X2CrNiN18-7 material

316S33 material

X2CrNiN18-7 material

X2CrNiN18-7 material là gì?

X2CrNiN18-7 material là một loại thép không gỉ austenitic mác cao, thuộc nhóm thép 18/7, có bổ sung nitơ để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Thép này thường được gọi là thép không gỉ austenitic nitơ hóa, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu bền, chống ăn mòn và chịu được áp lực, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng không.

Nhờ hàm lượng nitơ và cấu trúc austenitic ổn định, X2CrNiN18-7 có độ bền cao hơn so với thép 304 tiêu chuẩn, duy trì tính chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua vừa và môi trường hóa chất nhẹ. Thép này gần như không từ tính, dễ hàn, dễ gia công và có bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các chi tiết máy, thiết bị chịu lực và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Thành phần hóa học X2CrNiN18-7 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X2CrNiN18-7 được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và gia công:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Manganese (Mn): 2.0% max
  • Phosphorus (P): 0.045% max
  • Sulfur (S): 0.015% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
  • Nickel (Ni): 7.0 – 9.0%
  • Nitrogen (N): 0.10 – 0.16%

Hàm lượng nitơ giúp tăng độ bền kéo và giới hạn chảy mà không làm giảm tính chống ăn mòn của thép. Crom và niken duy trì khả năng chống oxy hóa và tạo bề mặt sáng bóng, trong khi các nguyên tố khác đảm bảo tính dẻo và khả năng gia công tốt.

Tính chất cơ lý X2CrNiN18-7 material

Các đặc tính cơ lý của X2CrNiN18-7 nổi bật hơn so với thép austenitic thông thường nhờ bổ sung nitơ:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 600 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 30 – 45%
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 200 – 240 HB

Đặc tính cơ lý này giúp thép chịu lực cao hơn, vẫn duy trì độ dẻo và tính chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa và môi trường ăn mòn trung bình.

Ưu điểm của X2CrNiN18-7 material

  1. Độ bền cao: Bổ sung nitơ giúp nâng cao độ bền kéo và giới hạn chảy.
  2. Chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường clorua vừa, hóa chất nhẹ và nước biển nồng độ thấp.
  3. Gia công và hàn dễ dàng: Thép dễ hàn MIG, TIG, hồ quang và gia công cơ khí.
  4. Bề mặt sáng bóng: Phù hợp với chi tiết máy và thiết bị yêu cầu độ hoàn thiện cao.
  5. Không từ tính: Austenitic gần như không từ tính, thích hợp cho thiết bị y tế, điện tử và công nghiệp thực phẩm.

Nhược điểm của X2CrNiN18-7 material

  1. Không phù hợp môi trường clorua cao: Mặc dù chống ăn mòn tốt, nhưng không bằng thép 316 hoặc 317.
  2. Chi phí cao hơn thép 304 thông thường: Chi phí sản xuất và gia công cao hơn.
  3. Giới hạn nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt liên tục khoảng 870°C, không dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao lâu dài.

Ứng dụng của X2CrNiN18-7 material

X2CrNiN18-7 được sử dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn:

  • Ngành hóa chất: Bình áp lực, ống dẫn, van, bồn chứa trong môi trường hóa chất vừa và dung dịch clorua.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, van, bơm, bình chứa, dụng cụ y tế.
  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, bánh răng, bu lông, chi tiết máy chịu lực cao.
  • Ngành hàng không và ô tô: Chi tiết không từ tính, bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền cao.
  • Ứng dụng môi trường biển nhẹ: Chi tiết tàu, thiết bị ngoài trời tiếp xúc muối biển nồng độ thấp.

Quy trình gia công X2CrNiN18-7 material

Gia công cơ khí

  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao cắt hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ để giảm mài mòn dụng cụ.
  • Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Hàn

  • Sử dụng que hàn hoặc dây hàn tương thích với thép austenitic nitơ hóa.
  • Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ là khuyến nghị.
  • Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì tính chất cơ lý.

Xử lý nhiệt

  • Ủ giải stress: Nhiệt độ 1010 – 1120°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
  • Làm nguội nhanh: Giữ tính chất cơ lý ổn định sau gia công và hàn.

So sánh X2CrNiN18-7 với thép 304 và 316

  • Thép 304: Chống ăn mòn tốt nhưng độ bền thấp hơn.
  • Thép 316: Chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt trong môi trường clorua, nhưng chi phí cao hơn.
  • X2CrNiN18-7: Độ bền cao, gia công và hàn dễ dàng, bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn trong môi trường vừa và nhẹ, chi phí hợp lý hơn 316.

Thị trường và tiêu thụ X2CrNiN18-7 material

X2CrNiN18-7 được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu:

  • Châu Âu: Ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, máy móc chính xác.
  • Châu Mỹ: Bình chứa, ống dẫn, thiết bị công nghiệp, chi tiết ô tô.
  • Châu Á: Ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và môi trường biển nhẹ.

Sử dụng X2CrNiN18-7 giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện cao.

Kết luận

X2CrNiN18-7 material là thép không gỉ austenitic 18/7 nitơ hóa, có khả năng gia công cao, bề mặt sáng bóng, độ bền cơ học cao và chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường vừa và nhẹ. Thép này phù hợp với ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, ô tô, hàng không và các ứng dụng ngoài trời. Với các đặc tính vượt trội, X2CrNiN18-7 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và bề mặt hoàn thiện cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X2CrNi18.9

    Vật liệu X2CrNi18.9 Vật liệu X2CrNi18.9 là gì? Vật liệu X2CrNi18.9 là loại thép không [...]

    UNS S30900 Stainless Steel

    UNS S30900 Stainless Steel UNS S30900 Stainless Steel là gì? UNS S30900 Stainless Steel, còn [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.455

    Tìm hiểu về Inox 1.455 và Ứng dụng của nó Inox 1.455 là gì? Inox [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 305 Trong Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 305 Trong Ngành Công Nghiệp 1. Tổng Quan Về [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox F61 Trong Công Nghiệp Giới Thiệu Chung Inox F61 [...]

    Thép Inox Austenitic 304LN

    Thép Inox Austenitic 304LN Thép Inox Austenitic 304LN là biến thể cải tiến của thép [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Và Hàn Đồng 2.0040 Đúng Cách

    Hướng Dẫn Gia Công Và Hàn Đồng 2.0040 Đúng Cách Đồng 2.0040, với độ tinh [...]

    Thép không gỉ SUS403

    Thép không gỉ SUS403 Thép không gỉ SUS403 là gì? Thép không gỉ SUS403 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo