Vật liệu Z6CN18.09
Vật liệu Z6CN18.09 là gì?
Vật liệu Z6CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic có thành phần tương đương với Inox 304 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trong công nghiệp hiện đại, được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công cơ khí.
Theo tiêu chuẩn Pháp (NF A35-573), ký hiệu Z6CN18.09 được hiểu như sau:
- Z6: Hàm lượng cacbon khoảng 0,06%.
- CN: Viết tắt của Cr (Crom) và Ni (Niken) – hai nguyên tố hợp kim chính tạo nên khả năng chống ăn mòn và tính ổn định hóa học của thép.
- 18.09: Thể hiện hàm lượng 18% Crom và 9% Niken, công thức quen thuộc của nhóm thép không gỉ 18/9.
Như vậy, Z6CN18.09 chính là mác thép tương đương với AISI 304, X5CrNi18-10 (EN 1.4301), hoặc SUS304 trong các hệ tiêu chuẩn khác.
Thành phần hóa học của vật liệu Z6CN18.09
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.07 |
| Silic | Si | ≤ 1.00 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
| Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Trong đó:
- Crom (Cr) tạo nên lớp màng thụ động giúp chống oxi hóa và ăn mòn hóa học.
- Niken (Ni) ổn định cấu trúc austenitic, giúp vật liệu dẻo, dai và không nhiễm từ ở trạng thái ủ.
- Mangan và Silic hỗ trợ quá trình khử oxy, nâng cao độ bền khi hàn.
Thành phần hợp kim cân bằng này giúp Z6CN18.09 duy trì được tính ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, từ khí quyển ẩm ướt đến dung dịch axit yếu.
Tính chất cơ lý của vật liệu Z6CN18.09
| Thuộc tính | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 (MPa) | ≥ 210 |
| Độ bền kéo Rm (MPa) | 520 – 720 |
| Độ giãn dài A5 (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 200 |
| Mô-đun đàn hồi (GPa) | 200 |
| Khối lượng riêng (g/cm³) | 7.9 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870°C |
| Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | 15 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 17.2 × 10⁻⁶ /K |
Vật liệu Z6CN18.09 có độ dẻo và độ dai va đập cao, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Cấu trúc austenitic ổn định giúp vật liệu không bị giòn lạnh, thích hợp cho các ứng dụng chịu rung, chịu áp suất và môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của vật liệu Z6CN18.09
- Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường không khí, nước, dung dịch muối loãng và axit hữu cơ.
- Dễ hàn, dễ gia công cơ khí, phù hợp với hầu hết các phương pháp hàn phổ biến như TIG, MIG, hồ quang tay.
- Không nhiễm từ ở trạng thái ủ, chỉ nhiễm từ nhẹ sau khi biến dạng nguội.
- Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương, có tính thẩm mỹ cao.
- Độ dẻo và khả năng tạo hình xuất sắc, có thể kéo sợi, cán mỏng, dập hoặc uốn cong.
- Giữ được tính cơ học tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao.
Nhược điểm của vật liệu Z6CN18.09
- Không chịu được môi trường có ion Cl⁻ đậm đặc (như nước biển), dễ bị ăn mòn rỗ.
- Không chống được axit mạnh như H₂SO₄, HCl, HF.
- Dễ bị biến cứng khi gia công nguội, cần xử lý ủ nếu biến dạng lớn.
- Độ dẫn nhiệt thấp, cần kiểm soát tốc độ cắt và làm mát khi gia công tốc độ cao.
Ứng dụng của vật liệu Z6CN18.09
1. Ngành thực phẩm – đồ uống – dược phẩm
- Sản xuất bồn chứa, ống dẫn, van, khớp nối trong dây chuyền chế biến sữa, bia, nước giải khát.
- Thiết bị y tế, bàn mổ, khay dụng cụ, hệ thống vệ sinh công nghiệp.
2. Ngành hóa chất
- Thiết bị chứa hóa chất trung tính, axit nhẹ hoặc dung dịch muối loãng.
- Ống dẫn hóa chất, bồn pha trộn và van điều áp.
3. Ngành cơ khí – chế tạo
- Chi tiết máy, trục, bulông, đai ốc, vòng đệm, linh kiện cơ khí chính xác.
- Dụng cụ phòng thí nghiệm, thiết bị trao đổi nhiệt, tấm chắn.
4. Ngành kiến trúc – nội thất – dân dụng
- Cầu thang, lan can, tay vịn, biển hiệu, khung cửa, bàn ghế inox.
- Đồ gia dụng: nồi, chảo, muỗng, ly, bồn rửa chén.
5. Ngành hàng hải và năng lượng
- Ứng dụng trong thiết bị hàng hải nhẹ, máy bơm nước, bình chứa và bộ trao đổi nhiệt.
- Cấu kiện nhà máy điện, thiết bị năng lượng tái tạo có yêu cầu chống ăn mòn.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu Z6CN18.09
Mục tiêu: phục hồi tính dẻo, loại bỏ ứng suất dư, ổn định tổ chức austenitic.
- Nhiệt độ ủ: 1050 – 1100°C.
- Thời gian giữ nhiệt: 30 – 60 phút (tùy độ dày).
- Làm nguội nhanh: bằng nước hoặc không khí sạch.
Sau quá trình này, vật liệu có bề mặt sáng, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tối đa.
Gia công cơ khí và hàn vật liệu Z6CN18.09
Gia công cơ khí:
- Có thể tiện, phay, khoan, cắt, uốn và kéo sợi dễ dàng.
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch làm mát đầy đủ.
Hàn:
- Thực hiện được bằng hầu hết các phương pháp hàn như TIG, MIG, hồ quang tay.
- Sử dụng que hàn loại ER308L hoặc ER347.
- Sau hàn nên tẩy rửa bề mặt bằng dung dịch axit nhẹ (pickling) để phục hồi lớp thụ động bảo vệ.
So sánh vật liệu Z6CN18.09 với các mác tương đương
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Quốc gia | Tương đương |
|---|---|---|---|
| AISI 304 | ASTM | Mỹ | Thành phần tương đương |
| X5CrNi18-10 (1.4301) | EN | Châu Âu | Giống hoàn toàn về Cr-Ni |
| SUS304 | JIS | Nhật Bản | Tương tự về cơ lý tính |
| Z7CN18.09 | NF | Pháp | Loại chứa nhiều C hơn |
| X2CrNi18-9 | EN | Châu Âu | Phiên bản ít C hơn (304L) |
Như vậy, Z6CN18.09 chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao và chống ăn mòn tốt nhưng không yêu cầu chống ăn mòn kẽ hạt đặc biệt như thép 304L.
Thị trường và khả năng cung ứng
Hiện nay, Z6CN18.09 được sản xuất phổ biến tại Pháp, Đức, Nhật, Hàn Quốc và Trung Quốc.
Ở Việt Nam, CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là đơn vị cung cấp Z6CN18.09 nhập khẩu chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, với các dạng:
- Thanh tròn: Ø6 – Ø300 mm.
- Tấm: dày 1 – 60 mm.
- Ống: Ø10 – Ø200 mm.
- Cuộn: độ dày từ 0.3 – 6.0 mm.
Công ty hỗ trợ cắt lẻ, gia công CNC, mài phẳng, tiện trục, đánh bóng gương theo yêu cầu của khách hàng.
Kết luận
Z6CN18.09 là vật liệu thép không gỉ austenitic chất lượng cao, có độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo vượt trội, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ thực phẩm đến cơ khí, hóa chất và trang trí nội thất.
So với các loại inox thông thường, Z6CN18.09 mang lại hiệu quả sử dụng bền bỉ, dễ gia công và đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài, là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm yêu cầu chất lượng và tuổi thọ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

