X15CrNiSi25-21 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

X15CrNiSi25-21 stainless steel

X15CrNiSi25-21 stainless steel là gì?

X15CrNiSi25-21 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và chịu nhiệt độ cao. Với thành phần hợp kim gồm 25% Crom (Cr), 21% Niken (Ni), 1 – 1.5% Silic (Si) và 0.15% Carbon (C), loại thép này thích hợp cho các môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh, bao gồm lò nhiệt, nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và các ứng dụng công nghiệp hóa chất.

X15CrNiSi25-21 được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng chống oxi hóa cục bộ, chống ăn mòn kẽ hở và duy trì tính chất cơ lý ổn định, đặc biệt ở nhiệt độ lên đến 1100°C. Thép này tương đương với AISI 310S nhưng có bổ sung Silic để nâng cao khả năng chống oxi hóa trong các môi trường nhiệt độ cực cao.


Thành phần hóa học của X15CrNiSi25-21 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.15
Silicon Si 1.0 – 1.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.030
Crom Cr 24 – 26
Niken Ni 20 – 22
Sắt Fe Còn lại
  • Crom (Cr): tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt, chống oxi hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  • Niken (Ni): duy trì cấu trúc austenitic, tăng dẻo, độ bền kéo và ổn định cơ lý.
  • Silic (Si): tăng khả năng chống oxi hóa, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh.
  • Cacbon (C) thấp: giảm nguy cơ hình thành cacbit Fe-Cr, hạn chế ăn mòn kẽ hở.
  • Mangan (Mn): tăng khả năng gia công và cải thiện độ bền cơ học.

Tính chất cơ lý của X15CrNiSi25-21 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 220 – 270 MPa
Độ bền kéo (Rm) 600 – 750 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 180 – 210 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.9 – 8.0 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 1050 – 1100°C

X15CrNiSi25-21 duy trì độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống oxi hóa ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, rất phù hợp cho các thiết bị công nghiệp nhiệt và hóa chất.


Ưu điểm của X15CrNiSi25-21 stainless steel

  1. Chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội:
    • Silic và Crom giúp chống oxi hóa cục bộ và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
    • Thích hợp cho các lò nhiệt, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Giới hạn chảy và độ bền kéo ổn định, duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Dễ hàn và gia công:
    • Gia công nguội, uốn, dập, hàn TIG, MIG thuận lợi.
    • Cấu trúc austenitic ổn định sau hàn, ít nguy cơ nứt.
  4. Tuổi thọ dài:
    • Sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  5. Ổn định trong nhiệt độ cao:
    • Thép duy trì tính chất cơ lý và chống oxi hóa tốt trong nhiệt độ lên đến 1100°C.

Nhược điểm của X15CrNiSi25-21 stainless steel

  • Giá thành cao hơn các loại inox phổ thông như 304, 316.
  • Không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc dung dịch clorua nồng độ cao.
  • Nhiệt độ làm việc tối đa khoảng 1100°C; vượt quá có thể ảnh hưởng cơ tính.

Ứng dụng của X15CrNiSi25-21 stainless steel

1. Công nghiệp nhiệt và năng lượng

  • Thiết bị lò hơi, lò nhiệt, bộ trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
  • Ống dẫn khí nóng, bồn chứa dung dịch oxy hóa và hóa chất nhẹ.

2. Ngành hóa chất nhẹ

  • Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng trong môi trường oxy hóa mạnh.

3. Ngành hàng hải

  • Van, bơm, thiết bị tàu chịu nhiệt và oxy hóa.

4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm cần chịu nhiệt và vệ sinh cao.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
    • Hòa tan cacbit và ổn định cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Tẩy hóa học:
    • Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit và tái tạo lớp thụ động.
  3. Gia công nguội:
    • Uốn, dập, cắt và gia công cơ khí mà không ảnh hưởng đến cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Hàn và gia công cơ khí

  • Gia công cơ khí:
    • Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
    • Sau hàn, tẩy hóa học hoặc passivation để khôi phục lớp thụ động.
    • Duy trì tính ổn định austenitic trong vùng hàn.

So sánh X15CrNiSi25-21 với các loại thép khác

Đặc tính 304 310S X15CrNiSi25-21
Cr (%) 17 – 18 24 – 26 24 – 26
Ni (%) 8 – 10 19 – 22 20 – 22
Si (%) 0.5 – 1.0 0.5 – 1.5 1.0 – 1.5
C (%) ≤0.08 ≤0.25 ≤0.15
Kháng oxi hóa Trung bình Rất tốt Xuất sắc
Nhiệt độ làm việc (°C) 400 – 500 1050 1050 – 1100
Độ bền kéo (MPa) 520 600 – 700 600 – 750
Khả năng hàn Tốt Khó Tốt

X15CrNiSi25-21 nổi bật ở khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và làm việc nhiệt độ cao, lý tưởng cho các thiết bị trong công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng và hàng hải.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

X15CrNiSi25-21 được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy nhiệt điện, hóa chất, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và ngành hàng hải, đặc biệt ở các dự án yêu cầu thiết bị chịu nhiệt độ cao liên tục với hiệu suất chống oxi hóa vượt trội. Thép này được nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, cung cấp hiệu suất vượt trội so với inox 304, 310 hoặc 321 trong các ứng dụng nhiệt công nghiệp.


Kết luận

X15CrNiSi25-21 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, với 25% Cr, 21% Ni, 1 – 1.5% Si, ≤0.15% C, cung cấp khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và duy trì độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng và hàng hải, đặc biệt khi thiết bị cần hoạt động liên tục trong môi trường oxy hóa khắc nghiệt và nhiệt độ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox F53 Trước Khi Sử Dụng

    Cách Kiểm Tra Chất Lượng Inox F53 Trước Khi Sử Dụng Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Cuộn Đồng 0.24mm

    Cuộn Đồng 0.24mm – Sản Phẩm Chất Lượng Cao Cho Mọi Ứng Dụng Cuộn đồng [...]

    Thép STS304L

    Thép STS304L Thép STS304L là gì? Thép STS304L là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép 1.4028

    Thép 1.4028 Thép 1.4028 là gì? Thép 1.4028, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Đồng CW103C

    Đồng CW103C Đồng CW103C là gì? Đồng CW103C là một loại hợp kim đồng berili [...]

    STS347 material

    STS347 material STS347 material là thép không gỉ austenitic dòng 300 series, nổi bật với [...]

    Thép 1Cr13

    Thép 1Cr13 Thép 1Cr13 là gì? Thép 1Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Vật liệu 0Cr26Ni5Mo2

    Vật liệu 0Cr26Ni5Mo2 0Cr26Ni5Mo2 là gì? 0Cr26Ni5Mo2 là một loại thép không gỉ ferit có [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo