Z15CNM19.08 material

SUS301J1 material

Z15CNM19.08 material

Z15CNM19.08 material là gì?
Z15CNM19.08 là thép không gỉ martensitic – một loại thép chịu lực cao và có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ thành phần hóa học đặc trưng. Với thành phần bao gồm khoảng 0,08% Carbon (C), 15% Crom (Cr) và 1–2% Niken (Ni) cùng Mangan (Mn) và Molypden (Mo), Z15CNM19.08 kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường axit, kiềm hoặc clorua vừa phải. Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo dụng cụ cắt, bơm, van, thiết bị dầu khí và các chi tiết chịu lực trong môi trường ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học của Z15CNM19.08 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,08%
  • Mangan (Mn): 0,8–1,5%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 14–16%
  • Niken (Ni): 1–2%
  • Molypden (Mo): 0,2–0,5%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Cacbon kết hợp với Crom tạo thành cacbua bền, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Niken giữ cấu trúc martensit ổn định, giúp thép bền và dẻo, trong khi Mangan và Molypden cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu lực trong môi trường khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của Z15CNM19.08 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 850–1000 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 550–700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 10–15%
  • Độ cứng (Hardness): 250–320 HB

Z15CNM19.08 có khả năng giữ độ bền cao sau quá trình nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết chịu lực, lưỡi cắt, trục, bánh răng và các bộ phận cơ khí trong môi trường ăn mòn vừa phải.

Ưu điểm của Z15CNM19.08 material

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống được môi trường nước, axit nhẹ, kiềm và clorua vừa phải.
  2. Độ bền cơ học cao: Thép martensitic có khả năng chịu tải trọng lớn, chống biến dạng.
  3. Khả năng chịu mài mòn: Cacbua Crom và độ cứng cao giúp thép chống mài mòn tốt.
  4. Dễ gia công sau nhiệt luyện: Có thể gia công cơ khí với dụng cụ cứng và tốc độ phù hợp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dùng cho chi tiết máy, dụng cụ, van, bơm, lưỡi cắt và thiết bị công nghiệp.

Nhược điểm của Z15CNM19.08 material

  1. Dễ bị gỉ nếu không bảo vệ: Cần chống oxy hóa và môi trường ăn mòn mạnh.
  2. Độ dẻo thấp: Martensit cứng nhưng giòn hơn so với inox austenitic.
  3. Cần nhiệt luyện chuẩn: Quá trình ủ và tôi phải kiểm soát để đạt độ bền và cứng mong muốn.

Ứng dụng của Z15CNM19.08 material

Z15CNM19.08 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực cao.
  • Chế tạo dụng cụ cắt: Dao, lưỡi cắt, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Chi tiết máy ít tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh, cần độ bền cao.
  • Ngành năng lượng và điện: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.

Quy trình sản xuất và gia công Z15CNM19.08 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc phôi, cán nóng/cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và nhiệt luyện: Tôi ở 950–1050°C, làm lạnh nhanh, sau đó ủ và tôi để đạt độ cứng và độ dẻo yêu cầu.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, cắt, phay, khoan với dụng cụ hợp kim cứng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, kiểm tra chống mài mòn và bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

Z15CNM19.08 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • EN 10088-3 (Châu Âu)
  • ASTM A276 (Mỹ)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình hàn Z15CNM19.08 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn thép martensitic tương đương.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt làm giảm cứng và ăn mòn mối hàn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, độ cứng và chống ăn mòn.

Gia công cơ khí Z15CNM19.08 material

  • Cắt gọt: Sử dụng dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ và áp lực phù hợp.
  • Tiện, phay, khoan: Thực hiện theo quy trình kiểm soát nhiệt độ và độ cứng.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng, chống mài mòn tốt.
  • Hàn và nối: Thực hiện với kỹ thuật và vật liệu tương thích để tránh nứt gãy.

Bảo trì và vệ sinh Z15CNM19.08 material

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường: Tránh tiếp xúc lâu với môi trường ăn mòn mạnh hoặc clorua nồng độ cao.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

Z15CNM19.08 có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết chịu lực, bánh răng, trục, lưỡi cắt.
  • Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn vừa phải.
  • Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, máy móc chịu áp lực và mài mòn.
  • Giá thành: Thấp hơn inox austenitic cao cấp nhưng đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý.
  • Xu hướng bền vững: Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ chi tiết máy.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực cao.
  2. Dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn vừa phải.
  4. Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.
  5. Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

Kết luận

Z15CNM19.08 material là thép không gỉ martensitic có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn trong môi trường vừa phải. Thép phù hợp cho cơ khí, chế tạo dụng cụ, van, bơm, thiết bị dầu khí và các chi tiết chịu lực.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Độ Bền Cơ Học Của Inox 329 Và Các Loại Inox Khác

    Độ Bền Cơ Học Của Inox 329 Và Các Loại Inox Khác Inox 329 là [...]

    Cách Gia Công Inox 1.4424 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất

    Cách Gia Công Inox 1.4424 Để Đảm Bảo Độ Bền Cao Nhất Inox 1.4424 (X2CrNiMoN17-12-3) [...]

    Inox S32760 Trong Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển – Lựa Chọn Hàng Đầu

    Inox S32760 Trong Công Nghiệp Chế Tạo Tàu Biển – Lựa Chọn Hàng Đầu? 1. [...]

    Ống Đồng Phi 26

    Ống Đồng Phi 26 Ống đồng phi 26 là gì? Ống đồng phi 26 là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 25mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 25mm – Thanh Lục Giác Inox Đặc Chống Gỉ, Bền [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 28

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 28 – Vật Liệu Cơ Khí Chống Mài Mòn, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 5

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 5 – Độ Cứng Vượt Trội, Chịu Lực Cao [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr19Ni10

    Tìm hiểu về Inox 00Cr19Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr19Ni10 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo