X5CrNiN19-9 stainless steel
X5CrNiN19-9 stainless steel là gì?
X5CrNiN19-9 stainless steel là một loại thép không gỉ Austenitic ổn định hóa Nitơ, được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường Cl⁻ và axit nhẹ, đồng thời cải thiện giới hạn chảy và độ bền cơ học so với inox Austenitic truyền thống. Vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và năng lượng, nơi yêu cầu tính bền cơ học cao và chống ăn mòn tốt.
X5CrNiN19-9 tương đương với AISI 304LN / EN 1.4462, với hàm lượng Niken ~9%, Crom ~19% và Nitơ 0.08–0.12%, giúp cải thiện độ bền kéo và giới hạn chảy mà vẫn duy trì tính dẻo và khả năng hàn tốt.
Thành phần hóa học của X5CrNiN19-9 stainless steel
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Chromium | Cr | 18 – 20 |
| Niken | Ni | 8 – 10 |
| Nitrogen | N | 0.08 – 0.12 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo, đặc biệt khi vật liệu được hàn.
- Crom và Niken duy trì cấu trúc Austenitic ổn định, đảm bảo tính dẻo và khả năng hàn tốt.
- Chống ăn mòn Cl⁻, môi trường nước biển và axit loãng hiệu quả hơn so với inox 304 thông thường.
Tính chất cơ lý của X5CrNiN19-9 stainless steel
| Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | MPa | 320 – 450 |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | MPa | 650 – 850 |
| Độ giãn dài (%) | % | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | HB | 170 – 210 |
| Mô đun đàn hồi | GPa | 193 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | µm/m°C | 16.0 |
| Dẫn nhiệt | W/m·K | 14 – 15 |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | °C | 870 |
| Nhiệt độ làm việc ngắt quãng | °C | 925 |
Nhờ bổ sung Nitơ, X5CrNiN19-9 có giới hạn chảy cao hơn so với inox 304L, giúp tăng độ ổn định cơ học và khả năng chống ăn mòn vùng hàn.
Ưu điểm của X5CrNiN19-9 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Chống rỗ và ăn mòn kẽ hở hiệu quả hơn inox 304 trong môi trường Cl⁻.
- Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển và nước biển.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy cao nhờ bổ sung Nitơ, phù hợp với các chi tiết cơ khí chịu lực.
- Độ bền kéo và độ dẻo tốt, duy trì tính đàn hồi lâu dài.
- Tính hàn và gia công linh hoạt:
- TIG, MIG, SMAW đều thực hiện được mà không cần xử lý nhiệt trước.
- Gia công kéo, uốn, dập và CNC dễ dàng trước khi sử dụng.
- Ứng dụng rộng rãi:
- Thiết bị hóa chất, bồn chứa, ống dẫn, thiết bị áp lực.
- Ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải.
Nhược điểm của X5CrNiN19-9 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304L do Nitơ bổ sung.
- Không chịu được axit mạnh đậm đặc hoặc môi trường Cl⁻ nồng độ rất cao lâu dài.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cơ tính qua gia công nguội.
Ứng dụng của X5CrNiN19-9 stainless steel
1. Ngành hóa chất và năng lượng
- Bồn chứa hóa chất, thiết bị áp lực, bộ trao đổi nhiệt.
- Nhà máy xử lý nước, năng lượng hạt nhân, hóa chất oxy hóa.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Máy chế biến thực phẩm, thiết bị chiết rót, đường ống vệ sinh.
- Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và chống nhiễm kim loại.
3. Ngành hàng hải
- Trục tàu, bulong, chi tiết dưới nước, hệ thống ống dẫn nước biển.
- Chống ăn mòn muối biển và môi trường khắc nghiệt lâu dài.
4. Ngành công nghiệp điện tử và y tế
- Chi tiết cơ khí chịu lực trong thiết bị y tế và điện tử.
- Lò xo và chi tiết mỏng cần độ bền cao.
Quy trình nhiệt luyện X5CrNiN19-9 stainless steel
1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Thời gian: 30 – 60 phút tùy độ dày vật liệu
- Làm nguội nhanh bằng nước để duy trì Austenitic và ngăn Cr23C6 kết tủa.
2. Ủ giảm ứng suất (Stress Relief)
- Nhiệt độ: 850 – 900°C
- Thời gian: 1 – 2 giờ
- Giảm ứng suất dư sau hàn hoặc gia công, tăng độ dẻo và ổn định cơ học.
Gia công cơ khí X5CrNiN19-9 stainless steel
- Gia công cắt: Dùng dao hợp kim cứng hoặc carbide phủ TiN/TiAlN, tốc độ cắt 40–120 m/phút.
- Hàn: TIG, MIG, SMAW với que hàn 308LN hoặc 316LN tùy ứng dụng.
- Uốn, dập, kéo sợi: Dễ thực hiện nhờ Austenitic ổn định.
- Gia công nguội: Tăng cơ tính và độ bền kéo mà vẫn giữ khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn tương đương của X5CrNiN19-9 stainless steel
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| EN | X5CrNiN19-9 (1.4462) |
| AISI / ASTM | 304LN |
| JIS | SUS304LN |
| UNS | S30453 |
| BS | 304S16 |
So sánh với các loại thép không gỉ khác
| Đặc tính | 304 | 304L | 304LN (X5CrNiN19-9) |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cr | 18 – 20 | 18 – 20 | 18 – 20 |
| Hàm lượng Ni | 8 – 10 | 8 – 10 | 8 – 10 |
| Hàm lượng N | 0 | 0 | 0.08 – 0.12 |
| Giới hạn chảy | 205 – 250 MPa | 205 – 250 MPa | 320 – 450 MPa |
| Chống ăn mòn Cl⁻ | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Tính hàn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng | Thép tấm, ống, bồn chứa | Hóa chất nhẹ | Hóa chất, thực phẩm, hàng hải |
Thị trường tiêu thụ và xu hướng sử dụng
- X5CrNiN19-9 (304LN) được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải.
- Các nhà cung cấp quốc tế: Outokumpu, Thyssenkrupp, Nippon Steel, Posco, Aperam.
- Các dạng vật liệu: tấm, cuộn, thanh tròn, ống, dây hàn.
- Tại Việt Nam, Công ty Vật Liệu Titan cung cấp inox 304LN theo yêu cầu, kèm CO-CQ đầy đủ, phục vụ gia công CNC và sản xuất công nghiệp.
Bảo quản và xử lý bề mặt
- Lưu trữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với muối và thép carbon.
- Làm sạch bề mặt sau hàn bằng dung dịch tẩy oxit nhẹ.
- Có thể đánh bóng điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
- Tránh tiếp xúc lâu dài với axit mạnh đậm đặc.
Kết luận
X5CrNiN19-9 stainless steel (304LN / 1.4462) là thép không gỉ Austenitic ổn định hóa Nitơ, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường Cl⁻ và axit loãng, đồng thời độ bền cơ học cao và duy trì tính dẻo tốt.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, bồn chứa, ống dẫn, ngành thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

