X12CrMnNiN18-9-5 material
X12CrMnNiN18-9-5 material là gì?
X12CrMnNiN18-9-5 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế với hàm lượng crom 18%, niken 9%, mangan cao và nitơ (N) để nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua, lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất. Đây là loại thép gần như không từ tính, có cơ tính ổn định, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh vừa phải và nhiệt độ trung bình đến cao.
Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và cơ khí chính xác. X12CrMnNiN18-9-5 tương đương với EN 1.4460 hoặc UNS S32205 trong tiêu chuẩn quốc tế, nổi bật với khả năng chống ăn mòn ứng suất và cơ tính ổn định.
Thành phần hóa học X12CrMnNiN18-9-5 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X12CrMnNiN18-9-5 gồm:
- Carbon (C): 0.03% max
- Manganese (Mn): 6.0 – 7.0%
- Phosphorus (P): 0.04% max
- Sulfur (S): 0.03% max
- Silicon (Si): 1.0% max
- Chromium (Cr): 17.5 – 18.5%
- Nickel (Ni): 8.5 – 9.5%
- Nitrogen (N): 0.12 – 0.20%
Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt thép, niken ổn định cấu trúc austenitic, nitơ và mangan giúp nâng cao cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất, lỗ rỗ và kẽ hở.
Tính chất cơ lý X12CrMnNiN18-9-5 material
Các đặc tính cơ lý của X12CrMnNiN18-9-5:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 30 – 40%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 220 HB
Những thông số này cho phép thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn vừa mạnh và nhiệt độ trung bình đến cao.
Ưu điểm của X12CrMnNiN18-9-5 material
- Chống ăn mòn clorua và ăn mòn ứng suất: Kháng lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất hiệu quả.
- Cơ tính cao: Nitơ và mangan tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chịu ứng suất.
- Gia công và hàn tốt: Tiện, phay, khoan, hàn TIG/MIG dễ dàng mà ít biến dạng.
- Bề mặt sáng bóng: Phù hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm và dược phẩm.
- Gần như không từ tính: Thích hợp cho thiết bị điện tử, cơ khí chính xác.
- Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn vừa mạnh.
Nhược điểm của X12CrMnNiN18-9-5 material
- Chi phí cao: Do hợp kim niken, nitơ, mangan và crom.
- Không thích hợp môi trường clorua cực mạnh hoặc nhiệt độ quá cao: Cần thép duplex hoặc siêu austenitic nếu điều kiện khắc nghiệt.
- Gia công khó hơn thép carbon thông thường: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt và bôi trơn phù hợp.
Ứng dụng của X12CrMnNiN18-9-5 material
X12CrMnNiN18-9-5 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
- Ngành hóa chất: Bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị chịu môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa vừa mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, ống dẫn, dụng cụ y tế và van.
- Ngành năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn.
- Ngành hàng hải: Van, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
Quy trình gia công X12CrMnNiN18-9-5 material
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
- Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
- Gia công tinh: Dùng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.
Hàn
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
- Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
So sánh X12CrMnNiN18-9-5 với các thép austenitic khác
- X2CrNiMo18-12-2 (316L): Chống ăn mòn tốt nhưng niken thấp hơn, cơ tính kém hơn trong môi trường clorua.
- X2CrNiMoN18-12-4: Kháng ăn mòn tốt hơn nhưng chi phí cao hơn; X12CrMnNiN18-9-5 cân bằng giữa chi phí, cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
- X12CrMnNiN17-7-5: Cơ tính thấp hơn và kháng ăn mòn clorua kém hơn so với X12CrMnNiN18-9-5.
Thị trường và tiêu thụ X12CrMnNiN18-9-5 material
- Châu Âu: Ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, hàng hải.
- Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn vừa mạnh.
- Châu Á: Thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường hóa chất vừa mạnh và clorua.
Việc sử dụng X12CrMnNiN18-9-5 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn vừa mạnh và nhiệt độ trung bình đến cao.
Kết luận
X12CrMnNiN18-9-5 material là thép không gỉ austenitic bổ sung niken, crom, mangan và nitơ, có khả năng chống ăn mòn clorua, lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất tốt, cơ tính ổn định, gần như không từ tính, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, hàng hải và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X12CrMnNiN18-9-5 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn và tuổi thọ dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

