X1CrNiMoN25-22-2 material

SUS301J1 material

X1CrNiMoN25-22-2 material

X1CrNiMoN25-22-2 material là gì?

X1CrNiMoN25-22-2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, bổ sung niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo) và nitơ (N) để tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, đặc biệt là clorua, axit nitric và môi trường oxy hóa mạnh. Loại thép này được thiết kế để duy trì độ bền cơ học cao, ổn định cơ cấu austenitic và khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.

X1CrNiMoN25-22-2 tương đương với thép 1.4529 theo tiêu chuẩn EN hoặc UNS N08926 theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ sự bổ sung molypden và nitơ, thép này có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép không gỉ austenitic thông thường như 316L hoặc 904L, đồng thời duy trì tính dẻo, bề mặt sáng bóng và dễ gia công, hàn.

Thành phần hóa học X1CrNiMoN25-22-2 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X1CrNiMoN25-22-2 bao gồm:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.03% max
  • Sulfur (S): 0.015% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 24.0 – 26.0%
  • Nickel (Ni): 21.0 – 23.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0%
  • Nitrogen (N): 0.1 – 0.22%

Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, nickel ổn định cấu trúc austenitic, molypden và nitơ tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, clorua và ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.

Tính chất cơ lý X1CrNiMoN25-22-2 material

X1CrNiMoN25-22-2 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 600 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 35 – 45%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 180 – 230 HB

Những đặc tính này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Ưu điểm của X1CrNiMoN25-22-2 material

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, clorua và ăn mòn ứng suất mạnh mẽ.
  2. Độ bền cơ học cao: Duy trì độ bền và độ dẻo trong môi trường hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.
  3. Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan và hàn TIG/MIG mà ít biến dạng hoặc rỗ.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho chi tiết trang trí, thiết bị hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.
  5. Gần như không từ tính: Phù hợp cho các thiết bị điện tử, y tế và cơ khí chính xác.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm của X1CrNiMoN25-22-2 material

  1. Chi phí cao: Do hàm lượng cao niken, molypden và nitơ.
  2. Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Thép thích hợp nhiệt độ liên tục dưới 1050°C; vượt quá có thể ảnh hưởng cơ tính.
  3. Gia công khó hơn thép carbon thấp thông thường: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt phù hợp và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng của X1CrNiMoN25-22-2 material

X1CrNiMoN25-22-2 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất: Bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc với axit nitric, axit sulfuric, dung dịch clorua và các hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Ngành dược phẩm và thực phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, van, ống dẫn, dụng cụ y tế và thiết bị vệ sinh.
  • Ngành năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
  • Ngành hàng hải: Van, bình chứa, chi tiết tiếp xúc nước biển, thiết bị cảng.
  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
  • Ứng dụng ngoài trời và công trình: Lan can, cột, thiết bị chịu khí quyển công nghiệp và môi trường hóa chất mạnh.

Quy trình gia công X1CrNiMoN25-22-2 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.
  • Gia công tinh: Dùng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng hiệu quả tiện/phay.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì tính chất cơ lý.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.

So sánh X1CrNiMoN25-22-2 với thép 316L và 904L

  • Thép 316L/X2CrNiMo17-12-2: Kháng ăn mòn clorua tốt nhưng kém hơn X1CrNiMoN25-22-2 trong môi trường axit mạnh.
  • Thép 904L/X1NiCrMoCu25-20-5: Chống ăn mòn axit mạnh xuất sắc nhưng chi phí cao hơn.
  • X1CrNiMoN25-22-2: Cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp.

Thị trường và tiêu thụ X1CrNiMoN25-22-2 material

X1CrNiMoN25-22-2 được sử dụng phổ biến toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành hóa chất, năng lượng, dược phẩm, thực phẩm, cơ khí chính xác, hàng hải.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
  • Châu Á: Thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.

Việc sử dụng X1CrNiMoN25-22-2 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Kết luận

X1CrNiMoN25-22-2 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, bổ sung niken, crom, molypden và nitơ, có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học cao và dễ gia công, hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, hàng hải và công nghiệp cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X1CrNiMoN25-22-2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn mạnh, ổn định cơ học và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Đồng Phi 14

    Ống Đồng Phi 14 Ống đồng phi 14 là gì? Ống đồng phi 14 là [...]

    Inox X1CrNiSi18-15-4

    Inox X1CrNiSi18-15-4 Inox X1CrNiSi18-15-4 là gì? Inox X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Tấm Đồng 3.0mm

    Tấm Đồng 3.0mm – Vật Liệu Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt Cao Cấp Tấm đồng 3.0mm [...]

    1.4571 material

    1.4571 material 1.4571 material là gì? 1.4571 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Thép Inox 329

    Thép Inox 329 Thép Inox 329 là gì? Thép Inox 329 là loại thép austenitic-ferritic [...]

    Ống Inox Phi 1.2mm

    Ống Inox Phi 1.2mm – Độ Dày Lý Tưởng Cho Ứng Dụng Kỹ Thuật Và [...]

    Đồng CuZn38Pb4

    Đồng CuZn38Pb4 Đồng CuZn38Pb4 là gì? Đồng CuZn38Pb4 là một hợp kim đồng thau chì [...]

    Lục Giác Đồng Phi 45

    Lục Giác Đồng Phi 45 Lục Giác Đồng Phi 45 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo