Z2CN18.10 material

SUS301J1 material

Z2CN18.10 material

Z2CN18.10 material là gì?
Z2CN18.10 là thép không gỉ martensitic với hàm lượng Carbon thấp, nổi bật bởi độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ổn định trong môi trường vừa phải. Thép này chứa khoảng 0,02% Carbon (C), 18% Crom (Cr), 1–2% Niken (Ni), cùng Mangan (Mn) và các nguyên tố hợp kim khác, giúp cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ dẻo và chịu lực. Z2CN18.10 thường được dùng trong chế tạo chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, lưỡi cắt, van, bơm và các bộ phận trong môi trường công nghiệp vừa phải.

Thành phần hóa học của Z2CN18.10 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,02%
  • Mangan (Mn): 0,8–1,5%
  • Silicon (Si): 1% max
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 1–2%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Hàm lượng Carbon thấp giúp thép dễ gia công và hàn, trong khi Crom và Niken nâng cao khả năng chống ăn mòn. Mangan hỗ trợ tăng độ bền và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ dẻo cao nhưng vẫn duy trì độ bền cơ học ổn định.

Tính chất cơ lý của Z2CN18.10 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650–800 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 400–550 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20–25%
  • Độ cứng (Hardness): 180–220 HB

Z2CN18.10 duy trì độ bền và độ dẻo ổn định sau quá trình nhiệt luyện, phù hợp với chi tiết chịu lực vừa phải và các chi tiết cơ khí cần gia công dễ dàng.

Ưu điểm của Z2CN18.10 material

  1. Dễ gia công và hàn: Hàm lượng Carbon thấp giúp thép dễ định hình, hàn và xử lý bề mặt.
  2. Độ dẻo cao: Phù hợp cho chi tiết yêu cầu uốn, dập hoặc gia công phức tạp.
  3. Khả năng chống ăn mòn vừa phải: Thép chịu được môi trường nước, axit nhẹ, kiềm và clorua vừa phải.
  4. Ứng dụng đa dạng: Chi tiết máy, trục, van, bơm, lưỡi cắt và các thiết bị công nghiệp.
  5. Độ bền cơ học ổn định: Đáp ứng tốt cho các chi tiết chịu lực vừa phải mà không cần độ cứng tối đa.

Nhược điểm của Z2CN18.10 material

  1. Khả năng chống mài mòn thấp hơn thép martensitic Carbon cao.
  2. Không chịu được môi trường ăn mòn mạnh: Nên tránh axit, kiềm hoặc clorua nồng độ cao.
  3. Cần bảo dưỡng định kỳ: Giữ cho bề mặt sạch và khô để duy trì tuổi thọ chi tiết.

Ứng dụng của Z2CN18.10 material

Z2CN18.10 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
  • Chế tạo dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn ép nhựa, chi tiết cơ khí cần độ dẻo cao.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải.
  • Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, thiết bị chịu áp lực vừa phải.
  • Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ dẻo, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Quy trình sản xuất và gia công Z2CN18.10 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni theo tỷ lệ tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc phôi, cán nóng hoặc cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và nhiệt luyện: Nhiệt luyện nhẹ để ổn định cơ lý; tôi ở 900–1050°C, làm lạnh nhanh nếu cần tăng độ cứng vừa phải.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, khoan, cắt gọt dễ dàng nhờ Carbon thấp.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, kiểm tra chống mài mòn và bề mặt.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

Z2CN18.10 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • EN 10088-3 (Châu Âu)
  • ASTM A276 (Mỹ)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình hàn Z2CN18.10 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn thép martensitic tương đương.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ nếu cần để giảm ứng suất.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm hoặc kiểm tra bề mặt, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí Z2CN18.10 material

  • Cắt gọt: Dễ dàng nhờ hàm lượng Carbon thấp.
  • Tiện, phay, khoan: Gia công thuận lợi, tốc độ cao và ít mài mòn dụng cụ.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng và chống ăn mòn tốt.
  • Hàn và nối: Thực hiện thuận lợi nhờ khả năng hàn tốt hơn thép martensitic Carbon cao.

Bảo trì và vệ sinh Z2CN18.10 material

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước, dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường: Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường ăn mòn mạnh hoặc clorua nồng độ cao.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

Z2CN18.10 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết chịu lực vừa phải, bánh răng, trục, lưỡi cắt.
  • Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải.
  • Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, máy móc chịu áp lực vừa phải.
  • Giá thành: Thấp hơn thép martensitic Carbon cao và inox austenitic cao cấp, đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý cho chi tiết trung bình.
  • Xu hướng bền vững: Tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ chi tiết máy trong môi trường vừa phải.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải.
  2. Dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu mài mòn vừa phải.
  4. Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực vừa phải.
  5. Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ dẻo, khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ gia công.

Kết luận

Z2CN18.10 material là thép không gỉ martensitic với hàm lượng Carbon thấp, mang lại khả năng gia công dễ dàng, độ dẻo cao và chống ăn mòn vừa phải. Thép phù hợp cho cơ khí, chế tạo dụng cụ, van, bơm, trục, lưỡi cắt và các chi tiết chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 304 Phi 380mm

    Ống Inox 304 Phi 380mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Thép 12X18H10T

    Thép 12X18H10T Thép 12X18H10T là gì? Thép 12X18H10T là thép không gỉ austenit theo tiêu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 14 – Chất Liệu Chịu Nhiệt Tốt Nhất Cho [...]

    So Sánh Inox 310S Với Inox 304 – Loại Nào Chịu Nhiệt Tốt Hơn

    So Sánh Inox 310S Với Inox 304 – Loại Nào Chịu Nhiệt Tốt Hơn? Khi [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Inox 0Cr26Ni5Mo2 là gì? Inox 0Cr26Ni5Mo2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    022Cr19Ni13Mo3 material

    022Cr19Ni13Mo3 material 022Cr19Ni13Mo3 material là gì? 022Cr19Ni13Mo3 material là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì? Thép Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là loại thép không [...]

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác

    Inox S31803 Có Những Ưu Điểm Gì So Với Các Loại Inox Khác? Inox S31803 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo