Thép Z6CNNb18.10

Thép 2346

Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 là gì?
Thép Z6CNNb18.10 là một loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N được hợp kim hóa với Niobium (Nb), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cấu trúc và nâng cao cơ tính. Sự bổ sung Niobium làm giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom ở ranh giới hạt, từ đó ngăn ngừa ăn mòn intergranular, đặc biệt trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh. Thép Z6CNNb18.10 thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, năng lượng và xử lý nước biển, phù hợp với các chi tiết máy và thiết bị chịu tải trọng cao và ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 có thành phần hóa học tiêu chuẩn như sau:

  • Cacbon (C): ≤0,06%
  • Mangan (Mn): 2,0%
  • Silic (Si): 1,0%
  • Chrom (Cr): 17,0–19,0%
  • Nickel (Ni): 9,0–11,0%
  • Molybden (Mo): 2,0–2,5%
  • Nitơ (N): 0,10%
  • Niobium (Nb): 0,3–0,6%
  • Photpho (P): ≤0,045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Nitơ giúp thép Z6CNNb18.10 tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và duy trì tính dẻo dai. Molybden và Niobium tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ, kẽ hở và ăn mòn intergranular. Crom và Nickel đảm bảo khả năng chống ăn mòn tổng thể cao trong môi trường axit, kiềm, muối và hóa chất ăn mòn mạnh.

Tính chất cơ lý Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 có cơ tính vượt trội, phù hợp cho các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 580–760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 240–280 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥38%
  • Độ cứng Brinell (HB): 180–210

Những thông số này cho thấy thép Z6CNNb18.10 vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì tính dẻo dai, thuận tiện cho các công đoạn gia công cơ khí như uốn, kéo, dập, cắt, tiện, phay CNC. Khả năng chịu va đập tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ thấp hoặc tải trọng cao.

Tính chất chống ăn mòn Thép Z6CNNb18.10

Nhờ hàm lượng Crom, Nickel, Molybden, Niobium và Nitơ, thép Z6CNNb18.10 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả:

  • Môi trường axit: Axit nitric, axit sulfuric loãng, axit photphoric.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH.
  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl.
  • Môi trường công nghiệp: Hơi nước, khí amoniac, dung dịch hóa chất có Clo.

Khả năng chống ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn intergranular nhờ bổ sung Molybden và Niobium giúp tăng tuổi thọ chi tiết và thiết bị, đặc biệt trong môi trường hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Thép Z6CNNb18.10

  • Chống ăn mòn vượt trội: Hiệu quả trong môi trường axit, kiềm, muối và hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Nitơ và Nickel tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy.
  • Ổn định cấu trúc nhờ Niobium: Ngăn ngừa cacbua Crom và ăn mòn intergranular.
  • Dẻo dai và dễ gia công: Phù hợp cho uốn, kéo, dập, cắt và gia công CNC.
  • Không từ tính: Thép austenitic, hầu như không nhiễm từ.

Nhược điểm Thép Z6CNNb18.10

  • Chi phí cao: Do thành phần Nickel, Molybden, Nitơ và Niobium cao.
  • Khó hàn nếu không xử lý đúng: Cần hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Khả năng chống mài mòn hạn chế: Không thích hợp với chi tiết chịu ma sát cơ học mạnh như bánh răng hoặc trục quay.

Ứng dụng Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    • Bình chứa axit nitric, dung dịch kiềm mạnh, bồn chứa hóa chất.
    • Đường ống dẫn hóa chất và thiết bị trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh.
  2. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
    • Bồn chứa thực phẩm, máy chế biến thực phẩm, đường ống dẫn sữa.
    • Không phản ứng với axit và muối, đảm bảo an toàn vệ sinh.
  3. Công nghiệp y tế:
    • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, chi tiết máy thiết bị y tế.
    • Không từ tính, chống ăn mòn bởi dịch cơ thể và chất khử trùng.
  4. Công nghiệp năng lượng và môi trường:
    • Bộ phận trao đổi nhiệt, bồn chứa nước biển, thiết bị xử lý nước thải.
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước mặn và hơi nước.
  5. Công nghiệp xây dựng và cơ khí:
    • Lan can, cửa, chi tiết máy chịu ăn mòn nhẹ.
    • Dễ gia công và tạo hình, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và kiến trúc.

Quy trình gia công Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 có thể gia công theo nhiều phương pháp:

  • Cắt: Cưa, cắt laser, cắt plasma.
  • Uốn, kéo, dập: Dẻo dai, dễ tạo hình mà không nứt gãy.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan chi tiết phức tạp.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt dư để tránh hình thành cacbua Crom.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và tăng tính dẻo, không cần làm cứng.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Z6CNNb18.10

Thép Z6CNNb18.10 có nhu cầu lớn trong các ngành công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: Bình chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm.
  • Ngành năng lượng và môi trường: Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý nước biển.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, máy móc công nghệ cao.

Các nhà cung cấp hiện nay cung cấp Z6CNNb18.10 dưới dạng thanh tròn, tấm, ống, dây cuộn, đáp ứng nhu cầu chế tạo và gia công CNC.

Kết luận

Thép Z6CNNb18.10 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N chất lượng cao, bổ sung Niobium, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, cơ tính ổn định và độ bền vượt trội nhờ Nitơ. Thép này đáp ứng tốt cho các chi tiết máy, thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, hóa chất và năng lượng. Mặc dù chi phí cao và khả năng chống mài mòn hạn chế, ưu điểm chống ăn mòn, ổn định cấu trúc, dễ gia công và chịu nhiệt tốt vẫn khiến Z6CNNb18.10 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 20 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Tấm Inox 440 25mm

    Tấm Inox 440 25mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tấm Inox 38mm Là Gì

    Tấm Inox 38mm Là Gì? Tấm Inox 38mm là loại tấm thép không gỉ có [...]

    Giới Thiệu Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Của Inox 630

    Giới Thiệu Thành Phần Hóa Học Và Tính Chất Của Inox 630 Inox 630 (hay [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304

    Tìm Hiểu Về Inox 304 – Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Inox [...]

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì? Tấm Inox 0.05mm là một trong những sản phẩm inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 17 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Lâu [...]

    Inox F55 Có Khả Năng Hàn Tốt Không, Những Kỹ Thuật Hàn Quan Trọng

    Inox F55 Có Khả Năng Hàn Tốt Không? Những Kỹ Thuật Hàn Quan Trọng 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo