C2600 Copper Alloys

CZ132 Materials

C2600 Copper Alloys

C2600 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì (Copper-Lead Alloy, CuPb) chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao, cơ lý ổn định và dễ gia công cơ khí, được sử dụng rộng rãi trong ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng, chi tiết máy chịu ma sát và các chi tiết công nghiệp nặng.


C2600 Copper Alloys là gì?

C2600 là hợp kim đồng chứa chì từ 4,0–4,5%, được phát triển nhằm tăng khả năng chống mài mòn, giảm ma sát và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng ổ trượt, bạc lót, trục quay và bánh răng chịu tải cao và liên tục.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát xuất sắc, lý tưởng cho chi tiết quay và trượt.
  • Độ dẻo và cơ lý ổn định, đảm bảo chi tiết giữ hình dạng và kích thước trong quá trình hoạt động.
  • Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, bền trong môi trường dầu, khí nhẹ và một số môi trường hóa chất nhẹ.

C2600 được sử dụng trong ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng và các chi tiết máy công nghiệp chịu ma sát cao, đặc biệt là những chi tiết cần tuổi thọ dài, khả năng chịu tải cao và chống mài mòn tối ưu.


Thành phần hóa học C2600 Copper Alloys

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) 95,0 – 96,0
Chì (Pb) 4,0 – 4,5
Oxy (O) ≤ 0,05
Sắt (Fe) ≤ 0,05
Kẽm (Zn) ≤ 0,1
Tạp chất khác ≤ 0,05

C2600 là hợp kim đồng – chì tiêu chuẩn, trong đó chì giúp giảm ma sát, tăng khả năng chống mài mòn và cải thiện độ dẻo, đồng thời giữ cơ lý ổn định cho chi tiết máy công nghiệp nặng và bền lâu theo thời gian.


Tính chất cơ lý của C2600 Copper Alloys

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 8,9 g/cm³
Độ bền kéo (UTS) 150 – 200 MPa
Giới hạn chảy (YS) 45 – 75 MPa
Độ cứng 60 – 85 HB
Độ giãn dài 25 – 35%
Khả năng chống mài mòn Xuất sắc
Khả năng chống ăn mòn Tốt
Nhiệt độ làm việc -50°C đến 300°C

C2600 cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa độ dẻo, cơ lý và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục quay và chi tiết máy chịu ma sát cao, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp nặng.


So sánh C2600 với các hợp kim đồng khác

Hợp kim Thành phần chính Khả năng chống mài mòn Độ bền (MPa) Độ dẫn điện
C2600 Cu 95–96%, Pb 4,0–4,5% Xuất sắc 150 – 200 Thấp
C2400 Cu 94,5–96,5%, Pb 3,0–3,5% Xuất sắc 150 – 200 Thấp
C2300 Cu 95–97%, Pb 2,5–3,0% Xuất sắc 160 – 210 Thấp
C2200 Cu 96–97,5%, Pb 2,0–2,5% Xuất sắc 170 – 220 Thấp

C2600 nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội và chịu ma sát cao, phù hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục và bánh răng công nghiệp nặng, đặc biệt trong ứng dụng tải trọng cao, liên tục và bền lâu.


Ưu điểm của C2600 Copper Alloys

  1. Khả năng chống mài mòn và chịu ma sát xuất sắc, tăng tuổi thọ chi tiết.
  2. Dễ gia công cơ khí, tiện, cắt, dập, khoan, uốn và hàn.
  3. Độ dẻo cao, dễ chế tạo các chi tiết phức tạp.
  4. Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường dầu và khí nhẹ.
  5. Cơ lý ổn định, giữ hình dạng và kích thước khi chịu tải.
  6. Hiệu suất cao trong chi tiết máy công nghiệp nặng, giảm ma sát và mài mòn.
  7. Đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu tải liên tục và ma sát cao, ví dụ như ổ trượt, bạc lót, trục và bánh răng công nghiệp.

Nhược điểm của C2600 Copper Alloys

  • Độ dẫn điện thấp, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện hoặc điện tử.
  • Độ bền cơ học hạn chế so với thép, không chịu được tải trọng quá lớn.
  • Giá thành cao hơn đồng thường do bổ sung chì và tinh luyện đặc biệt.
  • Không chịu được môi trường oxy hóa mạnh liên tục, cần bôi trơn hoặc bảo vệ bề mặt.

