X10CrNi18-8 material

316S33 material

X10CrNi18-8 material

X10CrNi18-8 material là gì?

X10CrNi18-8 material là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm 18/8, tương đương với thép không gỉ 304 trong tiêu chuẩn quốc tế. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, bền cơ học tốt và tính dễ gia công, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, và môi trường ngoài trời. X10CrNi18-8 thường được sử dụng cho các chi tiết yêu cầu độ bền, độ dẻo cao và khả năng chống oxy hóa tốt, đặc biệt là trong môi trường có sự hiện diện của nước và hóa chất nhẹ.

X10CrNi18-8 là vật liệu austenitic không từ tính, dễ hàn, dễ tạo hình và gia công, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về độ bền, tính chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Thành phần hóa học X10CrNi18-8 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X10CrNi18-8 material giúp cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn và đặc tính cơ học:

  • Carbon (C): 0.08% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.03% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.5%

Hàm lượng crom và niken trong X10CrNi18-8 tạo ra màng oxide bảo vệ trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, trong khi các nguyên tố khác đảm bảo tính dẻo và khả năng gia công tốt.

Tính chất cơ lý X10CrNi18-8 material

Các đặc tính cơ lý của X10CrNi18-8 giúp thép vừa chịu lực tốt vừa duy trì tính chống ăn mòn:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40 – 60%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 140 – 200 HB

Những đặc tính này cho phép thép dễ dàng chế tạo các chi tiết cơ khí, tấm, ống và các thành phần chịu lực vừa phải mà vẫn giữ được độ bền và độ dẻo cần thiết.

Ưu điểm của X10CrNi18-8 material

  1. Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường nước, hóa chất nhẹ, không khí và thực phẩm.
  2. Gia công dễ dàng: Thép dễ tiện, phay, khoan, cắt và tạo hình mà không làm hỏng bề mặt.
  3. Dễ hàn: Có thể hàn bằng phương pháp MIG, TIG, hàn hồ quang mà không lo nứt.
  4. Bề mặt sáng bóng: Phù hợp cho chi tiết trang trí và thiết bị yêu cầu độ hoàn thiện cao.
  5. Độ bền cơ học ổn định: Duy trì khả năng chịu lực trong các ứng dụng thông thường.
  6. Không từ tính: Thích hợp cho các ứng dụng cần tính không từ tính, thiết bị y tế và điện tử.

Nhược điểm của X10CrNi18-8 material

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế với môi trường clorua cao: Không thích hợp cho môi trường biển hoặc các dung dịch muối nồng độ cao.
  2. Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Đầu tư ban đầu lớn hơn so với thép carbon.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt liên tục tối đa khoảng 870°C, không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao lâu dài.

Ứng dụng của X10CrNi18-8 material

X10CrNi18-8 material được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn và gia công tốt:

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, bồn, van, ống dẫn và thiết bị chế biến thực phẩm, y tế.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Ống dẫn, bình chứa, thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: Trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, tấm che, chi tiết máy.
  • Ngành ô tô và hàng không: Chi tiết không từ tính, các bộ phận nội thất và động cơ.
  • Ứng dụng ngoài trời: Cấu kiện công trình, lan can, thiết bị ngoài trời yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn.

Quy trình gia công X10CrNi18-8 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Dùng dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp với chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Phương pháp hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ là lý tưởng.
  • Kiểm soát nhiệt để tránh rỗ, nứt và mất tính chất cơ lý.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm nhằm giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công.

So sánh X10CrNi18-8 với thép 316 và 317

  • Thép 316: Chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường clorua nhờ molybdenum.
  • Thép 317: Khả năng chống ăn mòn pitting và khe hở tốt nhất, nhưng chi phí cao.
  • X10CrNi18-8: Phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ, dễ gia công, hàn tốt, bề mặt sáng bóng và chi phí hợp lý.

Thị trường và tiêu thụ X10CrNi18-8 material

X10CrNi18-8 được sử dụng phổ biến ở nhiều khu vực:

  • Châu Âu: Thiết bị thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn hóa chất nhẹ, chi tiết ô tô và máy móc.
  • Châu Á: Ống dẫn, bồn chứa, chi tiết công nghiệp và trang trí ngoài trời.

Việc sử dụng X10CrNi18-8 giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

X10CrNi18-8 material là thép không gỉ austenitic 18/8, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn trong môi trường thông thường, dễ hàn và độ bền cơ học ổn định. Thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, cơ khí chính xác, ô tô, hàng không và các ứng dụng ngoài trời. Với các đặc tính vượt trội, X10CrNi18-8 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và công trình công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 140mm Là Gì

    Tấm Inox 140mm Là Gì? Tấm Inox 140mm là dòng thép không gỉ có độ [...]

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Nào Áp Dụng Cho Inox 1.441

    Những Tiêu Chuẩn Quốc Tế Nào Áp Dụng Cho Inox 1.441? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép 202

    Thép 202 Thép 202 là gì? Thép 202 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni-Mn, thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 35 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 420S29

    Tìm hiểu về Inox 420S29 và Ứng dụng của nó Inox 420S29 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 410 18mm

    Tấm Inox 410 18mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 200 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Kết [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Độ Bền Cơ Học

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Độ Bền Cơ Học: Phân Tích So Với Các Loại Inox Khác [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo