X2CrNiMoN18-12-4 material
X2CrNiMoN18-12-4 material là gì?
X2CrNiMoN18-12-4 material là thép không gỉ austenitic ổn định nitơ, có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất cao. Loại thép này được tối ưu hóa với hàm lượng crom 18%, niken 12%, molypden 4% và nitơ bổ sung nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua và các môi trường hóa chất oxy hóa mạnh. X2CrNiMoN18-12-4 tương đương với thép 1.4501 theo tiêu chuẩn EN hoặc UNS S31254, là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt.
Thép X2CrNiMoN18-12-4 gần như không từ tính, bề mặt sáng bóng, dễ gia công và hàn, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, hàng hải và cơ khí chính xác.
Thành phần hóa học X2CrNiMoN18-12-4 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNiMoN18-12-4 bao gồm:
- Carbon (C): 0.03% max
- Manganese (Mn): 2.0% max
- Phosphorus (P): 0.045% max
- Sulfur (S): 0.015% max
- Silicon (Si): 1.0% max
- Chromium (Cr): 17.5 – 18.5%
- Nickel (Ni): 11.0 – 13.0%
- Molybdenum (Mo): 3.5 – 4.5%
- Nitrogen (N): 0.15 – 0.20%
Crom và molypden tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt thép, nitơ tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ứng suất, niken ổn định cấu trúc austenitic, giúp thép gần như không từ tính và duy trì cơ tính ổn định trong môi trường ăn mòn mạnh.
Tính chất cơ lý X2CrNiMoN18-12-4 material
X2CrNiMoN18-12-4 có các đặc tính cơ lý như sau:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 650 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 25 – 35%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 180 – 230 HB
Các đặc tính này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và ổn định cơ học trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao.
Ưu điểm của X2CrNiMoN18-12-4 material
- Chống ăn mòn vượt trội: Kháng lỗ rỗ, kẽ hở, clorua và ăn mòn ứng suất, đặc biệt tại mối hàn.
- Độ bền cơ học cao: Nhờ nitơ và molypden, thép duy trì cơ tính tốt trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao.
- Gia công và hàn dễ dàng: Tiện, phay, khoan và hàn TIG/MIG mà ít biến dạng hoặc rỗ.
- Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chính xác.
- Gần như không từ tính: Lý tưởng cho thiết bị y tế, điện tử và cơ khí chính xác.
- Tuổi thọ sản phẩm cao: Giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao.
Nhược điểm của X2CrNiMoN18-12-4 material
- Chi phí cao: Do hàm lượng cao niken, molypden và nitơ.
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Thép thích hợp nhiệt độ liên tục dưới 1050°C; vượt quá có thể làm thay đổi cơ tính.
- Gia công khó hơn thép carbon thấp thông thường: Cần dụng cụ sắc, tốc độ cắt phù hợp và bôi trơn đầy đủ.
Ứng dụng của X2CrNiMoN18-12-4 material
X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành hóa chất: Bình chứa, ống dẫn, van, thiết bị chịu môi trường clorua, axit nitric và dung dịch oxy hóa mạnh.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, van, ống dẫn, dụng cụ y tế và bồn chứa vệ sinh.
- Ngành năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao.
- Ngành hàng hải: Van, bình chứa, chi tiết tiếp xúc nước biển, thiết bị cảng và công trình ven biển.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.
- Ứng dụng ngoài trời và công trình: Lan can, cột, thiết bị chịu khí quyển công nghiệp và môi trường ăn mòn mạnh.
Quy trình gia công X2CrNiMoN18-12-4 material
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
- Cắt dây EDM: Thích hợp chi tiết phức tạp yêu cầu độ chính xác cao.
- Gia công tinh: Dùng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng hiệu quả tiện/phay.
Hàn
- Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích.
- Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì tính chất cơ lý.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Duy trì tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.
So sánh X2CrNiMoN18-12-4 với 316L và 904L
- 316L/X2CrNiMo17-12-2: Kháng ăn mòn clorua tốt nhưng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn thấp hơn.
- 904L/X1NiCrMoCu25-20-5: Chống ăn mòn mạnh nhưng chi phí cao hơn.
- X2CrNiMoN18-12-4: Cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và chi phí hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp.
Thị trường và tiêu thụ X2CrNiMoN18-12-4 material
X2CrNiMoN18-12-4 được sử dụng phổ biến toàn cầu:
- Châu Âu: Ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, hàng hải.
- Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao.
- Châu Á: Thực phẩm, y tế, công trình ngoài trời, thiết bị chịu môi trường hóa chất mạnh và clorua.
Việc sử dụng X2CrNiMoN18-12-4 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ vừa cao.
Kết luận
X2CrNiMoN18-12-4 material là thép không gỉ austenitic bổ sung nitơ, molypden, niken và crom, có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất tốt, bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học cao và dễ gia công, hàn. Thép này phù hợp cho ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, hàng hải và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X2CrNiMoN18-12-4 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn mạnh, ổn định cơ học và tuổi thọ dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