Ứng dụng của C2600 Copper Alloys

1. Ngành cơ khí và máy móc

  • Ổ trượt, bạc lót, trục quay, bánh răng.
  • Chi tiết máy chịu ma sát, van, pít tông, bộ truyền động công nghiệp.

2. Thiết bị công nghiệp nặng

  • Bạc lót và trục trong thiết bị thủy lực, khí nén, băng tải, máy ép.
  • Chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng lớn, giảm ma sát và mài mòn.

3. Các ứng dụng khác

  • Chi tiết máy chính xác yêu cầu khả năng chống mài mòn cao và độ dẻo ổn định.
  • Thiết bị trong ngành ô tô, hàng hải, cơ khí công nghiệp nặng, đặc biệt trong môi trường vận hành liên tục.

Gia công C2600 Copper Alloys

1. Gia công cơ khí

  • Dễ tiện, cắt, dập, khoan và mài.
  • Có thể uốn hoặc kéo thành các chi tiết dạng tấm hoặc thanh.

2. Hàn và kết nối

  • Hàn hạn chế, thích hợp cho hàn mềm hoặc hàn bằng kim loại bổ sung.
  • Chì có thể ảnh hưởng tới tính chất hàn, cần kỹ thuật phù hợp.

3. Xử lý bề mặt

  • Có thể mạ thiếc, mạ niken hoặc phủ dầu bôi trơn để giảm ma sát và chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất C2600 Copper Alloys

  1. Hợp kim hóa đồng với 4,0–4,5% chì, kiểm soát oxy ≤ 0,05%.
  2. Đúc phôi thanh, tấm hoặc ống.
  3. Cán nóng, cán nguội hoặc kéo dây để đạt hình dạng mong muốn.
  4. Gia công cơ khí thành chi tiết cuối cùng: ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng.
  5. Kiểm tra độ bền, độ dẻo, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.

Thị trường tiêu thụ C2600 Copper Alloys

  • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc – ổ trượt, bạc lót, chi tiết máy công nghiệp.
  • Châu Âu: Bạc lót, bánh răng, trục và chi tiết chịu ma sát trong công nghiệp.
  • Mỹ: Ổ trượt, chi tiết máy cơ khí, bánh răng công nghiệp.
  • Đông Nam Á: Chi tiết máy, bạc lót, trục quay và bộ truyền động công nghiệp nặng.

C2600 được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao và cơ lý ổn định, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy công nghiệp, ổ trượt, bạc lót và trục chất lượng cao.


Kết luận

C2600 Copper Alloys là đồng hợp kim đồng – chì cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn vượt trội, độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí và cơ lý ổn định, thích hợp cho ổ trượt, bạc lót, trục, bánh răng và chi tiết công nghiệp chịu ma sát vừa đến cao. Đây là vật liệu tin cậy, hiệu quả và quan trọng trong ngành cơ khí, máy móc và thiết bị công nghiệp nặng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    1Cr18Mn8Ni5N Stainless Steel

    1Cr18Mn8Ni5N Stainless Steel 1Cr18Mn8Ni5N Stainless Steel là gì? 1Cr18Mn8Ni5N Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 329J3L

    Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Cơ Học Của Inox 329J3L 1. Giới Thiệu [...]

    304S11 material

    304S11 material 304S11 material là gì? 304S11 material là thép không gỉ Austenitic carbon thấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4404

    Tìm hiểu về Inox 1.4404 và Ứng dụng của nó Inox 1.4404 là gì? Inox [...]

    Vật liệu Z15CNM19.08

    Vật liệu Z15CNM19.08 Vật liệu Z15CNM19.08 là gì? Vật liệu Z15CNM19.08 là một loại thép [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 302 Và Inox 304 Là Gì

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 302 Và Inox 304 Là Gì? Inox 302 và Inox [...]

    Inox 022Cr19Ni10N

    Inox 022Cr19Ni10N Inox 022Cr19Ni10N là gì? Inox 022Cr19Ni10N là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 75 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo