X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
X9CrMnNiCu17-8-5-2 material là gì?
X9CrMnNiCu17-8-5-2 material là thép không gỉ austenitic có tính năng cao, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, bao gồm các dung dịch clorua, axit loãng và môi trường hóa chất công nghiệp. Với thành phần chứa 17% crom, 8% niken, 5% mangan và 2% đồng (Cu), thép này có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở, đồng thời duy trì độ dẻo và ổn định cơ học tốt.
Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất nhẹ, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn đồng thời duy trì cơ tính tốt. X9CrMnNiCu17-8-5-2 tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế như EN 1.4372 hoặc UNS S30453 tùy theo hệ quy chiếu.
Thành phần hóa học X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X9CrMnNiCu17-8-5-2 bao gồm:
- Carbon (C): 0.03% max
- Manganese (Mn): 4.5 – 5.5%
- Phosphorus (P): 0.03% max
- Sulfur (S): 0.015% max
- Silicon (Si): 1.0% max
- Chromium (Cr): 16.5 – 17.5%
- Nickel (Ni): 7.5 – 8.5%
- Copper (Cu): 1.8 – 2.2%
- Nitrogen (N): 0.10 – 0.15%
Crom tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt, niken ổn định cấu trúc austenitic, mangan và đồng giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua, cải thiện cơ tính và chống oxy hóa.
Tính chất cơ lý X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
Các đặc tính cơ lý của X9CrMnNiCu17-8-5-2:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 500 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 35 – 45%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 160 – 210 HB
Những thông số này giúp thép vừa chịu lực tốt, vừa duy trì độ dẻo và độ ổn định trong các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Ưu điểm của X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
- Chống ăn mòn tốt: Kháng ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở và môi trường clorua nhẹ.
- Cơ tính ổn định: Độ bền kéo và độ dẻo cao, phù hợp chi tiết cơ khí chịu lực vừa.
- Gia công dễ dàng: Dễ tiện, phay, khoan và hàn, giảm chi phí gia công.
- Gần như không từ tính: Thích hợp cho thiết bị y tế, thực phẩm và dược phẩm.
- Khả năng chịu nhiệt vừa phải: Duy trì cơ tính trong môi trường nhiệt độ vừa phải.
Nhược điểm của X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc clorua cao.
- Chi phí cao hơn thép carbon: Do chứa niken, crom và đồng.
- Không thích hợp cho ứng dụng chịu va đập mạnh: Thép austenitic mềm hơn thép martensitic.
Ứng dụng của X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
X9CrMnNiCu17-8-5-2 được ứng dụng trong các ngành:
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn chất lỏng.
- Ngành dược phẩm và y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thuốc, van và bồn chứa.
- Công nghiệp hóa chất nhẹ: Bình phản ứng, đường ống, van, thiết bị chịu axit loãng và môi trường clorua nhẹ.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: Bu lông, trục, chi tiết máy vừa và nhỏ chịu lực vừa.
Quy trình gia công X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan: Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
- Cắt dây EDM: Phù hợp cho chi tiết phức tạp cần độ chính xác cao.
- Gia công tinh: Sử dụng dung dịch bôi trơn để giảm lực cắt và tăng tuổi thọ dụng cụ.
Hàn
- Dùng que hàn hoặc dây hàn tương thích với X9CrMnNiCu17-8-5-2.
- Phương pháp TIG hoặc MIG với khí bảo vệ.
- Kiểm soát nhiệt độ để tránh rỗ, nứt và duy trì cơ tính.
Xử lý nhiệt
- Ủ giải stress: Nhiệt độ 1020 – 1080°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất cơ học.
- Làm nguội nhanh: Duy trì cơ tính và độ bền chống ăn mòn.
So sánh X9CrMnNiCu17-8-5-2 với các thép austenitic khác
- 304 (X5CrNi18-10): Kháng ăn mòn vừa phải, chi phí thấp hơn, nhưng không bổ sung đồng và mangan nên khả năng chống ăn mòn clorua thấp hơn.
- 316 (X2CrNiMo17-12-2): Chống ăn mòn mạnh hơn nhờ molypden, thích hợp môi trường clorua cao, nhưng chi phí cao hơn.
- X1NiCrMoCuN25-20-7: Chống ăn mòn cực mạnh, dùng cho môi trường ăn mòn mạnh, trong khi X9CrMnNiCu17-8-5-2 phù hợp ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thị trường và tiêu thụ X9CrMnNiCu17-8-5-2 material
- Châu Âu: Ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp hóa chất nhẹ.
- Châu Mỹ: Bồn chứa, van, thiết bị chế biến thực phẩm, hóa chất loãng.
- Châu Á: Thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, công trình hóa chất nhẹ.
Sử dụng X9CrMnNiCu17-8-5-2 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu quả công nghiệp trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Kết luận
X9CrMnNiCu17-8-5-2 material là thép không gỉ austenitic bổ sung mangan và đồng, có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, cơ tính ổn định, gần như không từ tính, dễ gia công và hàn. Thép này phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất nhẹ và cơ khí chính xác. Với các đặc tính vượt trội, X9CrMnNiCu17-8-5-2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết và thiết bị công nghiệp yêu cầu cơ tính cao và chống ăn mòn bền vững.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

