X15CrMo13 material
X15CrMo13 material là gì?
X15CrMo13 material là một loại thép không gỉ martensitic được hợp kim hóa với crôm (12,5 – 14,5%) và molypden (Mo) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa ion clorua hoặc axit yếu. Hàm lượng carbon trong thép khoảng 0,12 – 0,18%, giúp nó có thể đạt được độ cứng cao thông qua quá trình nhiệt luyện.
Đặc tính của X15CrMo13 material là sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ cứng, nên thép thường được dùng trong ngành sản xuất dao kéo công nghiệp, trục bơm, cánh turbine, chi tiết chịu áp lực, khuôn mẫu và phụ kiện cơ khí. So với các mác thép martensitic truyền thống như X20Cr13 hay X30Cr13, X15CrMo13 có ưu thế hơn nhờ sự hiện diện của Mo giúp cải thiện khả năng chống rỗ và chống nứt ăn mòn ứng suất.
Thành phần hóa học X15CrMo13 material
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): 0,12 – 0,18%
- Si (Silic): ≤ 1,00%
- Mn (Mangan): ≤ 1,00%
- P (Phốt pho): ≤ 0,040%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
- Cr (Crôm): 12,5 – 14,5%
- Mo (Molypden): 0,40 – 1,00%
- Ni (Niken): ≤ 1,00%
Vai trò nguyên tố hợp kim
- Crôm (Cr): tạo lớp màng thụ động, tăng cường chống ăn mòn.
- Molypden (Mo): nâng cao khả năng chống rỗ, đặc biệt trong môi trường clorua.
- Carbon (C): tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau nhiệt luyện.
- Mangan (Mn) & Silic (Si): hỗ trợ quá trình luyện kim, tăng cường độ bền.
- Niken (Ni): với lượng nhỏ, cải thiện tính ổn định tổ chức và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý X15CrMo13 material
- Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 500 MPa
- Độ giãn dài: 12 – 18%
- Độ cứng Brinell (HB): 220 – 260 HB (trạng thái ủ)
- Độ cứng Rockwell (HRC): 40 – 52 HRC (sau khi tôi và ram)
- Khả năng chống ăn mòn: tốt hơn X20Cr13 nhờ có Mo, đặc biệt trong dung dịch muối loãng.
- Khả năng chịu mài mòn: cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng.
Ưu điểm X15CrMo13 material
- Khả năng chống ăn mòn cao hơn các thép martensitic truyền thống.
- Có thể đạt độ cứng lớn sau nhiệt luyện.
- Dễ đánh bóng, tạo bề mặt sáng bóng đẹp.
- Chi phí thấp hơn thép không gỉ austenitic 304/316.
- Phù hợp cho cả ngành công nghiệp nặng và dân dụng.
Nhược điểm X15CrMo13 material
- Khả năng chống ăn mòn vẫn kém hơn inox austenitic (304, 316).
- Tính hàn kém, dễ nứt khi hàn, cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Độ dẻo và độ dai thấp hơn thép không gỉ austenitic.
- Không thích hợp trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển lâu dài.
Quy trình nhiệt luyện X15CrMo13 material
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 740 – 800°C.
- Làm nguội chậm trong lò để tăng tính gia công.
- Tôi (Quenching):
- Nhiệt độ: 950 – 1050°C.
- Làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 200 – 300°C để giữ độ cứng cao.
- Nhiệt độ: 500 – 600°C để tăng độ dẻo dai và giảm ứng suất dư.
Gia công X15CrMo13 material
- Cơ khí cắt gọt: gia công dễ hơn thép carbon cao nhưng khó hơn thép austenitic.
- Đánh bóng: dễ đạt bề mặt sáng bóng, thích hợp cho sản phẩm dao kéo.
- Hàn: khả năng hàn hạn chế, cần pre-heat và ram sau hàn.
- Mài: áp dụng cho các dụng cụ cắt, dao, khuôn mẫu.
Ứng dụng X15CrMo13 material
- Dao kéo công nghiệp và dân dụng: dao bếp, kéo, dụng cụ mổ.
- Ngành cơ khí: trục, bánh răng, trục turbine, chi tiết chịu tải.
- Ngành bơm – van: cánh bơm, vòng đệm, thân van.
- Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Trang trí nội thất: tay nắm cửa, phụ kiện sáng bóng chống gỉ.
So sánh X15CrMo13 material với các thép khác
- So với X20Cr13: chống ăn mòn tốt hơn nhờ có Mo, nhưng độ cứng tương đương.
- So với X30Cr13: dẻo hơn, ít giòn hơn, chống ăn mòn tốt hơn.
- So với inox 304: cứng hơn, gia công cắt gọt dễ hơn, nhưng chống ăn mòn kém hơn.
- So với inox 316: X15CrMo13 kém hơn trong môi trường biển nhưng có độ cứng cao hơn.
Kết luận
X15CrMo13 material là loại thép không gỉ martensitic hợp kim crôm – molypden, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ cứng cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi cả khả năng chống gỉ, độ cứng và độ bền cơ học, đặc biệt trong dao kéo, cơ khí chế tạo, bơm – van và ngành thực phẩm.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |