Thép 2346

Thép 2346

Thép 2346

Thép 2346 là gì?
Thép 2346 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép 200–300 series, được thiết kế để kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội, cơ tính ổn định và khả năng gia công tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa và ống dẫn, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, công nghiệp năng lượng và thiết bị chịu nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép 2346

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 2346 bao gồm:

  • Cacbon (C): ≤0,08%
  • Mangan (Mn): 5,5–7,5%
  • Chrom (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 9–11%
  • Molypden (Mo): ≤0,5%
  • Phốt pho (P): ≤0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,03%

Hàm lượng Mangan cao giúp thép 2346 tăng độ bền kéo và khả năng chịu va đập. Crom và Nickel duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt. Molypden (nếu có) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, trong khi hàm lượng cacbon thấp giúp thép dễ hàn và hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.

Tính chất cơ lý Thép 2346

Thép 2346 có các tính chất cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength, Rm): 550–760 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength, Re): 220–330 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation, A5): ≥35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 150–215

Với đặc tính Austenitic, thép 2346 có độ dẻo dai cao, chịu va đập tốt và giữ cơ tính ổn định sau biến dạng, gia công hoặc hàn. Khả năng “work hardening” giúp tăng độ cứng khi chi tiết chịu lực kéo hoặc uốn.

Tính chất chống ăn mòn Thép 2346

Thép 2346 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ sự kết hợp của Crom, Nickel và Molypden:

  • Môi trường muối: Nước biển, dung dịch NaCl loãng và đậm đặc.
  • Môi trường axit: Axit nitric loãng, axit sulfuric loãng, dung dịch axit hữu cơ.
  • Môi trường kiềm: Dung dịch NaOH, KOH loãng.
  • Môi trường công nghiệp: Khí, hơi nước và môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.

Hợp kim Crom, Nickel và Molypden giúp thép 2346 duy trì cơ tính Austenitic ổn định và khả năng chống oxy hóa. Thép 2346 thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh, đặc biệt trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất và y tế.

Ưu điểm Thép 2346

  • Gia công dễ dàng: Dễ tiện, phay, khoan và gia công CNC.
  • Chống ăn mòn tốt: Thép 2346 chịu được môi trường muối, kiềm nhẹ và axit loãng.
  • Khả năng chịu lực cao: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải và va đập.
  • Độ dẻo dai và ổn định Austenitic: Giữ cơ tính sau gia công hoặc hàn.
  • Ứng dụng đa dạng: Trục, lò xo, bu lông, đai ốc, van, ống dẫn, bồn chứa, chi tiết công nghiệp hóa chất, thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép 2346

  • Chi phí cao hơn thép carbon thông thường: Do hợp kim Crom, Nickel.
  • Không chịu mài mòn mạnh: Độ cứng thấp hơn thép martensitic.
  • Cần kiểm soát môi trường ăn mòn mạnh: Không thích hợp với axit hoặc muối đậm đặc trong thời gian dài mà không bảo vệ.

Ứng dụng Thép 2346

Thép 2346 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Công nghiệp cơ khí chính xác:
    • Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
    • Chi tiết máy cần độ chính xác cao, bề mặt mịn và dễ gia công.
  2. Công nghiệp thực phẩm và y tế:
    • Bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
    • Chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải, đảm bảo vệ sinh và an toàn.
  3. Công nghiệp hóa chất:
    • Van, ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chịu môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  4. Công nghiệp điện tử và cơ khí nhẹ:
    • Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

Thép 2346 được cung cấp dưới dạng tấm, thanh tròn, dải cuộn và ống, đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh trong nhiều ngành công nghiệp.

Quy trình gia công Thép 2346

  • Cắt: Laser, plasma, cưa kim loại.
  • Uốn, kéo, dập: Biến dạng lạnh tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.
  • Gia công CNC: Tiện, phay, khoan các chi tiết cơ khí chính xác.
  • Hàn: TIG, MIG với khí bảo vệ Argon, hạn chế nhiệt quá cao để duy trì cơ tính.
  • Nhiệt luyện: Annealing để loại bỏ ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép 2346

Thép 2346 được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế.
  • Ngành hóa chất: Van, ống dẫn, bồn chứa và chi tiết tiếp xúc môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình.
  • Ngành điện tử và cơ khí nhẹ: Khung thiết bị, tấm bảo vệ, chi tiết cơ khí chính xác.

2346 đáp ứng nhu cầu chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, lò xo, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh trong nhiều ngành công nghiệp.

Kết luận

Thép 2346 là thép không gỉ Austenitic Cr-Ni với khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính ổn định, đồng thời dễ gia công cơ khí. Loại thép này thích hợp cho trục, lò xo, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí chính xác tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải đến mạnh. 2346 là lựa chọn tối ưu khi cần cơ tính ổn định, khả năng gia công tốt, chống ăn mòn và độ dẻo dai trong các ứng dụng cơ khí, thực phẩm, y tế và hóa chất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 30304

    Tìm hiểu về Inox 30304 và Ứng dụng của nó Inox 30304 là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 0.45mm

    Tấm Đồng 0.45mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.45mm là [...]

    Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2

    Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Inox SUS329J1 Có Dễ Gia Công Không

    Inox SUS329J1 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Quan Trọng Inox SUS329J1 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 52 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 21 là gì? Lục [...]

    Thép Z2CN18.09

    Thép Z2CN18.09 Thép Z2CN18.09 là gì? Thép Z2CN18.09 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 310S: Đặc Điểm Nổi Bật Và Các Ứng Dụng Thực Tiễn

    Inox 310S: Đặc Điểm Nổi Bật Và Các Ứng Dụng Thực Tiễn Inox 310S là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo