X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel là gì?
X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel là loại thép không gỉ siêu austenitic (super austenitic stainless steel) được thiết kế để làm việc trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt như axit mạnh, nước biển và dung dịch có hàm lượng ion clorua cao. Với thành phần hợp kim gồm 24% Crom (Cr), 22% Niken (Ni), 6% Molypden (Mo) cùng sự bổ sung của Đồng (Cu), Nitơ (N) và một lượng nhỏ Vonfram (W), vật liệu này mang đến khả năng chống ăn mòn vượt trội, đồng thời duy trì độ bền kéo và độ dẻo cao.
Loại thép này thuộc nhóm vật liệu cao cấp tương đương với các mác thép quốc tế như UNS N08367 (AL-6XN) hoặc Alloy 926 (1.4529) nhưng được cải tiến hơn với sự bổ sung nguyên tố W (vonfram). Sự có mặt của vonfram giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa axit clohydric hoặc nước biển nhiệt độ cao.
X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, xử lý nước mặn và công nghiệp hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội.
Thành phần hóa học của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
Thành phần điển hình của X1CrNiMoCuNW24-22-6 được thể hiện như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.02 |
| Silicon | Si | ≤ 0.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.030 |
| Sulfur | S | ≤ 0.010 |
| Chromium | Cr | 23.0 – 25.0 |
| Nickel | Ni | 21.0 – 23.0 |
| Molybdenum | Mo | 5.5 – 6.5 |
| Copper | Cu | 0.8 – 1.5 |
| Nitrogen | N | 0.15 – 0.25 |
| Tungsten | W | 0.5 – 1.0 |
| Sắt (Fe) | Fe | Còn lại |
Sự hiện diện đồng thời của Mo, Cu, N và W làm tăng khả năng kháng ăn mòn cục bộ. Đặc biệt, W (vonfram) giúp cải thiện tính kháng axit clohydric và axit sulfuric, đồng thời ổn định màng thụ động trên bề mặt thép.
Tính chất cơ lý của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 350 – 450 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 700 – 850 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 190 – 220 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 195 GPa |
| Tỷ trọng | 8.05 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 550°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 15.0 × 10⁻⁶ /°C |
Nhờ cấu trúc austenitic hoàn toàn ổn định, thép X1CrNiMoCuNW24-22-6 giữ được độ dẻo và độ bền cao ngay cả khi làm việc ở điều kiện nhiệt độ thấp hoặc môi trường ăn mòn mạnh. So với thép 904L hay 254 SMO, vật liệu này cho hiệu suất chống ăn mòn vượt trội hơn nhờ sự hiện diện của vonfram.
Ưu điểm của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn cực mạnh:
- Chịu được hầu hết các loại axit vô cơ và hữu cơ, bao gồm axit sulfuric, phosphoric, formic, acetic và cả HCl loãng.
- Kháng ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở vượt trội so với inox 316L, 904L và 254SMO.
- Ổn định trong môi trường chứa ion Cl⁻ và nước biển ở nhiệt độ cao.
- Cường độ cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn 316L khoảng 50%.
- Giữ được độ bền và dẻo ở cả điều kiện nhiệt độ thấp và cao.
- Dễ hàn và tạo hình:
- Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp: TIG, MIG, SMAW.
- Dễ tạo hình nguội và uốn mà không bị nứt.
- Tính ổn định tuyệt vời:
- Không bị giòn hóa hoặc nứt do ứng suất trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Tỷ lệ hòa tan cacbit thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh.
- Tuổi thọ thiết bị dài và chi phí bảo trì thấp:
- Dù giá vật liệu cao, nhưng vòng đời sử dụng dài hơn nhiều so với inox 316L hay 904L.
Nhược điểm của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
- Chi phí đầu tư ban đầu cao:
Hàm lượng Ni, Mo và W cao khiến giá vật liệu gấp 4–5 lần so với inox thông thường. - Gia công khó:
Cần máy móc chuyên dụng, tốc độ cắt thấp, hệ thống làm mát mạnh để tránh biến cứng nguội. - Không nên sử dụng trên 600°C:
Ở nhiệt độ cao hơn, vật liệu có thể hình thành pha sigma làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
Nhờ đặc tính chống ăn mòn cực cao và độ bền vượt trội, X1CrNiMoCuNW24-22-6 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật cao:
1. Công nghiệp hóa chất
- Bồn phản ứng, ống trao đổi nhiệt, thiết bị chưng cất và bay hơi trong các nhà máy hóa chất.
- Thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric, nitric, phosphoric, acetic và dung dịch muối đậm đặc.
2. Ngành dầu khí và hàng hải
- Đường ống, bơm, van, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường nước biển.
- Hệ thống xử lý nước mặn, thiết bị khử muối và khử lưu huỳnh.
3. Ngành năng lượng
- Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện địa nhiệt, điện hạt nhân, và hệ thống thu hồi nhiệt.
4. Công nghiệp thực phẩm – dược phẩm
- Thiết bị lên men, bồn chứa, đường ống sản xuất sữa, bia, nước giải khát, và dược phẩm.
- Đảm bảo vệ sinh cao, không gây nhiễm kim loại nặng.
5. Ngành xử lý môi trường
- Thiết bị xử lý khí SO₂, hệ thống khử lưu huỳnh, máy lọc nước biển.
Quy trình nhiệt luyện của X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1150 – 1200°C.
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Mục đích: Hòa tan cacbit, loại bỏ pha sigma, phục hồi độ dẻo và chống ăn mòn.
- Tẩy hóa học sau ủ:
- Dùng dung dịch hỗn hợp HNO₃ và HF để tẩy sạch lớp oxit và khôi phục màng thụ động.
- Không hóa già:
- Là thép austenitic, không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, chỉ hóa bền bằng gia công nguội.
Gia công và hàn X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt chậm, có dung dịch làm mát mạnh.
- Nên tránh nhiệt độ cao để không gây biến cứng bề mặt.
- Hàn:
- Có thể hàn MIG, TIG, SMAW.
- Dây hàn khuyến nghị: ERNiCrMo-3, ERNiCrMo-10, hoặc ER2594.
- Sau hàn, nên tẩy hóa học để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn.
So sánh X1CrNiMoCuNW24-22-6 với các loại thép khác
| Đặc tính | 316L | 904L | 254SMO | X1CrNiMoCuNW24-22-6 |
|---|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 18 | 19 – 21 | 20 | 24 |
| Ni (%) | 10 – 12 | 24 – 26 | 18 | 22 |
| Mo (%) | 2 – 3 | 4 – 5 | 6 | 6 |
| W (%) | – | – | – | 0.8 |
| Kháng ăn mòn Cl⁻ | Trung bình | Cao | Rất cao | Cực cao |
| Độ bền kéo (MPa) | 600 | 700 | 750 | 800+ |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Giá thành | Thấp | Cao | Rất cao | Rất cao |
X1CrNiMoCuNW24-22-6 là thế hệ thép siêu austenitic mới, vượt trội hơn 904L và 254SMO nhờ bổ sung nguyên tố vonfram giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong các môi trường hóa học khắc nghiệt nhất.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
Với xu hướng toàn cầu hóa ngành hóa chất, năng lượng và xử lý nước biển, nhu cầu sử dụng thép X1CrNiMoCuNW24-22-6 ngày càng tăng mạnh. Các tập đoàn lớn như Outokumpu (Phần Lan), Aperam (Pháp), VDM Metals (Đức) và Sandvik (Thụy Điển) đều sản xuất loại thép này nhằm thay thế hợp kim niken đắt đỏ.
Tại Việt Nam, vật liệu này được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Đài Loan, phục vụ các nhà máy lọc hóa dầu, sản xuất phân bón, hóa chất vô cơ, hệ thống xử lý nước biển và thiết bị dược phẩm cao cấp.
Với khả năng chống ăn mòn tối đa – tuổi thọ dài – chi phí bảo trì thấp, X1CrNiMoCuNW24-22-6 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối.
Kết luận
X1CrNiMoCuNW24-22-6 stainless steel là loại thép không gỉ siêu austenitic cao cấp có tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền kéo và tuổi thọ. Sự kết hợp của 24% Cr, 22% Ni, 6% Mo, Cu, N và W mang lại khả năng kháng tuyệt vời trong các môi trường axit mạnh, nước biển và dung dịch clorua nồng độ cao.
Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng với tuổi thọ dài, hiệu suất ổn định và độ an toàn cao, X1CrNiMoCuNW24-22-6 vẫn là vật liệu tối ưu cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng và hàng hải hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

