X2CrNiN18.10 material

SUS301J1 material

X2CrNiN18.10 material

X2CrNiN18.10 material là gì?
X2CrNiN18.10 là thép không gỉ austenitic ổn định, được bổ sung Nitơ (N) để tăng cường độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn và duy trì cấu trúc austenit bền vững. Với hàm lượng Crom (Cr) 18%, Niken (Ni) 10% và Nitơ 0,1–0,16%, loại thép này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt độ trung bình đến cao. X2CrNiN18.10 được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, cơ khí và năng lượng.

Thành phần hóa học của X2CrNiN18.10 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,02% max
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 9–11%
  • Nitơ (N): 0,1–0,16%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo, duy trì độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ và nước biển. Crom và Niken duy trì cấu trúc austenit ổn định, Carbon thấp giúp hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn.

Tính chất cơ lý của X2CrNiN18.10 material

Các tính chất cơ lý chính:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 350–500 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 35–45%
  • Độ cứng (Hardness): 200–250 HB

X2CrNiN18.10 duy trì độ bền và dẻo dai tốt trong nhiệt độ 300–500°C, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, đường ống, bồn chứa và thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh.

Ưu điểm của X2CrNiN18.10 material

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Thép chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi, hóa chất nhẹ và môi trường clorua nhẹ.
  2. Tăng cường độ bền cơ học: Nhờ bổ sung Nitơ, thép có độ bền kéo và chảy cao hơn các loại inox austenitic thông thường.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp kết hợp với Nitơ giảm nguy cơ hình thành cacbua Cr23C6 tại mối hàn.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể tiện, cắt, phay, khoan, hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Bề mặt sáng bóng, vệ sinh: Phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và trang trí.
  6. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Nhược điểm của X2CrNiN18.10 material

  1. Chi phí cao hơn thép inox tiêu chuẩn: Do thành phần Ni và N.
  2. Không cứng hóa bằng nhiệt: Không thể tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.
  3. Chống ăn mòn thấp hơn inox Mo cao: Không dùng cho môi trường hóa chất mạnh hoặc clorua nồng độ cao.

Ứng dụng của X2CrNiN18.10 material

X2CrNiN18.10 ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí và chế tạo máy: Trục, chi tiết máy, tấm inox chịu ăn mòn vừa phải.
  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất nhẹ và trung bình: Thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ, môi trường hơi nước.
  • Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm, môi trường vệ sinh cao.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí sáng bóng, bền đẹp.
  • Năng lượng: Bình ngưng, đường ống dẫn hơi, chi tiết chịu nhiệt độ trung bình đến cao.

Quy trình sản xuất và gia công X2CrNiN18.10 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni và N theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện 950–1050°C, làm lạnh nhanh để ổn định cấu trúc austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.
  5. Kiểm tra chất lượng: Hóa học, cơ lý, chống ăn mòn và kiểm tra bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

X2CrNiN18.10 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn.

Quy trình hàn X2CrNiN18.10 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét, bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương X2CrNiN18.10.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh nhiệt quá cao làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, chống ăn mòn.

Gia công cơ khí X2CrNiN18.10 material

  • Cắt gọt: Thép dễ tiện, cắt, phay, khoan với dụng cụ phù hợp.
  • Ép và uốn: Dẻo cao, dễ uốn và tạo hình mà không nứt gãy.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, vệ sinh cao.
  • Hàn và nối: Ổn định, hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn.

Bảo trì và vệ sinh X2CrNiN18.10 material

  • Vệ sinh định kỳ: Dùng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện ăn mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường ẩm: Hạn chế tiếp xúc lâu với hóa chất mạnh hoặc môi trường clorua.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

X2CrNiN18.10 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Dễ gia công, tiện, cắt gọt nhanh.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bề mặt sáng, vệ sinh, chống ăn mòn.
  • Ngành hóa chất nhẹ và năng lượng: Phù hợp môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh, nhiệt độ trung bình.
  • Giá thành: Cao hơn thép inox tiêu chuẩn, nhưng tuổi thọ và hiệu quả lâu dài.
  • Xu hướng bền vững: Giảm thay thế, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, vít, chi tiết máy, tấm inox chịu ăn mòn vừa phải.
  2. Ngành thực phẩm: Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn nước.
  3. Ngành hóa chất nhẹ: Bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn khí hoặc hóa chất nhẹ.
  4. Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm.
  5. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí trong nhà và ngoài trời.
  6. Năng lượng: Chi tiết chịu nhiệt độ trung bình đến cao, bình ngưng, đường ống dẫn hơi.

Kết luận

X2CrNiN18.10 material là thép không gỉ austenitic ổn định, bền bỉ, chống ăn mòn tốt và tăng cường độ bền nhờ Nitơ. Thích hợp cho cơ khí, thực phẩm, hóa chất nhẹ, dược phẩm, năng lượng và xây dựng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X10CrNiMoTi18.12

    Inox X10CrNiMoTi18.12 Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox SUS321

    Inox SUS321 Inox SUS321 là gì? Inox SUS321 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Đồng SF-Cu

    Đồng SF-Cu Đồng SF-Cu là gì? Đồng SF-Cu (Sulphur-Free Copper) là một loại đồng điện [...]

    Thép không gỉ 1.4419

    Thép không gỉ 1.4419 Thép không gỉ 1.4419 là gì? Thép không gỉ 1.4419 là [...]

    Thép Inox X2CrNiN18-7

    Thép Inox X2CrNiN18-7 Thép Inox X2CrNiN18-7 là gì? Thép Inox X2CrNiN18-7 là loại thép không [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiSiNCe19-10 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiSiNCe19-10 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 630 12mm

    Tấm Inox 630 12mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép 0Cr23Ni13

    Thép 0Cr23Ni13 Thép 0Cr23Ni13 là gì? Thép 0Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo