Thép không gỉ 02Cr18Ni11
Thép không gỉ 02Cr18Ni11 là loại thép austenitic phổ biến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước và khí hậu ẩm ướt. Với hàm lượng carbon thấp và tỷ lệ crom – niken cân đối, loại thép này có cơ lý ổn định, độ dẻo cao và dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng. 02Cr18Ni11 cũng được biết đến với khả năng chống ăn mòn mối hàn, chịu nhiệt ổn định và tuổi thọ lâu dài, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều thiết bị và chi tiết công nghiệp.
Thép không gỉ 02Cr18Ni11 là gì?
02Cr18Ni11 là thép austenitic với hàm lượng carbon thấp, bổ sung khoảng 18% crom và 11% niken. Thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển, hơi ẩm và hóa chất nhẹ. Cấu trúc austenitic giúp thép dẻo, dễ gia công và giữ được cơ lý ổn định trong các điều kiện làm việc đa dạng.
Thành phần hóa học Thép không gỉ 02Cr18Ni11
Thành phần hóa học điển hình của 02Cr18Ni11:
- C (Carbon): 0,02%
- Si (Silic): 1,0% max
- Mn (Mangan): 2,0% max
- P (Photpho): 0,035% max
- S (Lưu huỳnh): 0,02% max
- Cr (Crom): 17 – 19%
- Ni (Niken): 10 – 12%
Sự kết hợp giữa crom và niken giúp thép 02Cr18Ni11 chống rỗ, ăn mòn khe hở và duy trì cơ lý ổn định trong môi trường clorua, nước biển và khí hậu ẩm ướt. Hàm lượng carbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
Tính chất cơ lý Thép không gỉ 02Cr18Ni11
Thép 02Cr18Ni11 có các tính chất cơ lý:
- Độ bền kéo: 550 – 750 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 205 – 350 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40 – 50%
- Độ cứng Brinell: 150 – 200 HB
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất nhẹ.
- Khả năng chịu áp lực: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị chịu lực vừa phải.
02Cr18Ni11 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa cơ lý ổn định, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, clorua và khí hậu ẩm ướt.
Ưu điểm Thép không gỉ 02Cr18Ni11
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống rỗ, ăn mòn khe hở trong môi trường clorua, nước biển và khí hậu ẩm ướt.
- Cơ lý ổn định và dẻo cao: Dễ gia công, phù hợp cho chi tiết công nghiệp có hình dạng phức tạp.
- Chịu nhiệt và áp lực vừa phải: Thích hợp cho chi tiết công nghiệp, thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa.
- Chống ăn mòn mối hàn: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm hình thành cacbua, bảo vệ mối hàn.
- Ứng dụng đa dạng: Thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, công nghiệp chế tạo máy, thiết bị cơ khí chịu lực vừa phải.
Nhược điểm Thép không gỉ 02Cr18Ni11
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do bổ sung crom và niken để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Hạn chế trong môi trường axit mạnh: Không thích hợp với axit nitric hoặc sulfuric nồng độ cao.
- Khả năng chịu áp lực thấp hơn thép duplex hoặc mác cao: Không phù hợp cho thiết bị chịu áp lực lớn.
Ứng dụng Thép không gỉ 02Cr18Ni11
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bình chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm chịu môi trường ẩm và clorua nhẹ.
- Ngành hóa chất nhẹ: Bồn chứa, thiết bị xử lý hóa chất nhẹ.
- Công nghiệp chế tạo máy: Khung máy, chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải.
- Ngành hàng hải: Chi tiết tàu, thiết bị tiếp xúc nước biển nhẹ.
- Đồ gia dụng: Dao kéo, đồ nấu nướng, thiết bị gia dụng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công Thép không gỉ 02Cr18Ni11
- Nung chảy và đúc: Thép 02Cr18Ni11 được nung chảy trong lò điện hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi ingot hoặc slab.
- Cán nóng và cán nguội: Cán nóng thành tấm, thanh hoặc cuộn; cán nguội để tăng cơ lý và độ mịn bề mặt.
- Ủ và xử lý nhiệt: Ủ ở nhiệt độ 1020 – 1100°C để ổn định cấu trúc austenitic và giảm ứng suất nội tại.
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan, uốn, dập theo thiết kế; dễ gia công nhờ độ dẻo cao.
- Hàn và xử lý sau hàn: TIG, MIG; kiểm soát nhiệt để tránh hình thành cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, mài hoặc xử lý hóa học để tăng độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Thông số gia công CNC Thép không gỉ 02Cr18Ni11
- Gia công tiện: Tốc độ cắt 70 – 120 m/phút, mũi dao hợp kim cứng, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Gia công phay: Tốc độ cắt 60 – 100 m/phút, bước tiến 0,05 – 0,25 mm/r.
- Khoan: Tốc độ khoan 30 – 60 m/phút, mũi khoan HSS hoặc HSS-Co, làm mát bằng dung dịch gốc nước.
- Hàn: TIG hoặc MIG, dòng hàn 120 – 250 A, sử dụng dây hàn austenitic để đảm bảo cơ lý và chống ăn mòn.
Kết luận
Thép không gỉ 02Cr18Ni11 là thép austenitic với cơ lý ổn định, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn clorua và nước biển tốt. 02Cr18Ni11 thích hợp cho các ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, công nghiệp chế tạo máy và thiết bị cơ khí chịu lực vừa phải. Với tuổi thọ cao, cơ lý ổn định và khả năng chống ăn mòn mối hàn, 02Cr18Ni11 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và thiết bị đòi hỏi hiệu suất bền bỉ và an toàn lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

