Z01CD26.1 Stainless Steel

Z01CD26.1 Stainless Steel

Z01CD26.1 stainless steel là gì?

Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ martensitic cao carbon-chromium, nổi bật với hàm lượng carbon khoảng 0.1% và chromium 26%, được thiết kế để tối ưu hóa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Loại thép này thường được sử dụng trong dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt, dụng cụ y tế, trục, bánh răng, vòng bi, và các chi tiết máy chịu mài mòn và ăn mòn cao. Z01CD26.1 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ cứng cao và cơ tính ổn định, đồng thời dễ gia công cơ khí và nhiệt luyện.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN Z01CD26.1
  • AISI 440C tương đương cơ bản
  • JIS SUS440C

Thành phần hóa học của Z01CD26.1 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.09 – 0.11
  • Cr (Chromium): 25 – 27
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): 0.5 – 1.0
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Hàm lượng Cr cao (26%) kết hợp với Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và pitting, trong khi carbon vừa phải giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.


Tính chất cơ lý của Z01CD26.1 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 750 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 400 – 600 MPa
  • Độ cứng (HRC): 58 – 62 HRC sau nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 10 – 15%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 350°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

Z01CD26.1 có độ cứng rất cao, cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho dụng cụ cắt cao cấp và chi tiết máy chịu mài mòn và môi trường hóa chất nhẹ.


Ưu điểm của Z01CD26.1 stainless steel

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tuyệt vời, phù hợp cho dao, kéo và dụng cụ cắt.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khí quyển, hơi nước và nước ngọt.
  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, thích hợp cho dao, dụng cụ y tế và chi tiết tinh xảo.
  • Ổn định kích thước sau nhiệt luyện, ít co ngót.

Nhược điểm của Z01CD26.1 stainless steel

  • Độ dẻo thấp, dễ giòn nếu nhiệt luyện quá mức.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt nếu không gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Khả năng chống ăn mòn trong axit mạnh hoặc môi trường clorua cao hạn chế.
  • Chi phí cao so với các loại thép martensitic thông thường.

Quy trình nhiệt luyện Z01CD26.1 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm để giảm ứng suất và tăng dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 1020 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng dầu để đạt độ cứng cao.
  • Ram (Tempering): 180 – 400°C để cân bằng độ cứng, độ dai và giảm ứng suất.

⚠️ Ram quá 400°C sẽ làm giảm độ cứng và khả năng chống mài mòn.


Gia công cơ khí và hàn Z01CD26.1 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; cần sử dụng dụng cụ cứng để đạt hiệu quả cao.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 950 – 1050°C để tạo hình chi tiết lớn.
  • Hàn: cần sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.

Ứng dụng của Z01CD26.1 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao, kéo và dụng cụ cắt cao cấp: dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt precision, dao y tế.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn cao.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu tải và mài mòn vừa.
  • Ngành năng lượng và sản xuất công nghiệp: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén chịu mài mòn.
  • Ngành chế biến thực phẩm: dao cắt, thiết bị chịu mài mòn và tiếp xúc môi trường ẩm.

So sánh Z01CD26.1 với các loại thép không gỉ khác

  • So với 440B / X20Cr14: Z01CD26.1 có Cr cao hơn → khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • So với 440C / X20Cr13: 440C cứng hơn một chút, nhưng Z01CD26.1 có chống ăn mòn ưu việt hơn nhờ Cr cao.
  • So với inox 304 / 316: 304/316 chống ăn mòn hóa chất mạnh tốt hơn nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.

Thị trường và xu hướng sử dụng Z01CD26.1 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành dao, kéo, dụng cụ y tế, cơ khí, ô tô, năng lượng và chế biến thực phẩm.
  • Giá thành cao nhưng hợp lý cho các chi tiết cần độ cứng tối đa và chống ăn mòn vượt trội.
  • Xu hướng sử dụng chi tiết máy, lưỡi dao công nghiệp, trục, bánh răng và vòng bi chịu mài mòn cao, đặc biệt trong ngành chế tạo dao cao cấp.
  • Thay thế thép carbon và martensitic thấp Cr cho chi tiết cần độ cứng tối ưu, chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn.

Kết luận Z01CD26.1 stainless steel

Z01CD26.1 stainless steel là loại thép martensitic cao Cr (~26%), carbon ~0.1%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc, chống ăn mòn vượt trội và khả năng gia công thuận lợi.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ cắt cao cấp, trục, bánh răng, vòng bi và chi tiết máy chịu mài mòn cao, nơi cần độ cứng tối đa, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển hoặc hơi ẩm.

Mặc dù hạn chế về hàn và chống ăn mòn trong hóa chất mạnh, Z01CD26.1 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng giữa cơ tính, chống ăn mòn, độ cứng tối ưu và chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu công nghiệp cao cấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 321 0.75mm

    Tấm Inox 321 0.75mm – Giải Pháp Vật Liệu Chịu Nhiệt Đáng Tin Cậy Tấm [...]

    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox 1.4507

    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox 1.4507? 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.3mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.3mm Lá Căn Đồng Thau 0.3mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Cuộn Inox 301 0.90mm

    Cuộn Inox 301 0.90mm – Độ Cứng Vượt Trội, Gia Công Chính Xác, Ứng Dụng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 65 – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ Cho [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4404

    Tìm hiểu về Inox 1.4404 và Ứng dụng của nó Inox 1.4404 là gì? Inox [...]

    Đồng CuZn39Pb1

    Đồng CuZn39Pb1 Đồng CuZn39Pb1 là gì? Đồng CuZn39Pb1 là một loại hợp kim đồng thau [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4122

    Tìm hiểu về Inox 1.4122 và Ứng dụng của nó Inox 1.4122 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo