CW616N Copper Alloys
CW616N Copper Alloys là một loại hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ lý cao và ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim này được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm và các chi tiết cơ khí chịu lực lớn. CW616N kết hợp đồng và niken với tỷ lệ tối ưu, giúp chống ăn mòn trong nước biển, dung dịch kiềm và môi trường axit nhẹ, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và hàn hiệu quả.
Thành phần hóa học CW616N Copper Alloys
Thành phần hóa học của CW616N Copper Alloys được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng và tính chất cơ lý:
- Đồng (Cu): 60 – 65%
- Niken (Ni): 28 – 32%
- Sắt (Fe): 1 – 2%
- Mangan (Mn): ≤ 0,5%
- Thiếc (Sn): ≤ 0,5%
- Chì (Pb): ≤ 0,1%
- Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%
Sự kết hợp đồng – niken giúp CW616N đạt độ bền cơ lý cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lượng sắt và mangan giúp tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính gia công. Hàm lượng thiếc và chì thấp giữ cho khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đồng thời duy trì tính chất cơ lý của hợp kim.
Tính chất cơ lý CW616N Copper Alloys
Các đặc tính cơ lý nổi bật của CW616N Copper Alloys bao gồm:
- Độ bền kéo: 550 – 700 MPa
- Giới hạn chảy: 220 – 260 MPa
- Độ giãn dài: 25 – 35%
- Độ cứng Brinell: 120 – 160 HB
- Khả năng chịu nhiệt: ≤ 300°C
CW616N duy trì độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Hợp kim cũng dễ gia công, có thể cắt, tiện, phay, bào và hàn mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.
Ưu điểm CW616N Copper Alloys
CW616N Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn cao: CW616N chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dung dịch kiềm và axit nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Độ bền cơ lý cao: Hợp kim chịu được lực lớn, mài mòn và mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ gia công: CW616N dễ cắt, tiện, phay, bào và hàn, giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả gia công.
- Ổn định trong nhiệt độ thay đổi: CW616N duy trì tính chất cơ lý ổn định trong phạm vi nhiệt độ ≤ 300°C.
- Khả năng chống mài mòn tốt: Nhờ sắt và niken, CW616N có độ cứng cao, thích hợp cho chi tiết máy, van công nghiệp và các chi tiết chịu lực lớn.
Nhược điểm CW616N Copper Alloys
Bên cạnh ưu điểm, CW616N cũng có một số hạn chế:
- Chi phí cao: Hợp kim chứa đồng và niken, do đó giá thành cao hơn so với các loại đồng thông thường.
- Giới hạn nhiệt độ: CW616N chỉ chịu nhiệt tốt đến 300°C, không thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao.
- Hạn chế trong gia công đặc thù: Hàm lượng chì thấp có thể hạn chế một số phương pháp gia công đặc biệt.
Ứng dụng CW616N Copper Alloys
CW616N Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành hàng hải: Chế tạo van, bơm, ống dẫn và chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Thiết bị trao đổi nhiệt: Ứng dụng trong ống trao đổi nhiệt, tấm trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc với nước hoặc dung dịch hóa chất nhẹ.
- Công nghiệp hóa chất: CW616N dùng trong bơm, van, máy trộn và các thiết bị tiếp xúc với dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
- Cơ khí chính xác: CW616N dùng trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi nhờ độ bền cao và khả năng gia công tốt.
- Ngành điện và điện tử: CW616N sử dụng cho chi tiết dẫn điện, mối nối và thiết bị điện nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa.
Quy trình sản xuất và gia công CW616N Copper Alloys
Quy trình sản xuất CW616N Copper Alloys gồm:
- Luyện hợp kim: Đồng và niken được nung chảy trong lò cao tần, kiểm soát tỷ lệ hợp kim và nhiệt độ chính xác.
- Đúc thỏi hoặc đúc liên tục: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm hoặc ống theo yêu cầu khách hàng.
- Gia công cơ khí: Các chi tiết được cắt, tiện, phay, bào hoặc ép nguội để tạo hình.
- Xử lý nhiệt (nếu cần): CW616N có thể được ủ hoặc làm cứng để tăng độ bền và độ cứng bề mặt.
- Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.
Thị trường và tiêu thụ CW616N Copper Alloys
Thị trường CW616N Copper Alloys tập trung vào ngành hàng hải, chế tạo máy, hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt. Nhu cầu sử dụng hợp kim này cao tại các khu vực có công nghiệp đóng tàu và sản xuất thiết bị cơ khí chính xác. CW616N được phân phối dưới dạng thỏi, tấm, ống và chi tiết gia công sẵn, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1982 và ASTM B164.
CW616N Copper Alloys được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài.
Kết luận CW616N Copper Alloys
CW616N Copper Alloys là hợp kim đồng niken cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ lý cao và dễ gia công. Hợp kim phù hợp cho ngành hàng hải, hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và cơ khí chính xác. Mặc dù chi phí cao hơn đồng thông thường, CW616N mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ tuổi thọ cao và khả năng duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

