X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel là gì?
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic siêu hợp kim được thiết kế để làm việc trong môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt như axit mạnh, nước biển, dung dịch clorua cao và môi trường oxy hóa cao. Loại thép này có thành phần 25% Crom (Cr), 18% Niken (Ni), 6% Molypden (Mo), 5% Mangan (Mn) cùng với Nitơ (N), mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt.
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 thuộc nhóm super austenitic stainless steel, tương đương với các mác quốc tế như UNS N08926 (Alloy 926), 254 SMO, nhưng với sự bổ sung Mangan và Nitơ giúp tăng cường độ bền và ổn định cấu trúc trong các điều kiện ăn mòn cực mạnh. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và hàng hải.
Thành phần hóa học của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 0.8 |
| Mangan | Mn | 4.0 – 5.5 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.030 |
| Sulfur | S | ≤ 0.010 |
| Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
| Niken | Ni | 17.0 – 19.0 |
| Molypden | Mo | 5.5 – 6.5 |
| Nitơ | N | 0.20 – 0.30 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp đặc biệt của Cr – Ni – Mo – Mn – N tạo ra lớp thụ động ổn định và tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và nứt ứng suất do clorua. Nitơ và mangan giúp tăng cường độ bền chảy và giữ cấu trúc austenitic ổn định.
Tính chất cơ lý của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 380 – 460 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 750 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 200 – 230 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 195 GPa |
| Khối lượng riêng | 8.0 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 500 – 550°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 15 × 10⁻⁶ /°C |
Với cấu trúc austenitic ổn định, thép X2CrNiMnMoN25-18-6-5 duy trì tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển và điều kiện nhiệt độ thấp.
Ưu điểm của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
- Chịu được nước biển, dung dịch clorua, axit mạnh như H₂SO₄, HCl, HNO₃ và môi trường oxy hóa cao.
- Không bị ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở hoặc nứt ứng suất do clorua.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, duy trì hiệu suất ngay cả ở nhiệt độ cao hoặc thấp.
- Dễ hàn và gia công:
- Hàn TIG, MIG, SMAW hiệu quả, không cần xử lý nhiệt sau hàn nếu bề mặt được tẩy hóa học.
- Có thể gia công nguội, uốn, dập mà không nứt hay giòn.
- Tính ổn định lâu dài:
- Không giòn hóa theo thời gian, chống ăn mòn lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao:
- Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng tuổi thọ thiết bị dài và giảm chi phí bảo trì.
Nhược điểm của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
- Giá thành cao, cao hơn nhiều so với inox 316L hoặc 904L.
- Gia công khó hơn, cần thiết bị chuyên dụng và dung dịch làm mát tốt.
- Không nên sử dụng trên 550°C, để tránh hình thành pha sigma gây giòn.
Ứng dụng của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất
- Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn trong các nhà máy hóa chất.
- Thiết bị tiếp xúc với axit sulfuric, nitric, phosphoric, axit hữu cơ và dung dịch muối đậm đặc.
2. Ngành dầu khí và hàng hải
- Đường ống, bơm, van, bộ trao đổi nhiệt trong giàn khoan và tàu biển.
- Hệ thống xử lý nước biển, hệ thống khử muối RO.
3. Ngành năng lượng
- Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện địa nhiệt và các hệ thống thu hồi nhiệt.
4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn lên men, bồn chứa, đường ống sản xuất sữa, bia, rượu và dược phẩm.
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
5. Xử lý môi trường
- Thiết bị xử lý nước thải, hệ thống lọc nước biển, máy lọc RO và thiết bị khử lưu huỳnh.
Quy trình nhiệt luyện của X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1150 – 1200°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Hòa tan cacbit, loại bỏ pha sigma, phục hồi độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Tẩy hóa học:
- Dùng dung dịch HNO₃ + HF để loại bỏ oxit và khôi phục lớp thụ động trên bề mặt.
- Không hóa già:
- Thép austenitic, chỉ hóa bền bằng gia công nguội.
Gia công và hàn X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát đầy đủ.
- Tránh nhiệt độ cao gây biến cứng.
- Hàn:
- Phương pháp: TIG, MIG, SMAW.
- Dây hàn khuyến nghị: ERNiCrMo-3, ERNiCrMo-10.
- Sau hàn, nên tẩy hóa học để tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn.
So sánh X2CrNiMnMoN25-18-6-5 với các loại thép khác
| Đặc tính | 316L | 904L | 254SMO | X2CrNiMnMoN25-18-6-5 |
|---|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 18 | 19 – 21 | 20 | 25 |
| Ni (%) | 10 – 13 | 24 – 26 | 18 | 18 |
| Mo (%) | 2 – 3 | 4 – 5 | 6 | 6 |
| Mn (%) | 1 | 1 | 2 | 5 |
| N (%) | 0.05 | 0.10 | 0.20 | 0.25 |
| Kháng Cl⁻ | Trung bình | Cao | Rất cao | Xuất sắc |
| Độ bền kéo (MPa) | 600 | 700 | 750 | 850+ |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Giá thành | Thấp | Cao | Rất cao | Rất cao |
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 nổi bật nhờ sự kết hợp độc đáo của Cr – Ni – Mo – Mn – N, mang đến hiệu suất chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội, phù hợp cho môi trường hóa chất khắc nghiệt nhất.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
Hiện nay, vật liệu X2CrNiMnMoN25-18-6-5 được ưa chuộng trong các ngành: hóa chất, dầu khí, năng lượng, xử lý nước biển và thực phẩm – dược phẩm cao cấp. Vật liệu này có thể thay thế các hợp kim niken đắt đỏ, cung cấp hiệu suất tương đương nhưng chi phí hợp lý hơn.
Các nhà cung cấp quốc tế như Outokumpu, Aperam, Sandvik, VDM Metals sản xuất thép này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vật liệu chịu ăn mòn cực mạnh. Tại Việt Nam, thép này được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Kết luận
X2CrNiMnMoN25-18-6-5 stainless steel là loại thép siêu austenitic cao cấp, kết hợp 25% Cr, 18% Ni, 6% Mo, 5% Mn và N, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, độ bền cơ học cao và tuổi thọ dài. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải và dược phẩm, nơi môi trường làm việc khắc nghiệt đòi hỏi vật liệu có hiệu suất vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

