X15CrMo13 Stainless Steel

X15CrMo13 Stainless Steel

X15CrMo13 stainless steel là gì?

X15CrMo13 là một loại thép không gỉ martensitic hợp kim, nổi bật với hàm lượng Cr khoảng 13% và Mo 0.5–1%, cùng carbon ~0.15%. Loại thép này kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và chịu mài mòn vừa phải, đồng thời có độ dẻo và độ bền cao hơn so với thép martensitic thông thường.

X15CrMo13 thường được sử dụng trong các chi tiết máy chịu nhiệt, trục, bánh răng, lưỡi dao công nghiệp, thiết bị trong ngành hóa chất, và chi tiết cơ khí chịu tải cao.

Các tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN X15CrMo13
  • AISI 420Mo
  • JIS SUS420J2

Thành phần hóa học của X15CrMo13 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.12 – 0.18
  • Cr (Chromium): 12.5 – 14.0
  • Mo (Molybdenum): 0.5 – 1.0
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • S (Sulfur): ≤ 0.02
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Carbon thấp – vừa giúp thép dễ gia công và hàn, trong khi Cr và Mo tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, phù hợp cho các chi tiết máy trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của X15CrMo13 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 500 MPa
  • Độ cứng (HRC): 45 – 52 HRC sau nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 12 – 18%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

X15CrMo13 có độ bền kéo cao, độ dẻo tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải cơ học vừa phải và môi trường làm việc nhiệt độ trung bình.


Ưu điểm của X15CrMo13 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt so với các thép martensitic thông thường.
  • Chịu nhiệt vừa phải, ổn định trong môi trường 350–500°C.
  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho trục, bánh răng, chi tiết máy và lưỡi cắt.
  • Dễ gia công cơ khí và hàn, carbon vừa giúp thao tác nhanh và tiết kiệm chi phí.
  • Độ ổn định kích thước tốt, ít co ngót sau tôi và ram.

Nhược điểm của X15CrMo13 stainless steel

  • Độ cứng tối đa thấp hơn các loại thép martensitic carbon cao (như 440C, X20Cr13).
  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua mạnh hoặc axit đậm đặc hạn chế.
  • Độ dai va đập vừa phải, dễ giòn nếu nhiệt luyện không đúng quy trình.

Quy trình nhiệt luyện X15CrMo13 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm trong lò, giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí tùy chi tiết.
  • Ram (Tempering): 150 – 400°C để cân bằng độ cứng, độ dai và giảm ứng suất.

⚠️ Tránh ram quá nhiệt độ cao (>400°C) để giữ độ cứng tối đa.


Gia công cơ khí và hàn X15CrMo13 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; dễ hơn các thép martensitic carbon cao.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 950 – 1050°C cho tạo hình chi tiết lớn.
  • Hàn: nên sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.

Ứng dụng của X15CrMo13 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao công nghiệp: dao cắt, kéo, lưỡi cắt precision, dụng cụ y tế.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn vừa.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu tải trung bình.
  • Ngành năng lượng: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén chịu nhiệt.
  • Ngành hóa chất: chi tiết tiếp xúc với môi trường vừa ăn mòn, chịu nhiệt.
  • Ngành sản xuất công nghiệp: phụ kiện cơ khí, chi tiết máy công nghiệp vừa và cao cấp.

So sánh X15CrMo13 với các loại thép không gỉ khác

  • So với X10Cr13 / 420J1: X15CrMo13 có Mo, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn.
  • So với 440C / X20Cr13: 440C có độ cứng và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn, thích hợp cho dao cắt cao cấp.
  • So với inox 304 / 316: 304/316 chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường hóa chất mạnh, nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.

Thị trường và xu hướng sử dụng X15CrMo13 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành dao, kéo, dụng cụ y tế, cơ khí, ô tô và công nghiệp chịu nhiệt vừa.
  • Giá thành hợp lý cho các chi tiết yêu cầu độ cứng vừa phải, chống ăn mòn và chịu nhiệt trung bình.
  • Xu hướng công nghiệp chế tạo trục, bánh răng, lưỡi dao công nghiệp và chi tiết máy chịu mài mòn vừa giúp nhu cầu X15CrMo13 tăng tại châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
  • Thay thế thép carbon và thép martensitic thấp Cr cho các chi tiết cần cơ tính tốt, chống ăn mòn và chịu nhiệt vừa.

Kết luận X15CrMo13 stainless steel

X15CrMo13 stainless steel là loại thép martensitic 13% Cr, Mo 0.5–1%, carbon thấp vừa, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu mài mòn vừa phải, đồng thời có cơ tính tốt và dễ gia công.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ y tế, trục máy, bánh răng, vòng bi, bộ phận máy chịu tải vừa, và chi tiết trong môi trường chịu nhiệt trung bình.

Mặc dù hạn chế về độ cứng tối đa và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, X15CrMo13 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa cơ tính, chống ăn mòn, chịu nhiệt, gia công thuận lợi và chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SAE 51420

    Inox SAE 51420 Inox SAE 51420 là gì? Inox SAE 51420, còn được biết đến [...]

    Lục Giác Inox Phi 200mm

    Lục Giác Inox Phi 200mm – Siêu Lục Giác Inox Khổ Đại Cho Cơ Khí [...]

    Thép Inox Austenitic X10CrNiNb18.9

    Thép Inox Austenitic X10CrNiNb18.9 Thép Inox Austenitic X10CrNiNb18.9 là gì? Thép Inox Austenitic X10CrNiNb18.9 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4501 Trong Ngành Dầu Khí, Hàng Hải Và Xây Dựng

    Ứng Dụng Của Inox 1.4501 Trong Ngành Dầu Khí, Hàng Hải Và Xây Dựng 1. [...]

    Tấm Inox 316 0.20mm

    Tấm Inox 316 0.20mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.20mm là [...]

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Cách Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Để Kéo Dài Tuổi Thọ 1. Giới [...]

    Ưu Điểm Vượt Trội Của Đồng 2.0040 So Với Các Loại Đồng Khác

    Ưu Điểm Vượt Trội Của Đồng 2.0040 So Với Các Loại Đồng Khác Đồng 2.0040, [...]

    Dây Đồng 0.1mm

    Dây Đồng 0.1mm Dây Đồng 0.1mm là gì? Dây Đồng 0.1mm là loại dây đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo