C10400 Materials

CuZn40Mn1Pb1 Materials

C10400 Materials

C10400 Materials là gì?

C10400 Materials là một loại đồng tinh khiết thuộc nhóm deoxidized copper (đồng khử oxy), có hàm lượng đồng tối thiểu 99.95% và chứa một lượng rất nhỏ phốt pho nhằm giảm oxy hóa trong quá trình luyện kim. Nhờ đặc tính khử oxy, C10400 Materials có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm, đồng thời duy trì tính dẫn điện – dẫn nhiệt cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ sạch và sự ổn định trong quá trình gia nhiệt.

Khác với các loại đồng thông thường, C10400 Materials được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu hàn nóng, mài, tạo hình hoặc uốn cong nhiều lần mà không xảy ra nứt gãy. Vật liệu này cũng thích hợp trong sản xuất thiết bị công nghiệp, chế tạo ống dẫn, linh kiện điện, các chi tiết cơ khí chịu nhiệt và những sản phẩm yêu cầu độ bền ổn định trong môi trường khắc nghiệt.


Thành phần hóa học của C10400 Materials

C10400 Materials có thành phần hóa học tinh khiết, với hàm lượng đồng rất cao. Phốt pho được thêm vào với vai trò khử oxy, giúp tăng tính ổn định khi gia công nóng và hạn chế oxy hóa.

Bảng thành phần hóa học C10400 Materials và các hợp kim đồng liên quan

Vật liệu Cu (%) O (%) P (%) Ghi chú
C10400 Materials 99.95 min ≤ 0.001 0.002 – 0.005 Đồng khử oxy, bền nhiệt cao
C10200 99.95 min ≤ 0.001 Đồng tinh khiết cấp điện tử
C11000 99.90 min 0.02 – 0.04 Oxy cao hơn, thấp hơn về độ tinh khiết
C12200 99.90 min 0.015 – 0.040 Khử oxy bằng phốt pho, độ bền cao khi hàn
C14500 99.50 min Chứa tellurium giúp dễ gia công hơn

Ở C10400 Materials, phốt pho giữ vai trò tối ưu hóa tính năng gia công nóng, đồng thời hỗ trợ tăng cường tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giúp vật liệu bền hơn so với đồng tinh khiết.


Tính chất cơ lý của C10400 Materials

C10400 Materials nổi bật với độ dẫn điện tốt, tính ổn định nhiệt cao và khả năng tạo hình linh hoạt.

  • Tỷ trọng: 8.94 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 90 – 97% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: 330 – 360 W/m·K
  • Độ bền kéo: 220 – 290 MPa
  • Độ cứng: 50 – 75 HV
  • Độ giãn dài: 25 – 40%
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C
  • Mô-đun đàn hồi: 117 GPa

Bảng so sánh tính chất cơ lý giữa C10400 Materials và các loại đồng khác

Tính chất C10400 Materials C10200 C11000 C12200
Độ dẫn điện (% IACS) 90–97% 101% 100% 85%
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 330–360 390 385 320
Độ bền kéo (MPa) 220–290 220–260 210–250 240–280
Khả năng hàn nóng Rất tốt Trung bình Trung bình Tốt
Độ tinh khiết Cao Rất cao Cao Trung bình

C10400 Materials có sự cân bằng tốt giữa độ dẫn điện và khả năng gia công, giúp vật liệu được ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp so với đồng tinh khiết tuyệt đối.


Ưu điểm của C10400 Materials

1. Tính chống oxy hóa vượt trội

Nhờ hàm lượng phốt pho nhỏ, C10400 Materials có khả năng chống oxy hóa mạnh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

2. Tính hàn tốt, đặc biệt là hàn nóng

Vật liệu được sử dụng nhiều trong các ứng dụng yêu cầu hàn nóng, gia công nhiệt và xử lý ở môi trường nhiệt độ biến đổi lớn.

3. Dẫn điện và dẫn nhiệt cao

Mặc dù không bằng C10200 nhưng C10400 Materials vẫn có độ dẫn điện – nhiệt vượt trội so với nhiều loại kim loại khác.

4. Độ dẻo và độ bền ổn định

Vật liệu có thể kéo sợi, cán mỏng, uốn cong nhiều lần mà không bị nứt gãy.

5. Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm

Khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa giúp C10400 Materials bền vững trong môi trường khí ẩm hoặc hơi nước.


Nhược điểm của C10400 Materials

1. Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết

Do có thêm phốt pho, độ dẫn điện giảm nhẹ so với dòng đồng điện tử C10200 và C11000.

2. Giá thành cao hơn đồng thông dụng

Quy trình sản xuất yêu cầu kiểm soát chặt về tạp chất và oxy khiến chi phí cao hơn.

3. Không phù hợp với môi trường chứa lưu huỳnh

Tương tự các loại đồng tinh khiết, C10400 dễ bị ăn mòn trong môi trường giàu sulfur.

4. Đòi hỏi kỹ thuật hàn chuẩn

Dù hàn tốt nhưng vẫn cần kỹ thuật phù hợp để hạn chế khuyết tật kim loại.


Ứng dụng của C10400 Materials

C10400 Materials được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng yêu cầu độ bền, độ sạch và khả năng chịu nhiệt cao.

1. Công nghiệp điện – điện tử

  • Thanh dẫn busbar
  • Dây dẫn chịu nhiệt
  • Linh kiện điện tử yêu cầu độ ổn định
  • Đầu nối thiết bị công suất lớn

2. Công nghệ nhiệt và cơ khí chịu nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt
  • Ống dẫn chịu áp lực
  • Tấm tản nhiệt chịu nhiệt cao
  • Chi tiết cơ khí nóng

3. Ngành chế tạo ống đồng công nghiệp

  • Ống dẫn khí công nghiệp
  • Ống chịu áp lực cao
  • Ống ngưng tụ – bốc hơi

4. Kỹ thuật chân không

  • Chi tiết buồng chân không
  • Linh kiện máy gia tốc hạt
  • Lớp dẫn nhiệt trong thiết bị chân không

5. Ngành ô tô – hàng không

  • Bộ phận tản nhiệt điện tử
  • Các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ
  • Linh kiện hệ thống điện công suất cao

So sánh C10400 Materials với các vật liệu đồng khác

So với C10200

  • C10200 tinh khiết hơn → dẫn điện cao hơn
  • C10400 ổn định nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn

So với C11000

  • C10400 chống oxy hóa và hàn nóng tốt hơn
  • C11000 rẻ hơn, dễ tìm hơn

So với C12200

  • C10400 có lượng phốt pho thấp → dẫn điện cao hơn
  • C12200 bền và linh hoạt hơn trong các hệ thống ống

So với C14500

  • C14500 dễ gia công nhờ tellurium
  • C10400 bền nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn

Tùy mục đích sử dụng mà doanh nghiệp có thể chọn loại vật liệu tối ưu nhất.


Kết luận

C10400 Materials là một loại đồng khử oxy cao cấp, có độ dẫn nhiệt – dẫn điện tốt, bền nhiệt, chống oxy hóa và có tính hàn nóng rất tốt. Nhờ độ tinh khiết cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện, cơ khí nhiệt, công nghệ chân không, hệ thống ống công nghiệp và các ngành kỹ thuật yêu cầu độ ổn định cao.

Sự kết hợp hài hòa giữa tính chất cơ lý và hóa học giúp C10400 Materials trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 416: Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Chi Tiết Cơ Khí Chịu Mài Mòn Cao

    Inox 416: Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Chi Tiết Cơ Khí Chịu Mài Mòn [...]

    Thép X39CrMo17-1

    Thép X39CrMo17-1 Thép X39CrMo17-1 là gì? Thép X39CrMo17-1 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox SUS329J3L và Inox 904L: So Sánh Chi Tiết Và Lựa Chọn Tối Ưu

    Inox SUS329J3L và Inox 904L: So Sánh Chi Tiết Và Lựa Chọn Tối Ưu Inox [...]

    Inox 1.4401

    Inox 1.4401 Inox 1.4401 là gì? Inox 1.4401 (tên quốc tế tương đương AISI 316) [...]

    Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

    Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? Thép Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là loại thép không [...]

    Vật liệu 420S45

    Vật liệu 420S45 Vật liệu 420S45 là gì? Vật liệu 420S45 là một loại thép [...]

    Lá Căn Đồng Thau 2mm

    Lá Căn Đồng Thau 2mm Lá Căn Đồng Thau 2mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox SUS316Ti

    Inox SUS316Ti Inox SUS316Ti là gì? Inox SUS316Ti là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo