Vật liệu Z12CF13

Vật liệu X5CrNi18-10

Vật liệu Z12CF13

Vật liệu Z12CF13 là gì?

Vật liệu Z12CF13 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa khoảng 12 – 14% Crom và hàm lượng Carbon trung bình (0.16 – 0.25%), tương đương với các mác thép quốc tế như X20Cr13 (EN 1.4021), AISI 420. Điểm đặc biệt của mác thép này là có thêm thành phần lưu huỳnh (S) để cải thiện khả năng gia công cắt gọt, vì vậy Z12CF13 được coi là thép không gỉ martensitic có khả năng gia công dễ dàng hơn so với Z12C13.

Nhờ sự kết hợp giữa độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí tốt, Z12CF13 thường được sử dụng trong ngành dao kéo, dụng cụ y tế, chi tiết máy bơm, linh kiện cơ khí chính xác và các bộ phận chịu tải trung bình.


Thành phần hóa học của vật liệu Z12CF13

  • C (Carbon): 0.16 – 0.25%
  • Cr (Chromium): 12.0 – 14.0%
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04%
  • S (Sulfur): 0.15 – 0.35% (tăng khả năng gia công)
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

So với Z12C13, điểm khác biệt quan trọng là hàm lượng lưu huỳnh cao hơn, nhờ đó cải thiện đáng kể tính gia công cắt gọt trên máy tiện, máy phay, CNC.


Tính chất cơ lý của vật liệu Z12CF13

Cơ tính

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 12 – 15%
  • Độ cứng: 48 – 54 HRC (sau nhiệt luyện)

Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: 7.7 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1450 °C
  • Độ dẫn nhiệt: 25 W/m·K
  • Điện trở suất: ~0.6 µΩ·m

Khả năng chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch và dầu mỡ.
  • Không phù hợp cho môi trường clorua (nước biển) hoặc axit mạnh.
  • Chịu được oxy hóa đến khoảng 400 °C.

Ưu điểm của vật liệu Z12CF13

  1. Gia công tốt hơn Z12C13 nhờ thành phần lưu huỳnh.
  2. Độ cứng cao sau nhiệt luyện (có thể đạt hơn 50 HRC).
  3. Khả năng chống mài mòn khá trong các ứng dụng cơ khí.
  4. Khả năng đánh bóng tốt, phù hợp sản xuất dao kéo và dụng cụ y tế.
  5. Giá thành hợp lý so với thép không gỉ austenitic như 304, 316.

Nhược điểm của vật liệu Z12CF13

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế hơn inox austenitic, dễ bị gỉ trong môi trường clorua.
  2. Giòn hơn so với các thép austenitic, độ dai va đập thấp.
  3. Khó hàn, dễ nứt, đặc biệt với thành phần lưu huỳnh cao.
  4. Không chịu nhiệt tốt trên 400 °C.

Ứng dụng của vật liệu Z12CF13

Z12CF13 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành dao kéo: Dao bếp, dao công nghiệp, kéo.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, kéo y tế.
  • Ngành cơ khí: Trục bơm, trục quay, vòng đệm, bulông, ốc vít.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Van, phụ kiện turbine.
  • Ngành gia công chính xác: Linh kiện máy CNC, dụng cụ đo lường.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu Z12CF13

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 740 – 800 °C
    • Làm nguội chậm trong lò
    • Giúp thép dễ gia công cơ khí.
  2. Tôi (Quenching):
    • Nhiệt độ: 950 – 1050 °C
    • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
    • Hình thành martensite, tăng độ cứng.
  3. Ram (Tempering):
    • Nhiệt độ: 150 – 350 °C
    • Giữ nhiệt 1 – 2 giờ
    • Giảm ứng suất, cải thiện độ dai, duy trì độ cứng mong muốn.

Gia công cơ khí vật liệu Z12CF13

  • Tiện, phay, khoan: Dễ dàng hơn so với Z12C13 nhờ có lưu huỳnh.
  • Mài: Yêu cầu đá mài chuyên dụng khi đã được tôi cứng.
  • Đánh bóng: Bề mặt đạt độ bóng cao, thường dùng cho dao kéo, dụng cụ y tế.
  • Hàn: Không khuyến khích, vì dễ nứt. Nếu cần hàn phải có kỹ thuật đặc biệt.

Kết luận

Vật liệu Z12CF13 là thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và đặc biệt dễ gia công cơ khí hơn so với Z12C13. Nhờ sự cân bằng giữa tính năng cơ học, khả năng chống ăn mòn và chi phí hợp lý, đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong dao kéo, dụng cụ y tế, chi tiết máy bơm và công nghiệp cơ khí chính xác.

Tuy nhiên, do khả năng chống gỉ kém hơn thép austenitic (304, 316)khó hàn, vật liệu này chủ yếu được dùng trong môi trường khô ráo hoặc yêu cầu chống mài mòn nhiều hơn chống ăn mòn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    UNS S31635 material

    UNS S31635 material UNS S31635 material là gì? UNS S31635 material là một loại thép [...]

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 material

    X6CrMnNiCuN18-12-4-2 material X6CrMnNiCuN18-12-4-2 material là gì? X6CrMnNiCuN18-12-4-2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Tại Sao Inox SUS329J3L Lại Được Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Tại Sao Inox SUS329J3L Lại Được Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất? [...]

    Inox SUS329J1 Và Inox 2205 – So Sánh Đặc Tính Và Lợi Ích

    Inox SUS329J1 Và Inox 2205 – So Sánh Đặc Tính Và Lợi Ích Inox SUS329J1 [...]

    Tấm Inox 0.10mm Là Gì

    Tấm Inox 0.10mm Là Gì? Tấm Inox 0.10mm là dạng thép không gỉ siêu mỏng, [...]

    So Sánh Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Inox 316 Và Duplex

    So Sánh Inox X2CrNiMoSi18-5-3, Inox 316 Và Duplex 1. Giới Thiệu Chung Khi lựa chọn [...]

    Tìm hiểu về Inox 305S19

    Tìm hiểu về Inox 305S19 và Ứng dụng của nó Inox 305S19 là gì? Inox [...]

    Z6CNT18.11 stainless steel

    Z6CNT18.11 stainless steel Z6CNT18.11 stainless steel là gì? Thép không gỉ Z6CNT18.11 là thép austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo