Tìm hiểu về Inox 12X18H10T và Ứng dụng của nó
Inox 12X18H10T là gì?
Inox 12X18H10T là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được phát triển theo tiêu chuẩn GOST của Nga. Đây là mác thép có tính chất tương đương với AISI 321 theo tiêu chuẩn Mỹ và 1.4541 theo tiêu chuẩn DIN (Đức). Inox 12X18H10T có thành phần chính gồm 18% Cr (crom), 10% Ni (niken) và một lượng nhỏ Ti (titan) nhằm mục đích ổn định cấu trúc tinh thể và tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hạt.
Sự bổ sung titan giúp tạo thành các carbide titan (TiC), ngăn chặn hiện tượng kết tủa carbide crom tại ranh giới hạt trong quá trình gia nhiệt (đặc biệt trong khoảng 500–850°C). Điều này giúp loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn kẽ hạt cao, và khả năng hàn tuyệt vời mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Thành phần hóa học của Inox 12X18H10T
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.12 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 9.0 – 11.0 |
Ti (Titan) | ≥ 5 × %C, ≤ 0.8 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 0.8 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Titan giúp giữ lại lượng crom trong pha rắn để đảm bảo màng thụ động chống ăn mòn luôn ổn định, nhất là sau khi hàn hoặc gia nhiệt trong vùng nhiệt độ nhạy cảm.
Tính chất cơ lý của Inox 12X18H10T
Tính chất | Giá trị tham khảo |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 35% |
Tỷ trọng | ~7.9 g/cm³ |
Nhiệt độ làm việc max | ~850 – 900°C |
Khả năng hàn | Tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn |
Inox 12X18H10T duy trì tốt độ dẻo, bền cơ học và khả năng chống oxy hóa trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Ưu điểm của Inox 12X18H10T
✅ Khả năng chống ăn mòn kẽ hạt cao nhờ titan
✅ Không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Duy trì tính chất cơ học ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao
✅ Khả năng hàn tốt và dễ gia công
✅ Ổn định trong môi trường có tính oxy hóa nhẹ
Nhược điểm
⚠️ Không thích hợp trong môi trường chứa clorua cao như nước biển
⚠️ Giá thành cao hơn inox 304 do có thêm titan
⚠️ Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 316 trong môi trường axit hoặc clorua mạnh
Ứng dụng của Inox 12X18H10T
1. Ngành công nghiệp nhiệt và hóa dầu
Sử dụng làm ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt, ống khói, lò nung nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.
2. Ngành thực phẩm – dược phẩm
Ứng dụng trong chế tạo bồn chứa, nồi hấp, thiết bị sản xuất hoạt động ở nhiệt độ cao mà vẫn yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
3. Hệ thống xử lý nước và trao đổi nhiệt
Dùng trong các hệ thống làm mát, lọc nước, trao đổi nhiệt trong điều kiện nhiệt độ trung bình, môi trường có axit loãng hoặc oxy hóa nhẹ.
4. Cơ khí – ô tô – thiết bị máy
Làm các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ ô tô, ống xả, chi tiết máy trong hệ thống thông gió, làm mát hoặc trong môi trường biến thiên nhiệt độ cao.
5. Xây dựng – kiến trúc
Ứng dụng trong kết cấu trang trí ngoài trời như lan can, mái che, cột chịu nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Kết luận
Inox 12X18H10T là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính ổn định nhiệt, khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và dễ gia công hàn nối. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về cơ lý tính và độ bền nhiệt, như nhiệt điện, hóa dầu, thực phẩm, cơ khí chính xác.
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt, dễ hàn và chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ, Inox 12X18H10T là giải pháp đáng cân nhắc.
📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Nhà cung cấp inox tiêu chuẩn GOST, ASTM, DIN uy tín toàn quốc.
Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net