X1CrNiSi18-15-4 material

SUS301J1 material

X1CrNiSi18-15-4 material

X1CrNiSi18-15-4 material là gì?

X1CrNiSi18-15-4 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, được thiết kế để chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa và duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao. Đây là loại thép đặc biệt với hàm lượng crom 18%, niken 15% và silic (Si) để cải thiện khả năng chống oxy hóa, kết hợp với molypden và nitơ nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn ứng suất trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.

X1CrNiSi18-15-4 thường được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò công nghiệp, cũng như các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao và chống oxy hóa ở nhiệt độ trên 500°C. Thép này tương đương với tiêu chuẩn EN 1.4841 hoặc một số bảng so sánh quốc tế với thép chịu nhiệt tương tự.

Thành phần hóa học X1CrNiSi18-15-4 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X1CrNiSi18-15-4 bao gồm:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.015% max
  • Silicon (Si): 0.8 – 1.5%
  • Chromium (Cr): 17.5 – 18.5%
  • Nickel (Ni): 14.0 – 16.0%
  • Molybdenum (Mo): 3.0 – 4.0%
  • Nitrogen (N): 0.08 – 0.20%

Crom, molypden và nitơ giúp thép chống ăn mòn tốt, niken ổn định cấu trúc austenitic, gần như không từ tính, trong khi silic tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, giữ cho bề mặt thép không bị oxy hóa hay biến màu khi làm việc lâu dài ở môi trường nóng.

Tính chất cơ lý X1CrNiSi18-15-4 material

Các đặc tính cơ lý của X1CrNiSi18-15-4:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 25 – 35%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 180 – 230 HB

Những thông số này cho phép thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo, ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn vừa phải và nhiệt độ cao liên tục.

Ưu điểm của X1CrNiSi18-15-4 material

  1. Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 600°C – 650°C.
  2. Chống oxy hóa: Hàm lượng silic giúp tạo lớp oxide bề mặt bảo vệ, hạn chế sự oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
  3. Kháng ăn mòn tốt: Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất ở môi trường hóa chất vừa phải.
  4. Độ bền cơ học cao: Duy trì cơ tính tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.
  5. Gần như không từ tính: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác, thiết bị trao đổi nhiệt.
  6. Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì, đặc biệt cho các thiết bị làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao.

Nhược điểm của X1CrNiSi18-15-4 material

  1. Chi phí cao hơn thép carbon thường: Do thành phần hợp kim cao cấp (niken, molypden, silic).
  2. Gia công khó hơn thép carbon thấp: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt phù hợp và bôi trơn đầy đủ.
  3. Không thích hợp cho môi trường clorua quá cao: Dù chống ăn mòn tốt nhưng nếu môi trường quá mặn hoặc axit mạnh lâu dài vẫn cần lựa chọn thép duplex hoặc siêu austenitic.

Ứng dụng của X1CrNiSi18-15-4 material

X1CrNiSi18-15-4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Ngành năng lượng và lò hơi: Nồi hơi, lò hơi công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Thiết bị xử lý, bình chứa, van chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến chịu nhiệt cao, bồn chứa, ống dẫn.
  • Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Ngành hàng hải: Thiết bị chịu nhiệt và môi trường nước biển nhẹ.

Quy trình gia công X1CrNiSi18-15-4 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Cắt dây EDM: Thích hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
  • Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1100°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống oxy hóa.

So sánh X1CrNiSi18-15-4 với X2CrNiMo18-12-2

  • X2CrNiMo18-12-2: Chống ăn mòn lỗ rỗ tốt nhưng chịu nhiệt hạn chế, ít silic nên chống oxy hóa kém hơn.
  • X1CrNiSi18-15-4: Tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa nhờ silic, đồng thời duy trì cơ tính cao trong môi trường nóng và hóa chất vừa phải.

Thị trường và tiêu thụ X1CrNiSi18-15-4 material

  • Châu Âu: Ngành năng lượng, lò hơi, hóa chất nhẹ, cơ khí chính xác.
  • Châu Mỹ: Thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi công nghiệp, chi tiết cơ khí chịu nhiệt.
  • Châu Á: Thực phẩm, dược phẩm, công trình chịu nhiệt độ cao, thiết bị chịu môi trường hóa chất vừa phải.

Việc sử dụng X1CrNiSi18-15-4 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn vừa phải.

Kết luận

X1CrNiSi18-15-4 material là thép không gỉ austenitic cao cấp bổ sung silic, niken, molypden và crom, có khả năng chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa, kháng ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất. Bề mặt sáng bóng, cơ tính ổn định, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành năng lượng, lò hơi, công nghiệp hóa chất nhẹ, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X1CrNiSi18-15-4 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao và môi trường hóa chất vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW101C

    Đồng CW101C Đồng CW101C là gì? Đồng CW101C là một loại đồng hợp kim crôm [...]

    Lá Căn Đồng 8mm

    Lá Căn Đồng 8mm Lá Căn Đồng 8mm là gì? Lá căn đồng 8mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox X46Cr13

    Tìm hiểu về Inox X46Cr13 và Ứng dụng của nó Inox X46Cr13 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 310s 25mm

    Tấm Inox 310s 25mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Vượt Trội Tấm Inox 310s [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Giá Bao Nhiêu? So Sánh Với Các Loại Inox Khác 1. Thành [...]

    Láp Đồng Phi 55

    Láp Đồng Phi 55 Láp Đồng Phi 55 là gì? Láp Đồng Phi 55 là [...]

    1Cr18Ni9Si3 stainless steel

    1Cr18Ni9Si3 stainless steel 1Cr18Ni9Si3 stainless steel là gì? 1Cr18Ni9Si3 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Inox 416 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 416 có tính nhiễm từ không?  Inox 416 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo