CuNi3Si1 Copper Alloys

CZ132 Materials

CuNi3Si1 Copper Alloys

CuNi3Si1 Copper Alloys là gì?

CuNi3Si1 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, thuộc nhóm đồng niken silic (Nickel-Silicon Copper Alloys), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính ổn định nhiệt xuất sắc. Hợp kim này chứa khoảng 3% niken và 1% silic, tạo ra hợp kim có khả năng chống oxy hóa, chống mài mòn và duy trì tính chất cơ học trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ.

CuNi3Si1 Copper Alloys thường được sử dụng trong ngành hàng hải, cơ khí chính xác, điện – điện tử, van, bơm, lò xo và các chi tiết chịu tải trọng hoặc mài mòn cao, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Thành phần hóa học CuNi3Si1 Copper Alloys

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuNi3Si1 Copper Alloys:

  • Đồng (Cu): 95 – 96,5%
  • Niken (Ni): 2,8 – 3,2%
  • Silic (Si): 0,8 – 1,2%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Co, Mn…): ≤ 0,5%

Niken giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, silic cải thiện độ cứng bề mặt, khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt, trong khi đồng duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cơ bản. Sự kết hợp này tạo ra hợp kim ổn định, bền bỉ và dễ gia công, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính ổn định lâu dài.

Tính chất cơ lý CuNi3Si1 Copper Alloys

Các đặc tính cơ lý chính của CuNi3Si1 Copper Alloys:

  • Độ bền kéo: 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy: 450 – 700 MPa
  • Độ giãn dài: 2 – 7%
  • Độ cứng Brinell: 220 – 300 HB
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong nước biển, khí quyển và môi trường hóa chất nhẹ
  • Khả năng chịu mài mòn: rất tốt, đặc biệt cho bạc trượt, chi tiết máy chịu ma sát
  • Khả năng gia công: tiện, phay, bào; hàn được và xử lý nhiệt chuẩn

CuNi3Si1 là hợp kim lý tưởng cho chi tiết chịu tải, bạc trượt, van, bơm, thiết bị điện, lò xo và các bộ phận cơ khí chịu lực và mài mòn, nơi đòi hỏi độ bền cơ học cao, chống ăn mòn và ổn định nhiệt tốt.

Ưu điểm CuNi3Si1 Copper Alloys

CuNi3Si1 Copper Alloys nổi bật với các ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho nước biển, môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ.
  2. Độ bền cơ học cao: Chịu lực mạnh, giảm biến dạng cơ học.
  3. Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho bạc trượt, chi tiết cơ khí chịu ma sát và lò xo.
  4. Ổn định nhiệt và cơ lý: Duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
  5. Dễ gia công và hàn: Hợp kim có thể tiện, phay, bào và hàn theo kỹ thuật chuẩn.

Nhược điểm CuNi3Si1 Copper Alloys

Một số hạn chế của CuNi3Si1 Copper Alloys:

  1. Chi phí cao: Do pha niken và silic tinh khiết.
  2. Độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất: Giảm khả năng dẫn điện so với đồng tinh khiết.
  3. Yêu cầu kỹ thuật xử lý nhiệt chuẩn: Để đạt độ bền cơ học tối ưu và chống mài mòn hiệu quả.
  4. Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm mạnh: Thích hợp với nước biển và hóa chất nhẹ.

Ứng dụng CuNi3Si1 Copper Alloys

CuNi3Si1 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, chống ăn mòn, chống mài mòn và ổn định nhiệt:

  1. Ngành cơ khí: Trục, bạc trượt, chi tiết máy chịu tải trọng trung bình – cao, vòng bi.
  2. Ngành điện – điện tử: Thanh dẫn điện, tiếp điểm, chi tiết dẫn điện chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  3. Ngành hàng hải: Van, bơm, chi tiết tàu thuyền, chi tiết chịu nước biển và ma sát.
  4. Ngành công nghiệp ô tô và máy móc: Lò xo, chi tiết truyền động, bạc trượt, chi tiết chịu tải trọng cao.
  5. Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, thiết bị máy phát và thiết bị chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.

Quy trình sản xuất và gia công CuNi3Si1 Copper Alloys

Quy trình sản xuất CuNi3Si1 Copper Alloys:

  1. Luyện đồng và hợp kim: Đồng nguyên chất được nung chảy, pha thêm niken và silic theo tỷ lệ chuẩn.
  2. Đúc: Hợp kim được đúc thành thỏi, tấm, thanh hoặc chi tiết đúc sẵn.
  3. Xử lý nhiệt: Cải thiện độ bền, độ cứng bề mặt và tính ổn định nhiệt.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, bào; hàn và xử lý nhiệt theo kỹ thuật chuẩn.
  5. Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo hàm lượng niken, silic và đồng đạt chuẩn; kiểm tra cơ lý, độ cứng, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn trước khi xuất xưởng.

Thị trường và tiêu thụ CuNi3Si1 Copper Alloys

CuNi3Si1 Copper Alloys có thị trường rộng lớn trong ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Sản phẩm được cung cấp dạng tấm, thanh, ống, chi tiết đúc sẵn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B164, ISO 1653, EN 12163.

Hợp kim được đánh giá cao nhờ tuổi thọ lâu dài, độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và ổn định nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng, bền bỉ và ổn định lâu dài.

Kết luận CuNi3Si1 Copper Alloys

CuNi3Si1 Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – silic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và ổn định nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công và hàn. Hợp kim phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, ô tô, máy móc công nghiệp, năng lượng và thiết bị hóa chất. Mặc dù chi phí cao, CuNi3Si1 mang lại hiệu quả lâu dài nhờ khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, độ bền cơ học vượt trội và tính ổn định nhiệt tuyệt vời.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 2332

    Inox 2332 Inox 2332 là gì? Inox 2332 là một loại thép không gỉ cao [...]

    SUS301 material

    SUS301 material SUS301 material là gì? SUS301 material là thép không gỉ austenitic cán lạnh, [...]

    Vật liệu Z8CNDT17.13B

    Vật liệu Z8CNDT17.13B Vật liệu Z8CNDT17.13B là gì? Vật liệu Z8CNDT17.13B là loại thép không [...]

    Inox X2CrNiN23-4: Tính Năng Vượt Trội Và Lý Do Nên Chọn Cho Các Dự Án Công Nghiệp

    Inox X2CrNiN23-4: Tính Năng Vượt Trội Và Lý Do Nên Chọn Cho Các Dự Án [...]

    Ống Inox 310S Phi 102mm

    Ống Inox 310S Phi 102mm – Độ Bền Cao, Chịu Nhiệt Tốt Cho Môi Trường [...]

    Tấm Inox 630 40mm

    Tấm Inox 630 40mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    X12CrNiTi18.9 material

    X12CrNiTi18.9 material X12CrNiTi18.9 material là gì? X12CrNiTi18.9 là thép không gỉ austenitic ổn định, được [...]

    Ống Inox 316 Phi 7mm

    Ống Inox 316 Phi 7mm – Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn Tốt Cho Các Ứng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo