Tìm hiểu về Inox X15CrNiSi25-21 và Ứng dụng của nó
Inox X15CrNiSi25-21 là gì?
Inox X15CrNiSi25-21, còn được biết đến với ký hiệu EN 1.4841 hoặc tương đương với AISI 314, là một loại thép không gỉ austenit chịu nhiệt cao, nổi bật với hàm lượng Crom (~25%), Niken (~21%) và Silic (~1.5–3.0%). Sự kết hợp đặc biệt này mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cực cao, giúp Inox X15CrNiSi25-21 trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt luyện, xử lý nhiệt và các môi trường khắc nghiệt khác.
Đây là một trong những loại inox được sử dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống lò công nghiệp và thiết bị nhiệt vì khả năng duy trì cơ tính và cấu trúc ổn định dưới tác động của nhiệt độ cao kéo dài.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Sắt (Fe) | Còn lại |
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0 |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0 |
Silic (Si) | 1.5 – 3.0 |
Carbon (C) | ≤ 0.20 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015 |
Tính chất cơ học và vật lý
-
Độ bền kéo: ~500–750 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa
-
Độ giãn dài khi đứt: ≥ 40%
-
Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³
-
Độ cứng Brinell: ~180 HB
-
Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến ~1150°C
-
Không nhiễm từ: Ở trạng thái ủ mềm
Đặc điểm nổi bật
-
Chịu nhiệt cực cao: Inox X15CrNiSi25-21 có thể làm việc liên tục trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1150°C mà vẫn giữ được độ bền cơ học tốt.
-
Chống oxy hóa mạnh: Nhờ hàm lượng Silic cao, vật liệu này hình thành lớp oxit bảo vệ bền vững, giúp tăng tuổi thọ trong điều kiện oxy hóa khắc nghiệt.
-
Ổn định cấu trúc nhiệt: Không dễ bị biến dạng hoặc giòn hóa khi hoạt động lâu dài ở nhiệt độ cao.
-
Khả năng gia công và hàn tốt: Có thể thực hiện cắt, uốn, hàn bằng phương pháp thông dụng.
Ứng dụng của Inox X15CrNiSi25-21
1. Ngành công nghiệp nhiệt luyện
-
Khay, giỏ, ray dẫn trong lò nhiệt
-
Bộ phận dẫn nhiệt, kẹp giữ, tấm chắn nhiệt
-
Linh kiện lò nung liên tục
2. Ngành luyện kim và hóa chất
-
Thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt
-
Ống dẫn khí nóng, ống khói công nghiệp
-
Buồng phản ứng hóa học có nhiệt độ cao
3. Ngành công nghiệp xi măng và gốm sứ
-
Tấm dẫn nhiệt, ống quay, bộ phận đỡ vật liệu nung
-
Các bộ phận trong lò nung và máy sấy công nghiệp
4. Ngành cơ khí và sản xuất năng lượng
-
Thiết bị đốt rác, nồi hơi
-
Linh kiện tua-bin và hệ thống xử lý khí thải
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
-
Chịu nhiệt vượt trội lên đến 1150°C
-
Chống oxy hóa mạnh ở cả môi trường tĩnh và chuyển động
-
Tính cơ học ổn định dưới tác động nhiệt kéo dài
-
Gia công và hàn tốt, dễ chế tạo theo yêu cầu kỹ thuật
Nhược điểm
-
Không phù hợp trong môi trường chứa lưu huỳnh hoặc clo ở nhiệt độ cao
-
Giá thành cao hơn inox thông dụng như 304 hoặc 316
-
Không chịu mài mòn cơ học tốt bằng thép martensit hoặc ferrit
So sánh với Inox 304 và Inox 310
Tiêu chí | Inox X15CrNiSi25-21 (314) | Inox 304 | Inox 310 |
---|---|---|---|
Chịu nhiệt | Rất cao (1150°C) | Trung bình | Rất cao (1100°C) |
Chống oxy hóa | Xuất sắc | Khá | Tốt |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Tính không từ | Có | Có | Có |
Giá thành | Cao | Thấp | Cao |
Kết luận
Inox X15CrNiSi25-21 (EN 1.4841 – AISI 314) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu chống oxy hóa cực tốt, làm việc ở nhiệt độ siêu cao và độ bền lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là vật liệu lý tưởng trong ngành nhiệt luyện, hóa dầu, xi măng và năng lượng.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá Inox X15CrNiSi25-21 – hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng toàn quốc: 0909 246 316
🌐 Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net