Duplex X8CrNiMo275 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex X8CrNiMo275 material

Duplex X8CrNiMo275 material là thép không gỉ duplex hai pha, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ tính cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với cấu trúc pha ferrit – austenit, vật liệu này kết hợp độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice, ăn mòn ứng suất (SCC), làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp năng lượng.

Duplex X8CrNiMo275 nổi bật nhờ khả năng chịu áp lực cao, chống nứt ứng suất và ổn định cơ tính lâu dài, phù hợp cho các thiết bị offshore, ống dẫn, bồn chứa và hệ thống trao đổi nhiệt trong môi trường chloride cao và acid mạnh.

Duplex X8CrNiMo275 material là gì?

Duplex X8CrNiMo275 là thép không gỉ duplex hai pha, gồm:

  • Pha ferrit: Cung cấp độ bền cơ học, chịu áp lực cao, chống nứt ứng suất SCC.
  • Pha austenit: Tăng độ dẻo, khả năng chịu va đập, ứng suất kéo tốt.

Sự kết hợp giữa pha ferrit và austenit giúp vật liệu duy trì cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài, đồng thời dễ dàng gia công và hàn nếu tuân thủ các quy trình chuẩn.

Thành phần hóa học của Duplex X8CrNiMo275 material

Thành phần hóa học điển hình:

  • Cacbon (C): ≤ 0,08%
  • Crôm (Cr): 24 – 26%
  • Niken (Ni): 7 – 9%
  • Molypden (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Nitơ (N): 0,15 – 0,25%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Các nguyên tố Cr, Ni, Mo và N giúp Duplex X8CrNiMo275 chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice và nứt ứng suất SCC, đồng thời duy trì cơ tính cao và ổn định pha ferrit – austenit trong môi trường chloride và acid mạnh.

Tính chất cơ lý của Duplex X8CrNiMo275 material

Các đặc tính cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 18 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 320 HB

Nhờ cơ tính cao, Duplex X8CrNiMo275 chịu được áp lực lớn, va đập mạnh và mài mòn, đồng thời duy trì độ dẻo và ổn định lâu dài trong môi trường chloride cao và acid mạnh.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex X8CrNiMo275 material

Duplex X8CrNiMo275 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (SCC): Kháng nứt ứng suất trong môi trường chloride cao và nhiệt độ cao.
  • Ăn mòn tổng quát: Tốt trong acid sulfuric, nitric, hydrochloric với nồng độ vừa đến cao.
  • Chống ăn mòn crevice: Xuất sắc, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc acid mạnh.

Khả năng chống ăn mòn giúp Duplex X8CrNiMo275 duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex X8CrNiMo275 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex X8CrNiMo275 cần được xử lý nhiệt chuẩn:

  1. Luyện thép: Sử dụng lò điện hoặc lò hồ quang, kiểm soát thành phần hợp kim chặt chẽ.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tăng cơ tính và độ dẻo, tạo hình sơ bộ.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1050 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng, hạn chế kết tủa sigma và carbide.

Quy trình này giúp Duplex X8CrNiMo275 đạt cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn tối ưu và duy trì pha ferrit – austenit cân bằng.

Ứng dụng của Duplex X8CrNiMo275 material

Duplex X8CrNiMo275 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí offshore: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chịu áp lực cao.
  • Ngành hóa chất mạnh: Tháp phản ứng, bồn chứa acid, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Xử lý nước biển và công nghiệp nước: Tháp làm mát, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Hệ thống hơi, đường ống chịu áp lực cao và nhiệt độ cao.
  • Ngành hải quân và công nghiệp biển: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình gia công CNC Duplex X8CrNiMo275 material

Khi gia công Duplex X8CrNiMo275 cần chú ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 15 – 40 m/phút, làm mát liên tục.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục để tránh quá nhiệt và mòn dao.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để hạn chế biến dạng nhiệt và bảo đảm tuổi thọ dao cắt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex tương thích, kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa sigma, duy trì cơ tính và chống ăn mòn.

Nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn, Duplex X8CrNiMo275 phù hợp cho chi tiết công nghiệp chịu áp lực lớn, môi trường chloride cao và acid mạnh.

So sánh Duplex X8CrNiMo275 với các thép duplex khác

Tiêu chí X8CrNiMo275 Duplex 2205 Duplex 2507 Zeron 100
Độ bền kéo (MPa) 800 – 1000 620 – 850 800 – 1000 800 – 950
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Niken (%) 7 – 9 4,5 – 6,5 6 – 8 7 – 8
Molypden (%) 2,5 – 3,5 2,5 – 3,5 3 – 5 3 – 4
Ứng dụng điển hình Chloride cao, acid mạnh, offshore Chloride cao, acid vừa Chloride cực cao, acid mạnh Chloride cực cao, acid mạnh

Duplex X8CrNiMo275 là lựa chọn ưu việt cho môi trường chloride cao, acid mạnh và offshore, đáp ứng các yêu cầu cơ tính, chống ăn mòn và độ bền lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

Ưu điểm của Duplex X8CrNiMo275 material

  • Chống ăn mòn kẽ hở, crevice và SCC xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được áp lực lớn.
  • Cân bằng tốt giữa độ dẻo và độ cứng nhờ cấu trúc pha ferrit – austenit.
  • Tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, acid mạnh và offshore.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình nhiệt luyện và chọn vật tư hàn phù hợp.

Nhược điểm của Duplex X8CrNiMo275 material

  • Chi phí cao hơn inox austenit thông thường.
  • Gia công CNC cần dụng cụ chuyên dụng và làm mát liên tục.
  • Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>300°C liên tục) nếu không xử lý nhiệt đặc biệt.

Kết luận

Duplex X8CrNiMo275 material là thép không gỉ duplex hai pha, kết hợp cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường chloride cao, acid mạnh và offshore. Vật liệu này đáp ứng các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, năng lượng và hải quân, mang lại hiệu suất lâu dài, an toàn và hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Giải Pháp Cho Các Ứng Dụng Chịu Nhiệt Trong Sản Xuất

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Giải Pháp Cho Các Ứng Dụng Chịu Nhiệt Trong Sản Xuất Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox S32202 Inox S32202 thuộc nhóm thép [...]

    Tấm Inox 180mm Là Gì

    Tấm Inox 180mm Là Gì? Tấm Inox 180mm là dạng vật liệu thép không gỉ [...]

    X12CrNi17.7 stainless steel

    X12CrNi17.7 stainless steel X12CrNi17.7 stainless steel là gì? Thép không gỉ X12CrNi17.7 là thép austenitic [...]

    Tính Năng Nổi Bật Của Inox 14477 Trong Môi Trường Biển

    Tính Năng Nổi Bật Của Inox 14477 Trong Môi Trường Biển Inox 14477, thuộc nhóm [...]

    Inox 431: Sự Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Bộ Phận Chịu Nhiệt Cao

    Inox 431: Sự Lựa Chọn Tốt Nhất Cho Các Bộ Phận Chịu Nhiệt Cao Inox [...]

    Inox SAE 30202

    Inox SAE 30202 Inox SAE 30202 là gì? Inox SAE 30202 là thép không gỉ [...]

    SUS416 Stainless Steel

    SUS416 Stainless Steel SUS416 stainless steel là gì? SUS416 là loại thép không gỉ martensitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo