Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3

Thép Inox X5CrNiN19-9

Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3

1. Giới Thiệu Chung

Inox X2CrNiMoSi18-5-3 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và công nghiệp thực phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại inox này và những ứng dụng thực tế của nó.

2. Thành Phần Hóa Học Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Niken (Ni) 17.5 – 20.5
Molypden (Mo) 2.5 – 3.5
Silic (Si) 0.7 – 2.0
Cacbon (C) ≤ 0.03
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Photpho (P) ≤ 0.03
Nitơ (N) ≤ 0.2

3. Đặc Tính Cơ Học

Dưới đây là một số đặc tính cơ học nổi bật của inox X2CrNiMoSi18-5-3:

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo (MPa) 600 – 850
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 450
Độ giãn dài (%) ≥ 15
Độ cứng (HB) ≤ 230
Mô đun đàn hồi (GPa) 190 – 210

4. Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoSi18-5-3 Trong Công Nghiệp Hiện Đại

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất các thiết bị chịu ăn mòn hóa học như bồn chứa, đường ống, bồn phản ứng.
  • Ngành dầu khí: Được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí đốt và giàn khoan biển.
  • Ngành thực phẩm: Dùng để sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, bể chứa thực phẩm.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong sản xuất dụng cụ y tế, trang thiết bị phòng thí nghiệm.

5. Kết Luận

Inox X2CrNiMoSi18-5-3 là một trong những loại inox có tính chất vượt trội về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và môi trường khắc nghiệt. Với nhiều ưu điểm nổi bật, đây chắc chắn là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu chất lượng cao.

Hotline: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌐 Website: vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    SUSXM7 Material

    SUSXM7 Material SUSXM7 material là gì? SUSXM7 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc [...]

    1.4438 material

    1.4438 material 1.4438 material là gì? 1.4438 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Cho Ngành Cơ Khí Chính Xác Không

    Đồng 2.0065 Có Phù Hợp Cho Ngành Cơ Khí Chính Xác Không? Đồng 2.0065 là [...]

    X12CrNiSi18.8 stainless steel

    X12CrNiSi18.8 stainless steel X12CrNiSi18.8 stainless steel là gì? Thép không gỉ X12CrNiSi18.8 là thép austenitic [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.1mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox S32304 Có Dễ Gia Công Không. Khi Hàn Cắt Cần Lưu Ý Điều Gì

    Inox S32304 Có Dễ Gia Công Không? Khi Hàn Cắt Cần Lưu Ý Điều Gì? [...]

    Thép không gỉ SUS304

    Thép không gỉ SUS304 Thép không gỉ SUS304 là loại thép austenitic phổ biến nhất [...]

    Thép không gỉ Z2CND19.15

    Thép không gỉ Z2CND19.15 Thép không gỉ Z2CND19.15 là gì? Thép không gỉ Z2CND19.15 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo