Z10CNT18.10 material

SUS301J1 material

Z10CNT18.10 material

Z10CNT18.10 material là gì?
Z10CNT18.10 là thép không gỉ martensitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để kết hợp giữa độ cứng cao, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Với hàm lượng Carbon 0,10%, Crom 18%, Niken 1–2% cùng Nitơ (N) và Molypden (Mo), Z10CNT18.10 thích hợp cho các chi tiết máy, trục, bánh răng, van, bơm, lưỡi cắt, và các chi tiết chịu lực trong môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt. Sự bổ sung của Nitơ và Molypden giúp thép này chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì độ bền cơ học ổn định theo thời gian.

Thành phần hóa học của Z10CNT18.10 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,10%
  • Mangan (Mn): 0,8–1,5%
  • Nitơ (N): 0,05–0,12%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 1–2%
  • Molypden (Mo): 0,2–0,5%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Carbon và Nitơ tạo thành cacbua và nitrida, giúp nâng cao độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn. Crom, Niken và Molypden đảm bảo khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua.

Tính chất cơ lý của Z10CNT18.10 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 950–1200 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 600–750 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 8–12%
  • Độ cứng (Hardness): 280–350 HB

Z10CNT18.10 duy trì độ bền cơ học ổn định sau quá trình nhiệt luyện, thích hợp cho các chi tiết chịu lực lớn, đồng thời chống mài mòn và ăn mòn trong môi trường công nghiệp.

Ưu điểm của Z10CNT18.10 material

  1. Độ cứng và độ bền cao: Thích hợp cho chi tiết chịu lực và mài mòn lớn.
  2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nitơ và Molypden tăng cường chống ăn mòn clorua.
  3. Chống mài mòn tối ưu: Cacbua và nitrida bảo vệ bề mặt chi tiết.
  4. Dễ gia công sau nhiệt luyện: Tiện, phay, khoan với dụng cụ hợp kim cứng.
  5. Ứng dụng đa dạng: Trục, bánh răng, van, bơm, lưỡi cắt, chi tiết máy công nghiệp.

Nhược điểm của Z10CNT18.10 material

  1. Độ dẻo thấp hơn thép austenitic: Martensit cứng nhưng giòn.
  2. Quy trình nhiệt luyện cần kiểm soát chính xác: Để đạt độ cứng và độ bền tối ưu.
  3. Cần bảo dưỡng định kỳ: Vệ sinh và kiểm tra mối hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Z10CNT18.10 material

Z10CNT18.10 được ứng dụng trong:

  • Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực lớn.
  • Chế tạo dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn clorua.
  • Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.
  • Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết cần độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất và gia công Z10CNT18.10 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo và N theo tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc phôi, cán nóng hoặc cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và nhiệt luyện: Tôi ở 950–1050°C, làm lạnh nhanh, sau đó ủ để ổn định độ bền và giảm ứng suất.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, khoan, cắt gọt với dụng cụ hợp kim cứng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, kiểm tra chống mài mòn và chống ăn mòn.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

Z10CNT18.10 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • EN 10088-3 (Châu Âu)
  • ASTM A276 (Mỹ)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình hàn Z10CNT18.10 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn thép martensitic tương đương.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt làm giảm độ cứng và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ để giảm ứng suất nếu cần.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, độ cứng và chống ăn mòn.

Gia công cơ khí Z10CNT18.10 material

  • Cắt gọt: Dùng dụng cụ hợp kim cứng, kiểm soát tốc độ và lực.
  • Tiện, phay, khoan: Gia công thuận lợi với độ chính xác cao.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng và chống mài mòn.
  • Hàn và nối: Thực hiện với vật liệu tương thích để tránh nứt gãy.

Bảo trì và vệ sinh Z10CNT18.10 material

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước hoặc dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường: Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường ăn mòn mạnh hoặc clorua nồng độ cao.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

Z10CNT18.10 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết chịu lực lớn, bánh răng, trục, lưỡi cắt.
  • Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải đến cao.
  • Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, máy móc chịu áp lực và mài mòn.
  • Giá thành: Thấp hơn inox austenitic cao cấp nhưng đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý và chống ăn mòn.
  • Xu hướng bền vững: Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ chi tiết máy.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực lớn.
  2. Dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn clorua.
  4. Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.
  5. Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ cứng, độ bền và chống ăn mòn trong môi trường clorua.

Kết luận

Z10CNT18.10 material là thép không gỉ martensitic với độ cứng và độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ. Thép phù hợp cho cơ khí, chế tạo dụng cụ, van, bơm, trục, lưỡi cắt và các chi tiết chịu lực trong môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Lưu Ý Quan Trọng Khi Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 1.4424

    Lưu Ý Quan Trọng Khi Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox 1.4424 Inox 1.4424 (X2CrNiMoN17-12-3) [...]

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 1.4501 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn

    Cách Xử Lý Nhiệt Inox 1.4501 Để Tăng Độ Bền Và Chống Ăn Mòn 1. [...]

    Inox 1.4618

    Inox 1.4618 Inox 1.4618 là gì? Inox 1.4618, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Vật liệu UNS S31803

    Vật liệu UNS S31803 Vật liệu UNS S31803 là gì? Vật liệu UNS S31803 là [...]

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel

    X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là gì? X1CrNiMoCuN25-25-5 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Inox 420 90mm

    Tấm Inox 420 90mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiMoNb17-12-2

    Tìm hiểu về Inox X6CrNiMoNb17-12-2 và Ứng dụng của nó Inox X6CrNiMoNb17-12-2 là gì? Inox [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Dễ Dàng Gia Công Bằng Các Phương Pháp Cắt, Uốn Và Hàn Hay Không

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Có Dễ Dàng Gia Công Bằng Các Phương Pháp Cắt, Uốn Và Hàn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo