Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là gì?

Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic có thành phần đặc biệt với sự kết hợp của Cr (Crom), Mn (Mangan), Ni (Niken), Cu (Đồng) và một lượng nhỏ C (Carbon). Mác thép này thường được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu chịu mài mòn, chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao.

Thép X9CrMnNiCu 17-8-5-2 được phát triển nhằm cải thiện khả năng gia công, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt hơn so với thép không gỉ 304 hay 316 thông thường. Nhờ sự có mặt của đồng (Cu)mangan (Mn), loại thép này thể hiện tính chất cơ học vượt trội cùng độ bền kéo cao và khả năng chống chịu tốt trong môi trường chứa clorua hoặc môi trường axit nhẹ.

Thành phần hóa học của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.09
Mangan Mn 6.0 – 9.0
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 4.0 – 6.0
Đồng Cu 1.5 – 2.5
Silic Si ≤ 1.0
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Photpho P ≤ 0.04
Nitơ N ≤ 0.15
Sắt Fe Còn lại

Thành phần hóa học này cho phép thép X9CrMnNiCu 17-8-5-2 đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Việc bổ sung đồng và mangan giúp tăng tính dẻo, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở.

Tính chất cơ lý của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) MPa 750 – 950
Giới hạn chảy (Yield Strength) MPa ≥ 450
Độ giãn dài (Elongation) % ≥ 25
Độ cứng (Hardness) HB 210 – 250
Khối lượng riêng g/cm³ 7.9
Nhiệt độ làm việc tối đa °C 400 – 500

Tính chất cơ học này khiến thép X9CrMnNiCu 17-8-5-2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận cơ khí chịu tải trọng cao hoặc trong môi trường ẩm ướt, có muối hoặc hóa chất nhẹ.

Ngoài ra, khả năng gia công bằng hàn, tiện, phay và đánh bóng của vật liệu này cũng rất tốt, giúp quá trình chế tạo dễ dàng hơn.

Ưu điểm của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

  • Chống ăn mòn cao: Tương đương hoặc vượt trội so với thép 316L trong môi trường có chứa clorua.
  • Độ bền cơ học lớn: Có thể đạt trên 900 MPa sau khi tôi ram.
  • Gia công tốt: Nhờ hàm lượng Mn và Cu giúp thép dễ cắt gọt hơn so với các loại thép không gỉ có niken cao.
  • Chịu mài mòn và chịu tải tốt: Rất phù hợp với các bộ phận cơ khí hoạt động ở tốc độ cao.
  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp hàn hồ quang, MIG, TIG.
  • Giá thành hợp lý: Dù có nhiều nguyên tố hợp kim nhưng vẫn có chi phí cạnh tranh so với thép duplex hoặc super austenitic.

Nhược điểm của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

  • Không chịu được môi trường axit mạnh (như H₂SO₄, HCl) ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống rỗ hóa giới hạn trong môi trường có ion Cl⁻ cao hơn 200 ppm.
  • Dễ bị biến cứng khi gia công nguội, cần kiểm soát nhiệt độ và lực cắt khi tiện hoặc mài.
  • Khả năng định hình hạn chế so với các loại thép austenitic 304 hoặc 316.

Ứng dụng của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

1. Ngành cơ khí chế tạo

  • Sản xuất trục quay, bánh răng, bulong, đai ốc, chi tiết chịu tải và chịu mài mòn.
  • Dùng làm khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, chi tiết máy công nghiệp.

2. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Ống dẫn, bồn chứa, van và phụ kiện chịu áp suất, chịu ăn mòn nhẹ.
  • Các bộ phận tiếp xúc với hóa chất nhẹ, hơi nước và dung dịch kiềm yếu.

3. Ngành hàng hải

  • Ứng dụng trong chế tạo trục chân vịt, bulong tàu thủy, van nước biển, và các bộ phận kim loại ngâm nước biển.

4. Ngành năng lượng

  • Sử dụng trong turbine, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

5. Ngành thực phẩm và y tế

  • Các chi tiết máy đóng gói thực phẩm, thiết bị y tế, hoặc dụng cụ phẫu thuật cần chống gỉ sét và đảm bảo vệ sinh.

Quy trình nhiệt luyện của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

  1. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ tôi: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu để đạt cấu trúc austenitic-martensitic.
  2. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ ram: 250 – 450°C
    • Giúp giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai.
  3. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ ủ: 800 – 850°C
    • Làm nguội chậm để cải thiện khả năng gia công cắt gọt và hàn.

Việc xử lý nhiệt đúng quy trình giúp đạt được độ cứng và cơ tính tối ưu, đồng thời đảm bảo thép có khả năng chống nứt gãy trong quá trình sử dụng.

Gia công cơ khí và hàn của Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

  • Tiện, phay: Dễ dàng gia công bằng dụng cụ hợp kim cứng, nên dùng dung dịch làm mát.
  • Hàn: Có thể hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang tay bằng que hàn inox tương đương (như ER307 hoặc ER309).
  • Đánh bóng: Bề mặt sau gia công có thể đạt độ bóng cao, phù hợp cho yêu cầu thẩm mỹ hoặc chống bám bẩn.

Thị trường tiêu thụ Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2

Hiện nay, thép X9CrMnNiCu 17-8-5-2 được sử dụng phổ biến tại châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, trong khi ở Việt Nam, loại thép này đang được các công ty cơ khí, công nghiệp phụ trợ, và sản xuất thiết bị inox cao cấp quan tâm.

Nhu cầu trong nước ngày càng tăng do xu hướng nâng cấp vật liệu thay thế cho thép 304/316, nhằm đạt độ bền cơ học cao hơn và tăng tuổi thọ sản phẩm.

Các doanh nghiệp nhập khẩu chủ yếu thông qua thị trường Đức, Pháp và Hàn Quốc, dưới các tiêu chuẩn như EN 10088-3, DIN 17440, và tương đương với AISI 204Cu hoặc 201LN.

Kết luận

Vật liệu X9CrMnNiCu 17-8-5-2 là loại thép không gỉ lai austenitic-martensitic có tính cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với sự kết hợp hài hòa giữa Cr, Ni, Mn và Cu, loại thép này mang lại hiệu suất vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong cơ khí chế tạo, hàng hải, dầu khí và thực phẩm.

Việc lựa chọn thép X9CrMnNiCu 17-8-5-2 giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí trong khi vẫn đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 2375

    Thép Inox 2375 Thép Inox 2375 là thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép 2000, [...]

    Dây Đồng 11mm

    Dây Đồng 11mm Dây Đồng 11mm là gì? Dây Đồng 11mm là loại dây đồng [...]

    Gia Công Inox X2CrNiMoN29-7-2: Những Điều Cần Biết Về Tiện, Phay, Cắt Laser

    Gia Công Inox X2CrNiMoN29-7-2: Những Điều Cần Biết Về Tiện, Phay, Cắt Laser 1. Giới [...]

    Tấm Inox 321 0.65mm

    Tấm Inox 321 0.65mm – Khả Năng Chịu Nhiệt Ưu Việt, Ứng Dụng Đa Dạng [...]

    Có Thể Hàn Inox 1.4507 Bằng Phương Pháp Nào. Những Lưu Ý Quan Trọng

    Có Thể Hàn Inox 1.4507 Bằng Phương Pháp Nào? Những Lưu Ý Quan Trọng 1. [...]

    Thép không gỉ SAE 51446

    Thép không gỉ SAE 51446 Thép không gỉ SAE 51446 là gì? Thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 630 60mm

    Tấm Inox 630 60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Lý Của Đồng 2.0065 Đồng 2.0065 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo