X7CrNi23.14 material

SUS301J1 material

X7CrNi23.14 material

X7CrNi23.14 material là gì?
X7CrNi23.14 là thép không gỉ austenitic, được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao và tính dẻo tốt. Loại thép này chứa 23% Crom (Cr) và 14% Niken (Ni), với hàm lượng Carbon thấp (≤0,07%) giúp hạn chế sự hình thành cacbua tại mối hàn và duy trì khả năng chống ăn mòn lâu dài. X7CrNi23.14 thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống oxy hóa cao, độ bền và độ dẻo tốt, như trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và chế tạo cơ khí.

Thành phần hóa học của X7CrNi23.14 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X7CrNi23.14:

  • Carbon (C): 0,07% max
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 22–24%
  • Niken (Ni): 13–15%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Crom cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường oxi hóa và clorua nhẹ. Niken duy trì cấu trúc austenit ổn định, Carbon thấp giúp giảm hình thành cacbua tại mối hàn, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ thép.

Tính chất cơ lý của X7CrNi23.14 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–850 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 350–500 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 30–40%
  • Độ cứng (Hardness): 200–260 HB

X7CrNi23.14 duy trì độ bền và tính dẻo khi làm việc trong nhiệt độ từ 300–550°C, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bồn chứa, đường ống và các thiết bị chịu ăn mòn mạnh vừa phải.

Ưu điểm của X7CrNi23.14 material

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Thép chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi, hóa chất nhẹ và môi trường clorua nhẹ đến trung bình.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Nhờ tỷ lệ Cr/Ni cao, thép có độ bền kéo và độ giãn dài tốt.
  3. Ổn định mối hàn: Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua Cr23C6 tại mối hàn.
  4. Dễ gia công và hàn: Có thể tiện, cắt, phay, khoan và hàn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
  5. Bề mặt sáng bóng và vệ sinh: Phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và trang trí.
  6. Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong công nghiệp.

Nhược điểm của X7CrNi23.14 material

  1. Chi phí cao: Do thành phần Cr và Ni cao.
  2. Không cứng hóa bằng nhiệt: Là thép austenitic, không tăng cứng đáng kể qua nhiệt luyện.
  3. Không thích hợp môi trường hóa chất mạnh: Chống ăn mòn thấp hơn các loại inox Mo cao.

Ứng dụng của X7CrNi23.14 material

X7CrNi23.14 ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí và chế tạo máy: Trục, chi tiết máy, tấm inox chịu ăn mòn cao.
  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, máy trộn, đường ống, chi tiết tiếp xúc thực phẩm.
  • Công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Bình chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ và vừa.
  • Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí sáng bóng.
  • Năng lượng: Bình ngưng, đường ống dẫn hơi, chi tiết chịu nhiệt độ trung bình đến cao.
  • Ngành hàng hải và môi trường biển: Chi tiết chịu ăn mòn nhẹ từ clorua và oxi hóa.

Quy trình sản xuất và gia công X7CrNi23.14 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr và Ni theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc thành phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và ổn định: Nhiệt luyện 950–1050°C, làm lạnh nhanh để ổn định cấu trúc austenit.
  4. Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, chống ăn mòn và kiểm tra bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

X7CrNi23.14 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • ASTM A240 (Mỹ)
  • EN 10088-1 (Châu Âu)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và chống ăn mòn.

Quy trình hàn X7CrNi23.14 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn inox austenitic tương đương X7CrNi23.14.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh nhiệt quá cao làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí X7CrNi23.14 material

  • Cắt gọt: Thép dễ tiện, cắt, phay, khoan với tốc độ và dụng cụ phù hợp.
  • Ép và uốn: Dẻo cao, dễ uốn và tạo hình mà không nứt gãy.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng, vệ sinh cao.
  • Hàn và nối: Ổn định, hạn chế hình thành cacbua tại mối hàn.

Bảo trì và vệ sinh X7CrNi23.14 material

  • Vệ sinh định kỳ: Dùng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện ăn mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường ẩm: Hạn chế tiếp xúc lâu với hóa chất mạnh hoặc môi trường clorua.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

X7CrNi23.14 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Dễ gia công, tiện, cắt gọt nhanh.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bề mặt sáng, vệ sinh, chống ăn mòn tốt.
  • Ngành hóa chất và năng lượng: Phù hợp môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh, nhiệt độ trung bình đến cao.
  • Ngành hàng hải: Chi tiết chịu ăn mòn môi trường biển nhẹ.
  • Giá thành: Cao hơn thép inox tiêu chuẩn, nhưng tuổi thọ và hiệu quả lâu dài.
  • Xu hướng bền vững: Giảm thay thế, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, vít, chi tiết máy, tấm inox chịu ăn mòn cao.
  2. Ngành thực phẩm: Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn nước.
  3. Ngành hóa chất nhẹ và trung bình: Bình áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn khí hoặc hóa chất.
  4. Y tế và dược phẩm: Dụng cụ, thiết bị phòng thí nghiệm.
  5. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí trong nhà và ngoài trời.
  6. Năng lượng và hàng hải: Chi tiết chịu nhiệt độ trung bình đến cao, bình ngưng, đường ống dẫn hơi, chi tiết môi trường biển nhẹ.

Kết luận

X7CrNi23.14 material là thép không gỉ austenitic bền bỉ, chống ăn mòn cao, dễ gia công và phù hợp cho cơ khí, thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng, xây dựng và môi trường biển nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép không gỉ 1.4439

    Thép không gỉ 1.4439 Thép không gỉ 1.4439 là gì? Thép không gỉ 1.4439 là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm Shim Chêm Đồng Thau 8mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Vật liệu 1.4659

    Vật liệu 1.4659 Vật liệu 1.4659 là gì? Vật liệu 1.4659 là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr17Ni12Mo2

    Tìm hiểu về Inox 0Cr17Ni12Mo2 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Inox [...]

    Tại Sao Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Lại Được Ưa Chuộng Trong Ngành Công Nghiệp Dầu Khí

    Tại Sao Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Lại Được Ưa Chuộng Trong Ngành Công Nghiệp Dầu Khí? Inox [...]

    Tấm Đồng 0.80mm

    Tấm Đồng 0.80mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.80mm là [...]

    Đồng CZ120

    Đồng CZ120 Đồng CZ120 là gì? Đồng CZ120 là một loại đồng thau chì (Free [...]

    330 Stainless Steel

    330 Stainless Steel 330 Stainless Steel là gì? 330 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo