XM21 material

SUS301J1 material

XM21 material

XM21 material là thép không gỉ austenitic chống gỉ, được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh. Với thành phần hóa học tối ưu và bổ sung các nguyên tố hợp kim như Ni, Cr và Mo, XM21 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và ổn định ở nhiệt độ cao, phù hợp cho ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm và thiết bị chịu nhiệt.

XM21 material là gì?

XM21 material là thép không gỉ austenitic, được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit loãng và hơi nước, cũng như chịu được nhiệt độ cao. XM21 thường được sản xuất dưới dạng tấm, ống, thanh tròn hoặc cuộn, phục vụ cho gia công CNC, hàn và chế tạo thiết bị công nghiệp nặng.

Vật liệu này được ưa chuộng nhờ tính ổn định cơ lý, chống ăn mòn mối hàn và khả năng làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học XM21 material

Thành phần hóa học điển hình của XM21 như sau:

Nguyên tố % Khối lượng
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
Cr 18.0–20.0
Ni 9.0–12.0
Mo 2.0–3.0
N 0.08–0.15
Fe Cân bằng
  • Cr (Chromium): Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Ni (Nickel): Giúp duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ dẻo và ổn định cơ lý.
  • Mo (Molybdenum): Nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ và ăn mòn nứt ứng suất.
  • N (Nitrogen): Cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  • C (Carbon): Giữ ở mức thấp giúp hạn chế hình thành cacbua crôm tại mối hàn.

Tính chất cơ lý XM21 material

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile strength) 550–750 MPa
Độ bền chảy (Yield strength) ≥ 250 MPa
Độ dãn dài (Elongation) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 150–200 HB
Khả năng chịu nhiệt 870–925°C liên tục
Khả năng chống ăn mòn Cao

XM21 kết hợp độ bền cơ học cao của thép austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đồng thời duy trì ổn định cơ lý trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt.

Ưu điểm XM21 material

  1. Chống ăn mòn tốt: Kháng ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất và ăn mòn mối hàn.
  2. Độ bền cơ học cao: Bền kéo và bền chảy tốt, thích hợp cho thiết bị chịu lực và áp lực cao.
  3. Ổn định cơ lý: Duy trì độ dẻo, độ bền và độ cứng trong nhiều điều kiện làm việc.
  4. Dễ gia công và hàn: Hạn chế hình thành cacbua crôm, thuận lợi cho hàn TIG, MIG và gia công CNC.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Nhược điểm XM21 material

  1. Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép không gỉ thông thường như SUS304 hay SUS316.
  2. Gia công phức tạp: Cần dụng cụ chuyên dụng và kỹ thuật phù hợp để đạt hiệu quả cao.
  3. Hạn chế nhiệt độ cực cao: Không thích hợp cho ứng dụng trên 950°C liên tục trong môi trường oxi hóa mạnh.

Ứng dụng XM21 material

XM21 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt:

  1. Ngành hóa chất:
    • Bồn chứa axit, kiềm, dung dịch clorua và các hóa chất ăn mòn.
    • Van, bơm, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp lực cao.
  2. Ngành năng lượng và dầu khí:
    • Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý khí và dung dịch hóa chất.
    • Kết cấu chịu áp lực và ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa, dây chuyền chế biến, thiết bị trộn và lên men.
    • Thiết bị cần chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
  4. Xử lý nước:
    • Thiết bị lọc nước biển, bồn chứa, đường ống và van.
    • Các kết cấu tiếp xúc trực tiếp với nước mặn hoặc nước thải.
  5. Công nghiệp khác:
    • Bình chứa áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết chịu tải và ăn mòn.

Quy trình gia công XM21 material

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc cắt nước.
  • Khoan và taro ren: Dùng mũi khoan hợp kim, bôi trơn đầy đủ để tránh nóng và gãy mũi.
  • Tiện, phay: Dùng tốc độ cắt thấp, bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và bavia.

Hàn XM21

  • Phương pháp hàn: TIG, MIG, hàn hồ quang.
  • Vật liệu hàn: Dây hàn hoặc que hàn XM21 hoặc SUS316L tương đương.
  • Điều kiện hàn: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ làm nguội để duy trì cấu trúc austenitic ổn định.

Nhiệt luyện

  • XM21 có thể thực hiện quá trình ủ (solution annealing) ở 1040–1150°C, làm nguội nhanh bằng nước.
  • Giúp tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cơ lý và giữ cấu trúc austenitic bền vững.

Khả năng chống ăn mòn XM21 material

  • Môi trường clorua: Kháng ăn mòn lỗ, ăn mòn nứt ứng suất tốt hơn thép austenitic thông thường.
  • Dung dịch axit loãng: Chống ăn mòn HCl, H2SO4 loãng và các axit hữu cơ nhẹ.
  • Môi trường nước biển: Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn hoặc nước thải.
  • Khả năng ăn mòn ứng suất: Nitơ bổ sung giúp giảm nguy cơ nứt trong môi trường clorua và áp lực.

Thông số gia công CNC XM21

  • Tốc độ cắt: 25–55 m/min tùy dụng cụ và độ dày vật liệu.
  • Tốc độ tiến dao: 0.05–0.18 mm/vòng.
  • Bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc dung dịch làm mát để tránh nóng và bavia.
  • Độ chính xác: Dung sai ±0.01–0.05 mm cho chi tiết CNC.

Thị trường tiêu thụ XM21 material

XM21 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng và xử lý nước biển:

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam.
  • Châu Âu: Đức, Pháp, Ý sử dụng trong thiết bị xử lý hóa chất, năng lượng và thực phẩm.
  • Châu Mỹ: Mỹ, Canada dùng trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và thực phẩm.

Xu hướng thị trường XM21 tăng trưởng nhờ nhu cầu vật liệu chịu nhiệt, chống oxi hóa và ăn mòn ứng suất cao.

Kết luận

XM21 material là thép không gỉ austenitic cải tiến, bổ sung Cr, Ni, Mo và N để tăng khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và ổn định nhiệt độ cao. Với các đặc tính vượt trội này, XM21 phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm và xử lý nước biển. Khả năng gia công CNC, hàn và nhiệt luyện tốt giúp XM21 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị, kết cấu và chi tiết chịu lực trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 114 – Chịu Lực Cao, Chống Gỉ Vượt Trội [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 28 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 420 140mm

    Tấm Inox 420 140mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Đồng SG-CuAl8Ni6

    Đồng SG-CuAl8Ni6 Đồng SG-CuAl8Ni6 là gì? Đồng SG-CuAl8Ni6 là một loại hợp kim đồng nhôm [...]

    Lục Giác Đồng Phi 33

    Lục Giác Đồng Phi 33 Lục Giác Đồng Phi 33 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Đồng C61900

    Đồng C61900 Đồng C61900 là gì? Đồng C61900 là một hợp kim thuộc nhóm đồng [...]

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 2304 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 2304 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn 1. [...]

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trong Công Nghiệp

    Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trong Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo