gì? Thép 07Cr18Ni9 là một trong những mác thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo