Thép Inox UNS S20100
Thép Inox UNS S20100 là gì?
Thép Inox UNS S20100 là loại thép không gỉ austenitic mác thấp nickel, còn được biết đến với tên thương mại Inox 201, thuộc nhóm inox 18-8 biến thể mác thấp. Loại thép này được phát triển để giảm chi phí sử dụng nickel, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn, dẻo dai và dễ gia công.
UNS S20100 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thiết bị gia dụng, nội thất, trang trí và các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ, nơi không yêu cầu môi trường chloride mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao.
Thành phần hóa học của Thép Inox UNS S20100
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.15 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 5.5 – 7.5 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
Niken | Ni | 3.5 – 5.5 |
Nitơ | N | ≤ 0.25 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Điểm nổi bật của UNS S20100 là giảm hàm lượng nickel, đồng thời tăng mangan và nitrogen, giúp duy trì tính austenitic, tăng độ bền cơ học, và giảm chi phí so với inox 304.
Tính chất cơ lý của Thép Inox UNS S20100
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 250 – 350 MPa |
Độ bền kéo Rm | 520 – 750 MPa |
Độ giãn dài A5 | 35 – 45% |
Độ cứng HRC | 80 – 95 HRB |
Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
Khả năng chịu nhiệt | 800°C liên tục |
UNS S20100 có cơ tính ổn định, dẻo cao và độ bền cơ học tốt, phù hợp cho thiết bị nội thất, gia dụng, chi tiết cơ khí và các ứng dụng chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Ưu điểm của Thép Inox UNS S20100
- Chi phí thấp hơn inox 304:
Giảm hàm lượng nickel giúp giảm chi phí sản xuất, vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và dẻo dai. - Khả năng chống ăn mòn nhẹ:
Thích hợp cho môi trường thực phẩm, nước ngọt, không khí ẩm, chi tiết trang trí và gia dụng. - Cơ tính cao và dẻo:
Độ bền cơ học tốt nhờ mangan cao, phù hợp cho chi tiết cơ khí, kết cấu chịu lực vừa phải. - Dễ gia công và hàn:
Gia công cơ khí, hàn TIG/MIG dễ dàng, thích hợp cho thiết bị chế tạo hàng loạt, chi tiết hàn dài và kết cấu nội thất. - Ứng dụng đa dạng:
Nội thất, thiết bị gia dụng, bếp công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, chi tiết trang trí, thiết bị y tế nhẹ.
Nhược điểm của Thép Inox UNS S20100
- Không chịu được môi trường chloride mạnh như inox 316 hoặc UNS S31753.
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
- Carbon cao hơn inox 304 có thể gây kết tủa cacbua tại mối hàn nếu không kiểm soát nhiệt khi hàn.
Ứng dụng của Thép Inox UNS S20100
- Ngành nội thất và trang trí: Lan can, tay vịn, bồn rửa, tủ bếp, cửa, vách ngăn.
- Ngành gia dụng: Thiết bị bếp, nồi, chảo, dụng cụ nhà bếp, máy giặt, máy rửa bát.
- Ngành thực phẩm nhẹ: Bồn chứa thực phẩm, máy móc chế biến, đường ống dẫn nước và đồ uống.
- Thiết bị y tế nhẹ: Thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh, chi tiết y tế nhẹ.
- Công nghiệp cơ khí: Chi tiết kết cấu, bộ phận chịu lực vừa phải, chi tiết hàn dài.
Gia công và xử lý Thép Inox UNS S20100
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, uốn, dập; dễ gia công hơn inox 304 nhờ hàm lượng nickel thấp.
- Hàn: TIG, MIG; mối hàn dễ dàng, nhưng cần chú ý nhiệt để tránh kết tủa cacbua do carbon cao.
- Nhiệt luyện: Annealing giúp giảm ứng suất dư, duy trì cơ tính và dẻo dai.
- Cold working: Tăng độ cứng cơ học, vẫn giữ khả năng chống ăn mòn vừa phải.
So sánh Thép Inox UNS S20100 với các loại inox khác
Tiêu chí | UNS S20100 | UNS S30400 | UNS S20200 | UNS S31603 |
---|---|---|---|---|
Carbon | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% | ≤ 0.15% | ≤ 0.03% |
Niken | 3.5 – 5.5% | 8 – 10% | 4 – 6% | 10 – 14% |
Mangan | 5.5 – 7.5% | ≤ 2% | 7 – 9% | ≤ 2% |
Chống ăn mòn | Trung bình | Cao | Trung bình | Cao |
Cơ tính | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
Ứng dụng | Gia dụng, trang trí, nội thất | Thực phẩm, y tế, công nghiệp | Gia dụng, trang trí | Hóa chất, biển, y tế |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Thấp | Cao |
UNS S20100 là lựa chọn tối ưu khi cần inox chi phí thấp, cơ tính cao, dẻo và chống ăn mòn vừa phải, thay thế inox 304 trong các ứng dụng gia dụng, trang trí và nội thất nhẹ.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox UNS S20100
Tại Việt Nam, UNS S20100 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Châu Âu, phổ biến trong nội thất, gia dụng, thực phẩm nhẹ và trang trí. Xu hướng hiện nay là tận dụng inox 201 để giảm chi phí sản xuất, đồng thời đáp ứng yêu cầu cơ tính cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Kết luận
Thép Inox UNS S20100 là thép không gỉ austenitic carbon vừa, nickel thấp, mangan cao, nổi bật với cơ tính cao, dẻo, dễ gia công và mối hàn bền, thích hợp cho gia dụng, nội thất, trang trí, thực phẩm nhẹ và thiết bị y tế nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng cần inox chi phí thấp, cơ tính ổn định và chống ăn mòn vừa phải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |