X1CrNiMoCuN20-18-7 material
X1CrNiMoCuN20-18-7 material là gì?
X1CrNiMoCuN20-18-7 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, clorua, hóa chất oxy hóa mạnh và nhiệt độ vừa đến cao. Với hàm lượng niken 20%, crom 18%, molypden 7% và bổ sung đồng (Cu) và nitơ (N), thép này có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất và hóa chất cực mạnh, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và độ dẻo tốt.
Thép X1CrNiMoCuN20-18-7 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, hóa dầu, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Vật liệu này tương đương với EN 1.4547 hoặc UNS N08904 theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thành phần hóa học X1CrNiMoCuN20-18-7 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X1CrNiMoCuN20-18-7 gồm:
- Carbon (C): 0.03% max
- Manganese (Mn): 2.0% max
- Phosphorus (P): 0.03% max
- Sulfur (S): 0.015% max
- Silicon (Si): 1.0% max
- Chromium (Cr): 17.5 – 18.5%
- Nickel (Ni): 19 – 21%
- Molybdenum (Mo): 6.5 – 7.5%
- Copper (Cu): 1.5 – 2.0%
- Nitrogen (N): 0.15 – 0.20%
Crom và molypden tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt thép, niken ổn định cấu trúc austenitic, nitơ và đồng giúp nâng cao cơ tính, khả năng chống ăn mòn ứng suất và chống ăn mòn clorua.
Tính chất cơ lý X1CrNiMoCuN20-18-7 material
Các đặc tính cơ lý của X1CrNiMoCuN20-18-7:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 600 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 35 – 45%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 170 – 220 HB
Những thông số này cho phép thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn cực mạnh.
Ưu điểm của X1CrNiMoCuN20-18-7 material
- Kháng ăn mòn xuất sắc: Chống lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất và hóa chất mạnh.
- Cơ tính ổn định: Độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo cao, thích hợp chi tiết cơ khí chịu lực.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Duy trì cơ tính và chống oxy hóa ở nhiệt độ vừa đến cao.
- Gia công và hàn dễ dàng: Thích hợp cho tiện, phay, khoan, hàn TIG/MIG mà ít biến dạng.
- Gần như không từ tính: Thích hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chính xác.
- Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn mạnh và hóa chất.
Nhược điểm của X1CrNiMoCuN20-18-7 material
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken, crom, molypden, nitơ và đồng cao.
- Gia công khó hơn thép carbon thông thường: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt và bôi trơn phù hợp.
- Không thích hợp cho ứng dụng chịu va đập mạnh: Thép austenitic mềm hơn thép martensitic.
Ứng dụng của X1CrNiMoCuN20-18-7 material
X1CrNiMoCuN20-18-7 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
- Ngành hóa chất và hóa dầu: Bình phản ứng, đường ống, van, thiết bị chịu axit mạnh, clorua và hóa chất oxy hóa mạnh.
- Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa áp suất, đường ống chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành hàng hải: Van, bồn chứa, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, van, dụng cụ y tế chịu ăn mòn.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
Quy trình gia công X1CrNiMoCuN20-18-7 material
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
- Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
- Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.
Hàn
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
- Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
So sánh X1CrNiMoCuN20-18-7 với các thép austenitic khác
- X1CrNiMoCuN25-25-5: Chống ăn mòn mạnh hơn do niken, crom và molypden cao hơn; X1CrNiMoCuN20-18-7 cân bằng giữa chi phí và hiệu suất chống ăn mòn.
- X1NiCrMo31-27-4: Kháng ăn mòn cực mạnh nhưng ít đồng, nên khả năng chống ăn mòn clorua nhẹ chưa tối ưu.
- 316L (X2CrNiMo18-14-3): Chống ăn mòn clorua vừa phải, không phù hợp môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao như X1CrNiMoCuN20-18-7.
Thị trường và tiêu thụ X1CrNiMoCuN20-18-7 material
- Châu Âu: Ngành hóa chất, hóa dầu, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải.
- Châu Mỹ: Thiết bị chịu axit mạnh, van, bình chứa, đường ống, chi tiết cơ khí chính xác.
- Châu Á: Thực phẩm, dược phẩm, công trình hóa chất, thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa đến cao.
Việc sử dụng X1CrNiMoCuN20-18-7 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa đến cao.
Kết luận
X1CrNiMoCuN20-18-7 material là thép không gỉ austenitic bổ sung niken, crom, molypden, nitơ và đồng, có khả năng chống ăn mòn mạnh, chống ăn mòn ứng suất, lỗ rỗ và kẽ hở, cơ tính ổn định, gần như không từ tính, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, hóa dầu, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X1CrNiMoCuN20-18-7 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu cơ tính cao, chống ăn mòn và tuổi thọ dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

