Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N là gì?
Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N là một loại inox austenitic ổn định, nổi bật nhờ thành phần nitơ (N) cao, giúp tăng cường độ bền cơ học, chống ăn mòn ứng suất và cải thiện tính dẻo dai. Loại thép này tương đương với một số tiêu chuẩn quốc tế như AISI 201 và UNS S20100 nhưng được tối ưu hóa cho ứng dụng chịu tải cao và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, xây dựng, chế tạo máy và thiết bị chịu áp lực, nơi inox 304 hoặc 316 không cần thiết hoặc quá đắt đỏ, nhưng vẫn cần cơ tính và chống ăn mòn tốt.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
- C (Carbon): ≤ 0.15%
- Mn (Mangan): 5 – 7%
- Si (Silic): ≤ 1.0%
- P (Phốt pho): ≤ 0.04%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%
- Cr (Crom): 16 – 18%
- Ni (Niken): 4 – 6%
- N (Nitơ): 0.15 – 0.25%
- Fe (Sắt): Còn lại
Crom tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tổng thể; niken ổn định cấu trúc austenitic; mangan và nitơ tăng cường độ bền, chống ăn mòn ứng suất và giữ tính dẻo dai cho thép, đặc biệt khi chịu tải cao hoặc hàn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): 300 – 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 – 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C): 16 – 17 µm/m·K
- Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K
- Điện trở suất: 0.7 – 0.72 μΩ·m
Cấu trúc austenitic ổn định giúp inox duy trì độ dẻo dai, chống giòn nhiệt, chịu va đập tốt, đồng thời khả năng chống ăn mòn ứng suất không giảm sau hàn hoặc gia công nhiệt độ cao.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
- Độ bền cơ học cao, đặc biệt nhờ nitơ tăng cường.
- Khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt, phù hợp môi trường nước, hóa chất nhẹ và khí hậu mặn.
- Ổn định sau hàn và gia công nhiệt, không bị giòn hoặc giảm tính chống ăn mòn.
- Dẻo dai và dễ gia công, thích hợp cho chi tiết phức tạp.
- Giá thành hợp lý hơn inox 304 hoặc 316 nhưng vẫn đảm bảo cơ tính và khả năng chống ăn mòn tốt.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
- Kháng clorua kém hơn inox molypden cao (316, 316L).
- Dẫn nhiệt thấp, không thích hợp cho các ứng dụng cần truyền nhiệt nhanh.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hạn chế, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong hóa chất đậm đặc.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm, inox ổn định, dễ vệ sinh, chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ.
2. Ngành xây dựng và kiến trúc
- Lan can, tay vịn, khung cửa, trang trí nội thất và ngoại thất, inox bền, chống oxy hóa và ăn mòn nhẹ, thích hợp môi trường khí hậu bình thường và ven biển.
3. Ngành cơ khí và thiết bị công nghiệp
- Chi tiết máy, bulong, ốc vít, thanh dẫn, chịu môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải.
- Thích hợp cho thiết bị chịu tải trung bình, đường ống công nghiệp, chi tiết cơ khí chế tạo máy.
4. Ngành năng lượng và điện
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, ống dẫn hơi, inox duy trì độ bền và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ vừa phải.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 12Cr17Mn6Ni5N là inox austenitic ổn định, dẻo dai và chống ăn mòn ứng suất tốt, phù hợp cho thiết bị công nghiệp, bồn chứa, đường ống, chế biến thực phẩm, dược phẩm và cơ khí chế tạo máy.
Với khả năng gia công, hàn tốt, dẻo dai và cơ tính ổn định, 12Cr17Mn6Ni5N mang lại tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các chi tiết công nghiệp chịu tải trung bình và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |