X7Cr13 material
X7Cr13 material là gì?
X7Cr13 material là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm khoảng 12–14%. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong nhóm thép không gỉ chịu mài mòn, có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ bền cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
Với đặc tính cơ học tốt và giá thành hợp lý, X7Cr13 material được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo dao kéo, linh kiện máy bơm, trục, bánh răng và các chi tiết cơ khí cần độ cứng cao cùng khả năng chống gỉ vừa phải.
Thành phần hóa học X7Cr13 material
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): 0,05 – 0,08%
- Si (Silic): ≤ 1,00%
- Mn (Mangan): ≤ 1,00%
- P (Phốt pho): ≤ 0,040%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,030%
- Cr (Crôm): 12,0 – 14,0%
- Ni (Niken): ≤ 0,60%
Vai trò các nguyên tố hợp kim
- Crôm (Cr): tạo lớp màng thụ động chống ăn mòn, tăng cứng bề mặt.
- Carbon (C): ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tôi cứng và độ bền.
- Silic (Si), Mangan (Mn): cải thiện độ bền, hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện thép.
- Niken (Ni): thường rất thấp, không làm tăng nhiều độ dẻo nhưng giúp ổn định tổ chức.
Tính chất cơ lý X7Cr13 material
- Độ bền kéo (Tensile strength): 500 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 240 – 350 MPa
- Độ giãn dài tương đối: 18 – 22%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 200 HB (trạng thái ủ)
- Độ cứng Rockwell (HRC): 35 – 50 HRC (sau khi tôi và ram)
- Độ dai va đập: trung bình, thấp hơn so với thép austenitic.
- Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, dầu mỡ, nhưng hạn chế trong môi trường axit mạnh và nước biển.
Ưu điểm X7Cr13 material
- Có thể đạt độ cứng cao sau nhiệt luyện.
- Giá thành thấp hơn so với thép không gỉ austenitic.
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường.
- Dễ đánh bóng bề mặt, mang tính thẩm mỹ cao.
- Khả năng gia công cắt gọt khá tốt trước khi tôi cứng.
Nhược điểm X7Cr13 material
- Độ dẻo và độ dai thấp, dễ bị giòn khi làm việc ở môi trường nhiệt độ thấp.
- Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt nếu không xử lý nhiệt đúng cách.
- Không thích hợp sử dụng trong môi trường chứa ion Cl⁻ cao hoặc axit mạnh.
- Sau khi tôi đạt độ cứng cao thì gia công cơ khí khó khăn.
Quy trình nhiệt luyện X7Cr13 material
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 740 – 800°C
- Làm nguội chậm trong lò.
- Tôi (Quenching):
- Nhiệt độ: 980 – 1050°C
- Làm nguội bằng dầu hoặc không khí.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 200 – 300°C để giữ độ cứng cao.
- Nhiệt độ: 500 – 600°C để tăng độ dai, giảm ứng suất.
Ứng dụng X7Cr13 material
- Dao kéo gia dụng và công nghiệp: dao bếp, kéo, dao y tế.
- Cơ khí: trục, bánh răng, ổ trục, bulông, ốc vít.
- Ngành bơm và van: chi tiết chịu mài mòn trong môi trường nước.
- Dụng cụ thể thao: lưỡi trượt băng, chi tiết chịu va chạm nhẹ.
- Trang trí nội thất: tay nắm cửa, chi tiết kim loại sáng bóng.
So sánh X7Cr13 material với các mác thép khác
- So với X20Cr13: X7Cr13 có hàm lượng C thấp hơn, chống ăn mòn tốt hơn nhưng độ cứng thấp hơn.
- So với X30Cr13: X7Cr13 dẻo hơn, dễ gia công hơn, nhưng kém bền và kém chống mài mòn.
- So với inox 304: chống ăn mòn kém hơn nhiều, nhưng có thể đạt độ cứng cao hơn.
- So với inox 430: X7Cr13 bền cơ học hơn, nhưng chống ăn mòn tương đương.
Thị trường tiêu thụ X7Cr13 material
- Châu Âu: được sử dụng nhiều trong công nghiệp dao kéo và thiết bị bếp.
- Châu Á: Trung Quốc, Nhật Bản sản xuất hàng loạt dao, kéo và linh kiện cơ khí từ mác thép này.
- Việt Nam: phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, dao kéo, phụ kiện công nghiệp và gia dụng.
Kết luận
X7Cr13 material là loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng crôm trung bình, có khả năng tôi cứng để đạt độ cứng cao và chịu mài mòn tốt. Tuy không chống ăn mòn mạnh như inox austenitic, nhưng X7Cr13 vẫn là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, gia công dễ dàng và bề mặt thẩm mỹ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

