X8Cr28 Stainless Steel

X8Cr28 Stainless Steel

X8Cr28 stainless steel là gì?

X8Cr28 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng crôm cao (~28%) và carbon vừa phải (~0.8%). Đây là thép martensitic chịu mài mòn tốt, có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các loại thép 12–20% Cr thông thường.

Loại thép này thường được sử dụng trong các dao công nghiệp, dao gia dụng, dụng cụ y tế, phụ kiện máy móc chịu mài mòn, nơi yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn mạnh.

Các tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • AISI 440C (UNS S44004)
  • DIN X8Cr28
  • JIS SUS440C

Thành phần hóa học của X8Cr28 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.75 – 0.95
  • Cr (Chromium): 27 – 29
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): 0.7 – 1.0
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • S (Sulfur): ≤ 0.02
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Carbon cao giúp thép đạt độ cứng tối đa sau nhiệt luyện, Cr cao và Mo giúp chống ăn mòn tốt và khả năng chịu mài mòn cao.


Tính chất cơ lý của X8Cr28 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa (sau nhiệt luyện có thể lên tới 1000 – 1200 MPa)
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 450 – 650 MPa
  • Độ cứng (HRC): 55 – 60 HRC sau tôi và ram
  • Độ giãn dài: 8 – 12%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400°C
  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 25 W/m·K

Ưu điểm của X8Cr28 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường clorua nhẹ.
  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn rất cao, thích hợp cho dao, lưỡi cắt và chi tiết cơ khí mài mòn.
  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ bền tối ưu.
  • Độ ổn định kích thước tốt, ít co ngót sau tôi.
  • Dễ mài bóng, bề mặt sáng đẹp, thẩm mỹ cao.

Nhược điểm của X8Cr28 stainless steel

  • Khó gia công cơ khí khi đã nhiệt luyện, cần dụng cụ hợp kim cứng.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt tại mối hàn nếu không gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Độ dẻo và độ dai va đập thấp, dễ giòn khi chịu va đập mạnh.
  • Chi phí cao hơn các thép martensitic 12–20% Cr thông thường.

Quy trình nhiệt luyện X8Cr28 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 850 – 900°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất.
  • Tôi (Quenching): nung 1020 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu để đạt độ cứng cao.
  • Ram (Tempering): 150 – 400°C, giúp cân bằng độ cứng, độ dai và giảm ứng suất.

⚠️ Tránh ram quá nhiệt độ cao (>400°C) để giữ độ cứng tối đa.


Gia công cơ khí và hàn X8Cr28 stainless steel

  • Gia công cơ khí: khó, đặc biệt sau nhiệt luyện; cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt cao và làm mát tốt.
  • Gia công nóng: thích hợp cho tạo hình phôi lớn, nhiệt độ 1050 – 950°C.
  • Hàn: hạn chế, cần hàn MIG/TIG với tiền xử lý và ram sau hàn.

Ứng dụng của X8Cr28 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao cụ: dao công nghiệp, dao y tế, kéo, lưỡi cắt precision.
  • Ngành cơ khí: vòng bi, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn cao.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động chịu mài mòn.
  • Ngành năng lượng: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén.
  • Ngành dụng cụ đo lường: các chi tiết cần bề mặt mịn, độ cứng cao.

So sánh X8Cr28 với các loại thép không gỉ khác

  • So với X20Cr13 / 420: X8Cr28 có Cr và C cao hơn → chống ăn mòn và độ cứng tốt hơn, nhưng gia công khó hơn.
  • So với 440A / 440B: X8Cr28 tương đương hoặc vượt trội về độ cứng và chống ăn mòn, thích hợp cho dao cắt cao cấp.
  • So với inox 304 / 316: inox 304/316 chống ăn mòn tốt hơn trong hóa chất mạnh, nhưng cứng và chịu mài mòn kém.

Thị trường và xu hướng sử dụng X8Cr28 stainless steel

  • Ứng dụng rộng rãi trong ngành dao cao cấp, dụng cụ cắt, y tế và cơ khí chính xác.
  • Giá thành cao nhưng hiệu năng vượt trội cho chi tiết cần độ cứng, chống mài mòn và chống ăn mòn.
  • Xu hướng công nghiệp chế tạo dao và dụng cụ chính xác tăng nhu cầu X8Cr28 tại châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.
  • Thay thế thép carbon và thép martensitic 12–20% Cr cho chi tiết chịu mài mòn cao.

Kết luận X8Cr28 stainless steel

X8Cr28 stainless steel là loại thép martensitic cao Cr, carbon vừa, nổi bật với độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, chống ăn mòn tốt. Loại thép này thích hợp cho các dao công nghiệp, lưỡi cắt, dụng cụ y tế, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn, nơi đòi hỏi độ cứng tối đa, chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Mặc dù khó gia công và hạn chế hàn, X8Cr28 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa độ cứng, chống ăn mòn và hiệu suất sử dụng lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    00Cr17Mo material

    00Cr17Mo material 00Cr17Mo material là gì? 00Cr17Mo material là thép không gỉ ferritic có hàm [...]

    Tấm Inox 420 3mm

    Tấm Inox 420 3mm – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Độ Cứng Và Độ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 46 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS430LX

    Tìm hiểu về Inox SUS430LX và Ứng dụng của nó Inox SUS430LX là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 28 – Đảm Bảo Chất Lượng Cho Gia Công [...]

    Cuộn Inox 304 0.24mm

    Cuộn Inox 304 0.24mm – Độ Bền Cơ Học Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời, [...]

    Đồng C19400

    Đồng C19400 Đồng C19400 là gì? Đồng C19400 là một loại hợp kim đồng hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo