Tìm hiểu về Inox 2353

Tìm hiểu về Inox 2353 và Ứng dụng của nó

Inox 2353 là gì?

Inox 2353, còn được biết đến theo tiêu chuẩn DIN EN là X2CrNiMoN22-5-3, là một loại thép không gỉ duplex (hai pha) có cấu trúc vi mô gồm pha austenitic và ferritic. Đây là loại vật liệu được phát triển để cung cấp sự kết hợp tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua hoặc chất ăn mòn mạnh như nước biển, hóa chất công nghiệp hoặc môi trường kiềm.

Inox 2353 có chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) trên 35, cao hơn inox 316L, giúp nó kháng rỗ và chống nứt ứng suất tốt hơn. Với thành phần hợp kim được tối ưu hóa, inox này thường được sử dụng thay thế cho các dòng inox austenitic cao cấp như 904L hoặc thậm chí là các siêu austenitic trong một số ứng dụng công nghiệp.


Thành phần hóa học của Inox 2353 (X2CrNiMoN22-5-3)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Crom) 21.0 – 23.0
Ni (Niken) 4.5 – 6.5
Mo (Molypden) 2.5 – 3.5
N (Nitơ) 0.1 – 0.2
Mn (Mangan) ≤ 1.5
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Phốt pho) ≤ 0.03
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Fe (Sắt) Còn lại

Hàm lượng crom và molypden cao cùng với nitơ giúp Inox 2353 có khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ hạt và nứt do ứng suất clorua rất tốt, vượt trội hơn hẳn các dòng inox thông thường như 304L và 316L.


Tính chất cơ lý của Inox 2353

Tính chất Giá trị tham khảo
Độ bền kéo ≥ 700 MPa
Giới hạn chảy ≥ 450 MPa
Độ giãn dài ≥ 25%
Tỷ trọng ~7.8 g/cm³
PREN > 35
Nhiệt độ làm việc tối đa ~250 – 300°C (ổn định lâu dài)
Từ tính Có nhẹ (do cấu trúc ferritic)
Khả năng hàn Tốt – cần kiểm soát nhiệt hợp lý

Ưu điểm của Inox 2353

Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, nước biển, axit yếu
Chống rỗ và chống nứt ứng suất cao hơn nhiều so với inox 316L
Cường độ cơ học gấp đôi inox austenitic – giảm chi phí thiết kế
Khả năng hàn tốt nếu tuân thủ quy trình kiểm soát nhiệt
Chi phí tối ưu hơn so với các loại siêu hợp kim như 254SMO hoặc 904L


Nhược điểm

⚠️ Không phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao kéo dài (> 300°C)
⚠️ Có từ tính nhẹ – không phù hợp cho các ứng dụng cần vật liệu phi từ
⚠️ Gia công cơ khí khó hơn inox 304 hoặc 316 do độ cứng cao hơn
⚠️ Cần kỹ thuật hàn kiểm soát tốt để tránh xuất hiện pha sigma giòn


Ứng dụng của Inox 2353

1. Công nghiệp dầu khí và ngoài khơi

Inox 2353 được sử dụng trong giàn khoan, thiết bị khai thác, hệ thống lọc và ống dẫn vì khả năng chống ăn mòn clorua, áp suất cao và dao động nhiệt độ.

2. Nhà máy xử lý nước biển và nước thải

Dùng trong hệ thống khử mặn, bơm nước biển, thiết bị lọc nước thải, trục vít, van – ống inox yêu cầu khả năng chống rỗ và ăn mòn mạnh.

3. Ngành công nghiệp hóa chất – giấy – bột giấy

Ứng dụng trong thiết bị phản ứng hóa học, bình áp lực, bộ trao đổi nhiệt hoạt động trong môi trường kiềm hoặc axit hữu cơ yếu.

4. Chế tạo thiết bị trao đổi nhiệt

Inox 2353 lý tưởng cho ống trao đổi nhiệt, tấm làm mát, thiết bị ngưng tụ, đảm bảo kháng hóa chất và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

5. Kiến trúc và kết cấu ngoài trời

Sử dụng cho lan can inox, kết cấu bên ngoài công trình, bệ đỡ ngoài trời, phụ kiện tàu biển, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền trong môi trường ẩm, mặn.


Kết luận

Inox 2353 (X2CrNiMoN22-5-3) là loại thép không gỉ duplex cao cấp, kết hợp hiệu quả giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt phù hợp với các môi trường có clorua, nước biển, và hóa chất nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng để thay thế các vật liệu đắt đỏ như 904L hay 254SMO trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

📞 Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan – Đơn vị chuyên cung cấp các dòng inox duplex, super duplex và các loại inox chống ăn mòn cao như 2353, 2205, 2507, 904L…

Hotline: 0909 246 316
Website: https://vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox X2CrNiMoN25-7-4

    Những Ngành Công Nghiệp Nào Thường Sử Dụng Inox X2CrNiMoN25-7-4? 1. Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 1.4162 Đúng Cách

    Làm Thế Nào Để Bảo Dưỡng Và Làm Sạch Inox 1.4162 Đúng Cách? 1. Giới [...]

    Tấm Inox 304 38mm

    Tấm Inox 304 38mm – Giải Pháp Vững Chắc Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Inox 440C Có Thể Hàn Được Không

    Inox 440C Có Thể Hàn Được Không? Inox 440C, với tính chất đặc trưng của [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Ống Inox 316 Phi 10mm

    Ống Inox 316 Phi 10mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tuyệt [...]

    Đồng C72500

    Đồng C72500 Đồng C72500 là gì? Đồng C72500 là một loại hợp kim đồng–niken–thiếc (CuNiSn) [...]

    Ống Đồng Phi 15

    Ống Đồng Phi 15 Ống đồng phi 15 là gì? Ống đồng phi 15 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo