CuNi12Zn29 Materials
CuNi12Zn29 Materials là gì?
CuNi12Zn29 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver), nổi bật với màu trắng bạc sang trọng, độ bền cơ học cao và khả năng gia công vượt trội. Với 12% Ni và 29% Zn, vật liệu kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ cứng và độ ổn định trong quá trình sử dụng. CuNi12Zn29 Materials được ứng dụng phổ biến trong sản xuất phụ kiện thời trang, linh kiện cơ khí chính xác, đồng hồ, nhạc cụ và các chi tiết đòi hỏi bề mặt mịn, độ chính xác cao.
Niken giúp hợp kim có màu trắng bạc đặc trưng, đồng đảm bảo độ dẻo và độ ổn định, kẽm làm tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn. Đây là lý do CuNi12Zn29 Materials trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp kết hợp giữa kỹ thuật và thẩm mỹ.
Thành phần hóa học của CuNi12Zn29 Materials
Bảng: Thành phần hóa học CuNi12Zn29 Materials
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu (Đồng) | 58 – 63 |
| Ni (Niken) | 10 – 14 |
| Zn (Kẽm) | 27 – 31 |
| Tạp chất khác | ≤ 0.5 |
Hợp kim được thiết kế để cân bằng độ dẻo, độ cứng và tính thẩm mỹ. Niken tạo màu trắng bạc, kẽm tăng độ cứng, đồng cung cấp độ dẻo cần thiết cho gia công và tạo hình.
Tính chất cơ lý của CuNi12Zn29 Materials
1. Độ bền kéo (Tensile Strength)
Độ bền kéo đạt 360–470 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, giảm nguy cơ biến dạng khi sử dụng cho các chi tiết chịu tải trọng trung bình đến cao.
2. Độ cứng (Hardness)
Độ cứng nằm trong khoảng 110–160 HB, tùy trạng thái vật liệu (kéo nguội hoặc ủ). Mức độ cứng này giúp vật liệu giữ form tốt và chống mài mòn.
3. Độ giãn dài (Elongation)
Độ giãn dài đạt 15–25%, đảm bảo khả năng tạo hình dập, uốn, cán và kéo sợi mà không nứt gãy.
4. Khả năng gia công
CuNi12Zn29 Materials dễ gia công với các phương pháp:
- Tiện
- Phay
- Khoan
- Cắt laser
- Dập nguội
Mức độ mòn dao thấp và bề mặt sau gia công mịn.
5. Khả năng chống ăn mòn
- Tốt trong không khí ẩm
- Chịu được môi trường công nghiệp nhẹ
- Kháng mài mòn, oxy hóa bề mặt
- Thích hợp cho các chi tiết ngoài trời hoặc môi trường muối nhẹ
6. Màu sắc – thẩm mỹ
Màu trắng bạc tự nhiên, dễ đánh bóng và mạ kim loại quý, mang đến vẻ đẹp sang trọng cho sản phẩm.
7. Tính dẫn điện – dẫn nhiệt
- Dẫn điện: 4–6 MS/m, đủ cho ứng dụng phi điện.
- Dẫn nhiệt: thấp hơn đồng đỏ, tránh sinh nhiệt nhanh khi gia công.
Ưu điểm của CuNi12Zn29 Materials
- Màu trắng bạc sang trọng, dễ mạ và đánh bóng.
- Độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Gia công dễ dàng bằng tiện, phay, khoan và dập nguội.
- Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường thông thường.
- Ổn định cơ học khi sử dụng lâu dài.
- Phù hợp cho chi tiết yêu cầu bề mặt mịn, độ chính xác cao.
Nhược điểm của CuNi12Zn29 Materials
- Dẫn điện thấp, không phù hợp cho các ứng dụng điện năng cao.
- Có thể bị xỉn màu nếu không xử lý bề mặt.
- Không chịu được môi trường acid hoặc kiềm đậm đặc.
- Không tối ưu cho các chi tiết cần siêu dẻo hoặc siêu dẫn.
Bảng so sánh CuNi12Zn29 Materials với các hợp kim tương tự
| Tiêu chí | CuNi12Zn29 Materials | CuNi12Zn25Pb1 | CuNi12Zn24 |
|---|---|---|---|
| Màu sắc | Trắng bạc | Trắng bạc | Trắng bạc |
| Độ bền kéo | 360–470 MPa | 350–460 MPa | 350–450 MPa |
| Độ cứng | 110–160 HB | 100–150 HB | 100–140 HB |
| Gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Kẽm (%) | 27–31 | 25 | 24 |
| Chì (%) | 0 | 1 | 0 |
| Ứng dụng | Trang sức, cơ khí, nhạc cụ | Trang sức, cơ khí, đồng hồ | Trang sức, đồng hồ |
So sánh cho thấy CuNi12Zn29 Materials có độ bền và độ cứng cao hơn, phù hợp với những chi tiết cần khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt.
Ứng dụng của CuNi12Zn29 Materials
1. Trang sức và phụ kiện thời trang
- Dây chuyền, vòng tay, mặt dây trang sức
- Khóa kéo, phụ kiện túi xách
- Nút trang trí
2. Nhạc cụ
- Kèn trumpet, saxophone
- Sáo, các chi tiết điều chỉnh âm
- Chi tiết cần độ thẩm mỹ và ổn định cơ học
3. Đồng hồ
- Vỏ đồng hồ, mặt đồng hồ
- Nút chỉnh, bộ phận trang trí
- Các chi tiết cơ khí nhỏ yêu cầu bề mặt mịn
4. Linh kiện cơ khí chính xác
- Trục nhỏ, bạc dẫn hướng
- Vòng đệm, bulông trang trí
- Chi tiết CNC yêu cầu bề mặt đẹp và độ chính xác cao
5. Mỹ nghệ và đồ trang trí
- Tượng nghệ thuật, huy chương
- Quà tặng lưu niệm, phụ kiện nội thất
6. Thiết bị điện – điện tử
- Vỏ đầu nối, tấm che nhiễu
- Khớp nối, bọc kim loại trang trí
- Các chi tiết phi điện nhưng cần độ bền
Kết luận
CuNi12Zn29 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ cứng và tính thẩm mỹ. Vật liệu thích hợp cho các ngành trang sức, nhạc cụ, đồng hồ, cơ khí chính xác và mỹ nghệ. Với khả năng chống ăn mòn tốt, độ ổn định cơ học cao và gia công dễ dàng, CuNi12Zn29 Materials là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết đòi hỏi bề mặt mịn, độ bền và thẩm mỹ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

