Inox 1.4361
Inox 1.4361 là gì?
Inox 1.4361, còn được gọi là X2CrNiMnMoNNb21-11-3, là loại thép không gỉ austenit – nitơ cao (High Nitrogen Austenitic Stainless Steel) được phát triển để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, năng lượng, thiết bị áp lực và hàng hải, nhờ vào khả năng kháng ăn mòn trong dung dịch clorua, nước biển và axit hữu cơ. Với thành phần có hàm lượng Mn, Mo và N cao, Inox 1.4361 có hiệu suất tương đương hoặc vượt trội so với các mác như Inox 316L (1.4404) và Inox 904L (1.4539) nhưng có chi phí sản xuất thấp hơn do giảm tỷ lệ Niken.
Thành phần hóa học của Inox 1.4361
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | 5.0 – 7.0 |
Photpho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 20.0 – 22.0 |
Niken | Ni | 10.0 – 12.0 |
Molypden | Mo | 2.0 – 3.0 |
Nitơ | N | 0.20 – 0.40 |
Niobi | Nb | 0.10 – 0.30 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Điểm nổi bật của Inox 1.4361 là hàm lượng mangan cao thay thế một phần niken để ổn định pha austenit và hàm lượng nitơ cao giúp tăng cường cơ tính và chống ăn mòn điểm hiệu quả.
Tính chất cơ lý của Inox 1.4361
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | 400 – 480 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 750 – 900 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 35 |
Độ cứng Brinell (HB) | 220 – 240 |
Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16 × 10⁻⁶ /K |
Dẫn nhiệt | 14 W/m·K |
Nhờ vào sự kết hợp của nitơ và molypden, Inox 1.4361 có độ bền cao hơn 40–50% so với thép 316L mà vẫn giữ được tính dẻo tốt và khả năng hàn tuyệt vời.
Ưu điểm của Inox 1.4361
- Chống ăn mòn xuất sắc:
Hàm lượng Mo và N cao giúp inox 1.4361 có khả năng chống rỗ, kẽ nứt và ăn mòn điểm trong dung dịch clorua và axit hữu cơ. - Độ bền cao:
Giới hạn chảy cao gần gấp đôi 316L, phù hợp cho thiết bị áp lực và chi tiết cơ khí chịu tải nặng. - Khả năng hàn tốt:
Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay; nitơ giúp ngăn ngừa kết tủa cacbit và bảo toàn cấu trúc austenit sau khi hàn. - Giảm chi phí hợp kim:
Mangan thay thế một phần Ni, giúp ổn định pha austenit nhưng giá thành rẻ hơn. - Khả năng chống nứt ứng suất clorua cao:
Rất thích hợp cho môi trường nước biển, môi trường axit chứa Cl⁻ và H₂S. - Dễ gia công cơ khí:
Có thể cán, uốn, kéo hoặc tiện với độ chính xác cao, phù hợp gia công CNC.
Nhược điểm của Inox 1.4361
- Không thích hợp cho nhiệt độ trên 400°C trong thời gian dài do nguy cơ kết tủa pha sigma.
- Dễ làm cứng bề mặt khi gia công nếu tốc độ cắt quá cao.
- Ít phổ biến hơn các mác inox thông dụng nên chi phí nhập khẩu có thể cao hơn tại thị trường Việt Nam.
Quy trình nhiệt luyện của Inox 1.4361
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
Thực hiện ở 1050 – 1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước để tránh kết tủa pha phụ. - Tôi và ram:
Không cần thiết vì inox 1.4361 có cấu trúc austenit ổn định. - Xử lý bề mặt:
Có thể đánh bóng cơ học hoặc thụ động hóa bằng dung dịch HNO₃ để tăng khả năng chống ăn mòn.
Gia công CNC và cơ khí của Inox 1.4361
Khi gia công inox 1.4361 cần lưu ý:
- Dùng dao hợp kim cứng phủ TiN hoặc TiAlN.
- Tốc độ cắt trung bình, lực cắt lớn hơn 316L.
- Dùng dung dịch làm mát có độ nhớt thấp để giảm ma sát.
- Gia công nguội tốt, thích hợp cho dập, kéo sợi hoặc ép định hình.
Nhờ vào độ bền cao, Inox 1.4361 thường được dùng cho chi tiết áp lực, trục bơm, vòng đệm, khớp nối và van công nghiệp.
Ứng dụng của Inox 1.4361
Inox 1.4361 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cực cao:
- Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, đường ống dẫn axit, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị lọc.
- Ngành dầu khí: Đường ống dẫn, thiết bị tách nước, van chịu ăn mòn clorua.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chưng cất, nồi tiệt trùng, ống dẫn tinh khiết.
- Ngành hàng hải: Kết cấu tàu, trục chân vịt, thiết bị neo, chi tiết máy biển.
- Ngành năng lượng: Hệ thống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện và công trình nước mặn.
- Gia công cơ khí chính xác: Các chi tiết máy CNC đòi hỏi tuổi thọ cao.
So sánh Inox 1.4361 với các mác tương đương
Mác thép | Loại cấu trúc | Hàm lượng Mo (%) | Giới hạn chảy (MPa) | Ứng suất Cl⁻ | Chống rỗ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
304L (1.4307) | Austenit | 0 | 200 | Kém | Trung bình | Phổ thông |
316L (1.4404) | Austenit | 2 | 220 | Trung bình | Tốt | Hóa chất nhẹ |
904L (1.4539) | Austenit | 4.5 | 220 | Rất tốt | Xuất sắc | Cao cấp |
1.4361 | Austenit-N cao | 2.5 | 450 | Rất tốt | Xuất sắc | Hiệu suất cao |
Như vậy, Inox 1.4361 là sự thay thế hoàn hảo cho 316L và 904L khi cần tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn mạnh trong khi chi phí hợp lý hơn.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
Trong những năm gần đây, xu hướng chuyển từ thép austenit truyền thống (304/316) sang các mác nitơ cao như 1.4361 đang tăng nhanh ở châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Tại Việt Nam, các công ty trong lĩnh vực hóa chất, năng lượng và xử lý nước đang dần nhập khẩu 1.4361 để thay thế 316L nhằm giảm chi phí bảo trì và tăng độ bền thiết bị.
Do vật liệu này tương thích tốt với quy trình hàn và chế tạo hiện có, nên việc triển khai trong công nghiệp là khả thi mà không cần đầu tư thêm về công nghệ.
Kết luận
Inox 1.4361 là loại thép không gỉ austenit nitơ cao có khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cao, dễ hàn và bền cơ học vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng.
Với hiệu suất tương đương 904L nhưng chi phí thấp hơn nhiều, Inox 1.4361 được xem là giải pháp tối ưu thế hệ mới cho các ứng dụng kỹ thuật cao trong tương lai.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |