Vật liệu X8CrNiS18-9

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu X8CrNiS18-9

Vật liệu X8CrNiS18-9 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm 18/9, được bổ sung lưu huỳnh để tăng khả năng gia công cắt gọt. Đây là loại thép phổ biến trong ngành cơ khí, đặc biệt phù hợp với các chi tiết yêu cầu gia công cơ khí nhanh, chi phí sản xuất thấp, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng.

Vật liệu X8CrNiS18-9 là gì?

X8CrNiS18-9 là thép không gỉ austenit với hàm lượng crom ~18%, niken ~9% và lưu huỳnh ~0,15%. Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng cắt gọt, giảm lực cắt, tăng năng suất gia công, đặc biệt thích hợp cho tiện, khoan và taro.

Thép X8CrNiS18-9 còn được biết đến là loại thép “inox dễ gia công” (free-machining stainless steel), phù hợp với chi tiết máy, bulông, ốc vít và các chi tiết yêu cầu gia công nhanh và độ chính xác cao.

Thành phần hóa học Vật liệu X8CrNiS18-9

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X8CrNiS18-9:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,15 – 0,35%
  • Crom (Cr): 17 – 19%
  • Niken (Ni): 8 – 10%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Cr và Ni duy trì khả năng chống ăn mòn của thép, trong khi lưu huỳnh giúp tăng khả năng gia công cắt gọt, giảm hao mòn dao và năng suất cao hơn.

Tính chất cơ lý Vật liệu X8CrNiS18-9

Các tính chất cơ lý điển hình của X8CrNiS18-9:

  • Độ bền kéo: 500 – 650 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa
  • Độ giãn dài: 35 – 45%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

X8CrNiS18-9 có độ dẻo cao, dễ gia công, đặc biệt khi tiện, khoan, taro và phay CNC. Tuy nhiên, lưu huỳnh làm giảm một phần khả năng chống ăn mòn so với X5CrNi18-9.

Ưu điểm Vật liệu X8CrNiS18-9

  1. Dễ gia công: Lưu huỳnh giúp thép dễ cắt gọt, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với môi trường nước, hơi nước và thực phẩm nhẹ.
  3. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho chi tiết trang trí và công nghiệp thực phẩm.
  4. Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp chi tiết máy vừa phải chịu lực.
  5. Hiệu quả sản xuất cao: Giảm hao mòn dao, tăng năng suất gia công.

Nhược điểm Vật liệu X8CrNiS18-9

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 18/9 không chứa lưu huỳnh.
  • Không thích hợp cho môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường.

Ứng dụng Vật liệu X8CrNiS18-9

Vật liệu X8CrNiS18-9 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành cơ khí: Bulông, ốc vít, trục, chi tiết máy gia công nhanh.
  2. Ngành thực phẩm: Máy chế biến thực phẩm, van, bồn chứa nhẹ.
  3. Ngành dược phẩm: Chi tiết thiết bị cần bề mặt sáng và dễ vệ sinh.
  4. Thiết bị gia dụng: Đồ dùng bếp, tay nắm cửa, ốc vít và chi tiết inox trang trí.
  5. Công nghiệp chế tạo: Phay, tiện, khoan, taro các chi tiết inox yêu cầu gia công dễ dàng.

Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X8CrNiS18-9

1. Sản xuất X8CrNiS18-9

  • Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
  • Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni và S theo tiêu chuẩn.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Tăng độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng gia công.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Tiện, khoan, taro: Dễ gia công CNC, giảm lực cắt và hao mòn dao.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, cần chú ý kiểm soát nhiệt để tránh giảm độ dẻo.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền, giới hạn chảy và cải thiện chất lượng bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X8CrNiS18-9

  • DIN EN 1.4305 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic dễ gia công.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo X8CrNiS18-9 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

X8CrNiS18-9 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo chi tiết, bulông, ốc vít, trục và các chi tiết inox cần gia công nhanh, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và bề mặt sáng bóng. Xu hướng hiện nay là sử dụng thép dễ gia công để giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kết luận

Vật liệu X8CrNiS18-9 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, bulông, ốc vít, trục, máy chế biến thực phẩm và thiết bị dược phẩm cần dễ gia công, bề mặt sáng và chống ăn mòn tốt. Với thành phần Cr ~18%, Ni ~9% và S bổ sung, X8CrNiS18-9 vừa đảm bảo khả năng gia công cắt gọt hiệu quả, vừa duy trì độ bền cơ học và tuổi thọ lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 300 – Vật Liệu Cơ Khí Độ Cứng Cao, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 28 – Vật Liệu Cơ Khí Chống Mài Mòn, [...]

    Thép không gỉ STS329J3L

    Thép không gỉ STS329J3L Thép không gỉ STS329J3L là thép duplex, kết hợp cấu trúc [...]

    Thép Inox 0Cr23Ni13

    Thép Inox 0Cr23Ni13 Thép Inox 0Cr23Ni13 là gì? Thép Inox 0Cr23Ni13 là loại thép không [...]

    Đồng CW500L

    Đồng CW500L Đồng CW500L là gì? Đồng CW500L là một loại hợp kim đồng thiếc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 76 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 8mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Cơ Khí, Bền Bỉ, [...]

    Thép Inox Austenitic 303

    Thép Inox Austenitic 303 Thép Inox Austenitic 303 là loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo