Z8CD17.01 Stainless Steel

Z8CD17.01 Stainless Steel

Z8CD17.01 stainless steel là gì?

Z8CD17.01 là một loại thép không gỉ martensitic cao carbon-chromium, nổi bật với hàm lượng carbon khoảng 0.08% và chromium 17%, được thiết kế đặc biệt để cải thiện độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn. Loại thép này thường được sử dụng trong dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng, vòng bi, và các chi tiết máy chịu mài mòn cao.

Z8CD17.01 kết hợp khả năng chống ăn mòn vừa phải, cơ tính tốt và dễ gia công cơ khí, giúp nó trở thành vật liệu phổ biến trong công nghiệp chế tạo công cụ và chi tiết máy chịu tải cao.

Tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • DIN Z8CD17.01
  • AISI 420Mo / UNS S42000 tương đương về cơ tính
  • JIS SUS420J2

Thành phần hóa học của Z8CD17.01 stainless steel

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): 0.075 – 0.10
  • Cr (Chromium): 16 – 18
  • Mn (Manganese): ≤ 1.0
  • Si (Silicon): ≤ 1.0
  • S (Sulfur): ≤ 0.03
  • Ni (Nickel): ≤ 0.5
  • Mo (Molybdenum): ≤ 0.3
  • P (Phosphorus): ≤ 0.03
  • Fe (Sắt): Phần còn lại

💡 Hàm lượng carbon thấp – vừa giúp dễ gia công, trong khi chromium cao cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu mài mòn và môi trường khí quyển.


Tính chất cơ lý của Z8CD17.01 stainless steel

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 800 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350 – 500 MPa
  • Độ cứng (HRC): 50 – 56 HRC sau nhiệt luyện
  • Độ giãn dài: 12 – 18%
  • Khối lượng riêng: 7.75 g/cm³
  • Nhiệt độ làm việc liên tục: ≤ 400°C
  • Độ dẫn nhiệt: 23 – 25 W/m·K

Z8CD17.01 có độ cứng cao và cơ tính ổn định, thích hợp cho các chi tiết công nghiệp cần khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học vừa cao.


Ưu điểm của Z8CD17.01 stainless steel

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho dao, kéo và dụng cụ cắt.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khí quyển, hơi ẩm và nước ngọt.
  • Dễ gia công cơ khí, giảm mài mòn dụng cụ do carbon vừa và sulfur thấp.
  • Có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, thích hợp cho chi tiết máy và dụng cụ tinh xảo.

Nhược điểm của Z8CD17.01 stainless steel

  • Độ dẻo thấp, dễ giòn nếu nhiệt luyện quá mức.
  • Khả năng hàn hạn chế, dễ nứt nếu không gia nhiệt trước và ram sau hàn.
  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh hạn chế.
  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường do hàm lượng Cr cao và quá trình sản xuất đặc biệt.

Quy trình nhiệt luyện Z8CD17.01 stainless steel

  • Ủ (Annealing): nung 750 – 780°C, làm nguội chậm trong lò để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  • Tôi (Quenching): nung 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng cao.
  • Ram (Tempering): 150 – 350°C để cân bằng độ cứng, độ dai và giảm ứng suất.

⚠️ Ram quá nhiệt độ (>350°C) sẽ làm giảm độ cứng và khả năng chịu mài mòn.


Gia công cơ khí và hàn Z8CD17.01 stainless steel

  • Gia công cơ khí: tiện, phay, khoan, mài; dễ hơn thép martensitic carbon cao nhờ carbon vừa.
  • Gia công nóng: nhiệt độ 950 – 1050°C cho tạo hình chi tiết lớn.
  • Hàn: nên sử dụng hàn MIG/TIG, gia nhiệt trước và ram sau hàn để tránh nứt.

Ứng dụng của Z8CD17.01 stainless steel

  • Ngành chế tạo dao, kéo và dụng cụ cắt: dao công nghiệp, kéo, lưỡi cắt precision, dao y tế.
  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn cao.
  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, phụ tùng chịu tải và mài mòn vừa.
  • Ngành năng lượng và công nghiệp: cánh tuabin, trục bơm, bộ phận máy nén chịu tải vừa và cao.
  • Ngành chế biến thực phẩm: dao cắt, thiết bị chịu mài mòn và tiếp xúc môi trường ẩm.

So sánh Z8CD17.01 với các loại thép không gỉ khác

  • So với X10Cr13 / 420J1: Z8CD17.01 có Cr cao hơn → chống ăn mòn tốt hơn, cơ tính và độ cứng cao hơn.
  • So với 440C / X20Cr13: 440C có độ cứng tối đa và chống mài mòn vượt trội, phù hợp dao cắt cao cấp.
  • So với inox 304 / 316: 304/316 chống ăn mòn tốt hơn hóa chất mạnh nhưng cứng và chịu mài mòn thấp hơn.

Thị trường và xu hướng sử dụng Z8CD17.01 stainless steel

  • Ứng dụng phổ biến trong ngành dao, kéo, dụng cụ y tế, cơ khí, ô tô, năng lượng và chế biến.
  • Giá thành hợp lý so với các thép Cr cao và martensitic đặc biệt, phù hợp sản xuất hàng loạt và chi tiết công nghiệp.
  • Xu hướng sử dụng chi tiết máy, lưỡi dao công nghiệp, trục, bánh răng và vòng bi chịu mài mòn cao giúp nhu cầu Z8CD17.01 tăng tại châu Á và châu Âu.
  • Thay thế thép carbon và martensitic thấp Cr cho chi tiết cần độ cứng cao, chịu mài mòn tốt và dễ gia công.

Kết luận Z8CD17.01 stainless steel

Z8CD17.01 stainless steel là loại thép martensitic cao Cr (~17%), carbon ~0.08%, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, chống ăn mòn vừa phải và gia công thuận lợi.

Loại thép này phù hợp cho các chi tiết dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng, vòng bi và chi tiết máy chịu mài mòn cao, nơi cần độ cứng tối ưu, chống mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khí quyển hoặc hơi ẩm.

Mặc dù hạn chế về khả năng chống ăn mòn hóa chất mạnh và hàn, Z8CD17.01 vẫn là vật liệu phổ biến nhờ cân bằng cơ tính, chống ăn mòn, dễ gia công và chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu công nghiệp vừa và cao cấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép X15Cr13 là gì

    Thép X15Cr13 Thép X15Cr13 là gì? Thép X15Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Ống Inox 310S Phi 63mm

    Ống Inox 310S Phi 63mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ, Đảm Bảo Hiệu Suất [...]

    Giá Inox SUS329J3L Hiện Nay Là Bao Nhiêu Và Có Sự Thay Đổi Nào Trong Thời Gian Gần Đây Không

    Giá Inox SUS329J3L Hiện Nay Là Bao Nhiêu Và Có Sự Thay Đổi Nào Trong [...]

    Cuộn Inox 409 0.60mm

    Cuộn Inox 409 0.60mm – Chịu Nhiệt Cao, Bền Bỉ, Ứng Dụng Công Nghiệp Mạnh [...]

    Tấm Inox 5mm Là Gì

    Tấm Inox 5mm Là Gì? Tấm Inox 5mm là loại thép không gỉ được cán [...]

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox 0Cr26Ni5Mo2 Và Inox 1.4462

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox 0Cr26Ni5Mo2 Và Inox 1.4462 Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Thép Inox 2Cr13

    Thép Inox 2Cr13 Thép Inox 2Cr13 là gì? Thép Inox 2Cr13 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 316 12mm

    Tấm Inox 316 12mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 12mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo