X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel là gì?
X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel là một loại thép không gỉ Austenitic ổn định hóa Nitơ (N), được thiết kế để tăng cường khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn khe hở và duy trì độ bền cơ học cao trong môi trường khắc nghiệt. Loại inox này còn được gọi là Super Austenitic Stainless Steel, với thành phần Crom 17%, Niken 3%, Molypden 3% và Nitơ 0.15–0.25%, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn so với các inox Austenitic thông thường.
Vật liệu này tương đương với EN 1.4462 / UNS S31266, phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, nước biển, năng lượng và công nghiệp y tế, nơi môi trường ăn mòn cao hoặc axit loãng, muối và hóa chất oxy hóa xuất hiện thường xuyên.
Thành phần hóa học của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Crom | Cr | 16.5 – 18.0 |
| Niken | Ni | 2.5 – 3.5 |
| Molypden | Mo | 2.5 – 3.5 |
| Nitơ | N | 0.15 – 0.25 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Crom và Molypden: tăng khả năng chống ăn mòn pitting và ăn mòn khe hở.
- Nitơ: nâng cao giới hạn chảy, tăng độ bền cơ học và cải thiện chống ăn mòn.
- Niken thấp: duy trì cấu trúc Austenitic ổn định nhưng giảm chi phí so với các inox Austenitic cao Niken khác.
- Carbon thấp: giảm nguy cơ kết tủa Cr23C6, đặc biệt khi hàn hoặc gia công nhiệt.
Tính chất cơ lý của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
| Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 – 8.0 |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | MPa | 450 – 550 |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | MPa | 700 – 900 |
| Độ giãn dài (%) | % | ≥ 30 |
| Độ cứng Brinell (HB) | HB | 180 – 210 |
| Mô đun đàn hồi | GPa | 193 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | µm/m°C | 16.0 |
| Dẫn nhiệt | W/m·K | 14 – 16 |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | °C | 300 – 500 |
| Nhiệt độ làm việc ngắt quãng | °C | 600 |
Nhờ Nitơ bổ sung và tỷ lệ Mo cao, X2CrNiMoN17-3-3 duy trì tính ổn định Austenitic, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn pitting xuất sắc, đặc biệt trong môi trường Cl⁻ mạnh hoặc hóa chất oxy hóa.
Ưu điểm của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
- Chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn oxy hóa tốt.
- Thích hợp với môi trường nước biển, muối, axit loãng và các hóa chất oxy hóa.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, phù hợp cho chi tiết chịu áp lực và chịu lực lớn.
- Phù hợp cho bồn chứa, đường ống và thiết bị máy móc trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Tính hàn và gia công tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW đều khả thi với que hàn hoặc que thêm phù hợp.
- Gia công kéo, uốn, dập và CNC dễ dàng nhờ Austenitic ổn định.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động liên tục ở nhiệt độ 300 – 500°C mà không giảm cơ tính.
- Phù hợp cho bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu nhiệt và thiết bị lò hơi.
- Ứng dụng đa dạng:
- Ngành hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng.
- Thiết bị chịu áp lực, bồn chứa hóa chất, đường ống, van và chi tiết máy móc.
Nhược điểm của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304 và 316 do hàm lượng Mo và Nitơ lớn.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cơ tính qua gia công nguội.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit cực mạnh vẫn thấp hơn super duplex hoặc inox Hastelloy.
Ứng dụng của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa axit nitric, axit sulfuric loãng, đường ống dẫn hóa chất.
- Thiết bị trao đổi nhiệt, van, bộ phận máy móc chịu áp lực và hóa chất.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống, van.
- Ngăn ngừa ăn mòn và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
3. Ngành hàng hải
- Trục tàu, bulong, chi tiết dưới nước.
- Chống ăn mòn muối biển và ăn mòn khe hở.
4. Ngành năng lượng
- Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, ống dẫn chịu áp lực.
- Duy trì độ bền cơ học và chống ăn mòn trong môi trường nước biển và hóa chất.
Quy trình nhiệt luyện X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1120°C
- Thời gian: 30 – 60 phút tùy độ dày
- Làm nguội nhanh bằng nước để duy trì Austenitic ổn định và ngăn Cr23C6 kết tủa.
2. Ủ giảm ứng suất (Stress Relief)
- Nhiệt độ: 850 – 900°C
- Thời gian: 1 – 2 giờ
- Giảm ứng suất dư sau hàn hoặc gia công, tăng độ dẻo và ổn định cơ học.
Gia công cơ khí X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
- Gia công cắt: Dùng dao hợp kim cứng hoặc carbide phủ TiN/TiAlN, tốc độ cắt 20–70 m/phút.
- Hàn: TIG, MIG, SMAW với que hàn S31266 hoặc tương đương.
- Uốn, dập, kéo sợi: Dễ thực hiện nhờ Austenitic ổn định.
- Gia công CNC: Giữ được độ dẻo, ổn định cơ học và chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn tương đương của X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4462 |
| AISI / ASTM | S31266 |
| JIS | SUS31266 |
| UNS | S31266 |
| BS | 312S36 |
So sánh với các loại thép không gỉ khác
| Đặc tính | 304 | 316 | X2CrNiMoN17-3-3 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cr | 18 – 20 | 16 – 18 | 16.5 – 18 |
| Hàm lượng Ni | 8 – 10 | 10 – 14 | 2.5 – 3.5 |
| Hàm lượng Mo | 0 | 2 – 2.5 | 2.5 – 3.5 |
| Bổ sung N | Không | Không | 0.15 – 0.25 |
| Giới hạn chảy | 205 – 250 MPa | 220 – 250 MPa | 450 – 550 MPa |
| Chống ăn mòn Cl⁻ | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Tấm, ống, bồn | Hóa chất, biển | Hóa chất mạnh, nước biển, thực phẩm |
Thị trường tiêu thụ và xu hướng sử dụng
- X2CrNiMoN17-3-3 được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải và thực phẩm cao cấp.
- Nhà cung cấp quốc tế: Outokumpu, Thyssenkrupp, Nippon Steel, Posco.
- Dạng vật liệu: tấm, cuộn, thanh tròn, ống, dây hàn.
- Tại Việt Nam, Công ty Vật Liệu Titan cung cấp inox X2CrNiMoN17-3-3 theo yêu cầu, kèm CO-CQ đầy đủ, phục vụ gia công CNC và sản xuất công nghiệp.
Bảo quản và xử lý bề mặt
- Lưu trữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với muối và thép carbon.
- Làm sạch bề mặt sau hàn bằng dung dịch tẩy oxit nhẹ.
- Có thể đánh bóng điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
- Tránh tiếp xúc lâu dài với axit mạnh đậm đặc hoặc Cl⁻ nồng độ cao.
Kết luận
X2CrNiMoN17-3-3 stainless steel (EN 1.4462 / UNS S31266) là thép không gỉ Austenitic ổn định hóa Nitơ, chống pitting, ăn mòn khe hở và oxy hóa xuất sắc, đồng thời độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, dầu khí, bồn chứa, đường ống chịu nhiệt, máy móc trong môi trường biển và hóa chất oxy hóa, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn tối ưu và độ bền cơ học cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

