XM27 Stainless Steel

XM27 Stainless Steel

XM27 stainless steel là gì?

XM27 là loại thép không gỉ austenitic-martensitic được phát triển để kết hợp khả năng chống ăn mòn cao với cơ tính tốt, thường được gọi là inox XM27. Loại thép này có hàm lượng chromium 16-17%, nickel 4-5% và molybdenum 2-3%, giúp chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển nhẹ, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt.

XM27 thường được sử dụng trong chi tiết máy, trục, van, bơm, bộ trao đổi nhiệt, và chi tiết chịu hóa chất hoặc môi trường ăn mòn vừa phải.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN XM27 / X4CrNiMo16-5-1 tương đương
  • JIS SUSXM27
  • AISI XM27

XM27 là loại thép austenitic-martensitic, cho phép gia công, hàn và tạo hình chi tiết mà vẫn giữ cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn cao.


Thành phần hóa học của XM27 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.08 – 0.12
  • Cr (Chromium): 16 – 17
  • Ni (Nickel): 4 – 5
  • Mo (Molybdenum): 1.5 – 2.0
  • Mn (Manganese): ≤ 2.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • P (Phosphorus): ≤ 0.04
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Chromium và molybdenum giúp XM27 chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, hóa chất và hơi ẩm, nickel duy trì độ dẻo và ổn định austenitic, carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua và tăng khả năng hàn.


Tính chất cơ lý của XM27 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 550 MPa
  • Độ cứng (HRC): 28 – 32 HRC (sau nhiệt luyện)
  • Độ giãn dài: 15 – 25%
  • Khối lượng riêng: 7.8 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 500°C
  • Độ dẫn nhiệt: 22 – 24 W/m·K

XM27 có cơ tính cao, độ bền và độ dẻo tốt, phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.


Ưu điểm của XM27 stainless steel

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất nhẹ, nước biển hoặc hơi ẩm.
  • Cơ tính cao, độ bền và độ dẻo ổn định, thích hợp chi tiết chịu tải, trục, van và bơm.
  • Dễ gia công cơ khí và hàn, tạo hình tấm, ống, trục và chi tiết phức tạp.
  • Chi phí hợp lý hơn inox austenitic 316 hoặc 317, tối ưu cho thiết bị công nghiệp.
  • Khả năng chịu nhiệt vừa phải, sử dụng trong môi trường nhiệt độ ≤ 500°C.

Nhược điểm của XM27 stainless steel

  • Không chống ăn mòn mạnh như thép austenitic cao cấp SUS316 hoặc 317.
  • Độ cứng thấp hơn thép martensitic cao carbon, không thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn nặng.
  • Gia công và hàn cần đúng quy trình, tránh hình thành cacbua và ứng suất dư.

Quy trình nhiệt luyện XM27 stainless steel

  • Annealing (ủ): nung 1050 – 1100°C, làm nguội trong không khí hoặc lò để giảm ứng suất và tăng dẻo.
  • Tôi (Quenching): 950 – 1000°C, làm nguội bằng dầu hoặc nước tùy chi tiết.
  • Ram (Tempering): 180 – 250°C, cân bằng độ cứng và độ dai, giảm ứng suất và tăng độ bền mỏi.

💡 Quy trình nhiệt luyện giúp XM27 đạt độ cứng cao nhưng vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý.


Gia công cơ khí và hàn XM27 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, cắt CNC; cần kiểm soát dụng cụ khi gia công chi tiết đã nhiệt luyện.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 850 – 1000°C, thích hợp tạo hình trục, ống, van, chi tiết lớn.
  • Hàn: TIG, MIG; nên ram sau hàn để giảm ứng suất, giữ cơ tính và tránh nứt.

Ứng dụng của XM27 stainless steel

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bulong, chi tiết máy chịu tải và hóa chất nhẹ.
  • Ngành ô tô và vận tải: trục truyền, van, bơm, chi tiết chịu ăn mòn nhẹ đến vừa.
  • Ngành chế biến thực phẩm: trục băng tải, thiết bị tiếp xúc hơi ẩm và môi trường axit nhẹ.
  • Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: van, bơm, bình chứa chịu môi trường hóa chất nhẹ.
  • Ngành công nghiệp sản xuất thiết bị cơ khí: chi tiết chịu tải vừa, van, trục và thiết bị chống ăn mòn.

So sánh XM27 với các loại thép không gỉ khác

  • So với SUS304 / 316: XM27 chi phí thấp hơn, cơ tính cao hơn, nhưng chống ăn mòn yếu hơn 316.
  • So với SUS410 / 420: XM27 chống ăn mòn tốt hơn, cơ tính ổn định, nhưng độ cứng thấp hơn thép martensitic cao carbon.
  • So với SUS446 / 1.4767: XM27 cơ tính cao hơn nhưng chịu nhiệt thấp hơn, chống oxy hóa không bằng 446.

Thị trường và xu hướng sử dụng XM27 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, ô tô, chế biến thực phẩm và hóa chất nhẹ.
  • Ưu điểm về cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chi phí hợp lý, phù hợp chi tiết cơ khí chịu tải vừa và môi trường hơi ẩm hoặc axit nhẹ.
  • Xu hướng sử dụng cho trục, bulong, van, bơm, chi tiết máy chịu hóa chất nhẹ và môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Thay thế thép martensitic thấp crom hoặc thép ferritic khi cần cơ tính cao, độ bền và chống ăn mòn vừa phải.

Kết luận

XM27 stainless steel là loại thép austenitic-martensitic hợp kim thấp, chromium 16-17%, nickel 4-5%, molybdenum 1.5-2%, nổi bật với cơ tính cao, độ bền và dẻo tốt, khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết trục, bulong, van, bơm, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết máy chịu tải và môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.

Mặc dù hạn chế về chống ăn mòn mạnh và độ cứng, XM27 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cơ tính ổn định, chống ăn mòn vừa phải và chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất thiết bị công nghiệp và chi tiết cơ khí chịu tải vừa và cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Thép X3CrNiMo17-13-3

    Thép X3CrNiMo17-13-3 Thép X3CrNiMo17-13-3 là gì? Thép X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Ống Inox Phi 400mm

    Ống Inox Phi 400mm – Chất Lượng Cao Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Giới [...]

    Thép Inox Martensitic 1.4122

    Thép Inox Martensitic 1.4122 Thép Inox Martensitic 1.4122 là gì? Thép không gỉ 1.4122, được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 10 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 6 – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Môi Trường [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 76

    Lục Giác Đồng Thau Phi 76 Lục Giác Đồng Thau Phi 76 là gì? Lục [...]

    Ống Inox 316 Phi 200mm

    Ống Inox 316 Phi 200mm – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo