C36500 Copper Alloys

CZ132 Materials

C36500 Copper Alloys

C36500 Copper Alloys là gì?

C36500, còn được gọi là Free-Cutting Brass hoặc Cartridge Brass, là một loại đồng hợp kim thuộc nhóm đồng-kẽm, nổi bật với khả năng gia công vượt trội, màu vàng sáng đặc trưng và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này thường được bổ sung chì (Pb) với hàm lượng nhỏ để cải thiện khả năng tiện, cắt, dập và gia công CNC, đồng thời vẫn duy trì tính chất cơ lý tổng thể. C36500 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, điện tử, phụ tùng ô tô, van, bơm, chi tiết trang trí kim loại và các chi tiết cần gia công phức tạp với độ chính xác cao.

Màu vàng sáng của C36500 xuất phát từ thành phần đồng-kẽm, dễ đánh bóng, giữ độ sáng lâu và thẩm mỹ cao. Khả năng gia công vượt trội giúp hợp kim này lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, phụ tùng ô tô, chi tiết dẫn điện, chi tiết trang trí kim loại và các bộ phận yêu cầu hình dạng chính xác, hoàn thiện bề mặt cao.

Thành phần hóa học C36500 Copper Alloys

C36500 được thiết kế để cân bằng giữa khả năng gia công, độ bền cơ học và độ thẩm mỹ. Bảng thành phần chi tiết:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Chức năng chính
Đồng (Cu) 61 – 64 Thành phần chính, dẫn điện, dẫn nhiệt, tạo màu vàng sáng
Kẽm (Zn) 35 – 37 Tăng độ bền cơ học, ổn định cơ lý
Chì (Pb) 1,8 – 2,5 Tăng khả năng gia công, tiện, cắt, dập
Sắt (Fe) ≤ 0,5 Tăng độ bền cơ học
Mangan (Mn) ≤ 0,3 Hỗ trợ tăng độ bền cơ học
Tạp chất khác ≤ 0,05 Không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất tổng thể

So với các hợp kim đồng-kẽm tiêu chuẩn, C36500 nổi bật nhờ bổ sung chì, giúp cải thiện khả năng gia công mà vẫn duy trì độ bền, ổn định cơ lý và màu vàng sáng đặc trưng.

Tính chất cơ lý C36500 Copper Alloys

C36500 có các đặc tính cơ lý vượt trội, phù hợp cho chi tiết cơ khí, trang trí và ứng dụng kỹ thuật:

  • Độ bền kéo: 345 – 440 MPa
  • Độ cứng: 90 – 150 HB
  • Độ giãn dài: 15 – 35%
  • Khả năng dẫn điện: 20 – 30% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 120 – 140 W/mK
  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt và công nghiệp nhẹ
  • Khả năng đàn hồi: Tốt, duy trì hình dạng và kích thước trong chi tiết cơ khí

Những đặc tính này giúp C36500 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết trang trí, thiết bị điện tử, van, bơm và các bộ phận chịu lực vừa phải.

Ưu điểm C36500 Copper Alloys

  • Khả năng gia công vượt trội: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  • Màu sắc thẩm mỹ: Vàng sáng, giữ độ sáng lâu dài, phù hợp cho trang trí.
  • Độ bền cơ học ổn định: Phù hợp chi tiết chịu lực vừa phải và cơ khí chính xác.
  • Kháng ăn mòn tốt: Thích hợp môi trường nước ngọt và công nghiệp nhẹ.
  • Dễ xử lý bề mặt: Đánh bóng, mạ và xử lý bề mặt kim loại dễ dàng.

Nhược điểm C36500 Copper Alloys

  • Không thích hợp chi tiết chịu lực cực cao: So với các đồng-thiếc hoặc đồng-phốt pho.
  • Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Không phù hợp các chi tiết dẫn điện yêu cầu cao.
  • Chì có thể hạn chế ứng dụng trong thực phẩm hoặc y tế: Cần tuân thủ quy định về an toàn.

Ứng dụng C36500 Copper Alloys

  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    • Chi tiết máy chính xác, trục, vòng bi, lò xo, bánh răng, chi tiết gia công CNC.
  2. Ngành điện và điện tử:
    • Chi tiết dẫn điện, đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị điện tử công nghiệp.
  3. Ngành ô tô:
    • Van, bơm, phụ tùng ô tô, chi tiết máy chính xác.
  4. Ngành trang trí và nội thất:
    • Tay nắm cửa, bản lề, chi tiết trang trí, phụ kiện nội thất kim loại.
  5. Ngành công nghiệp nhẹ:
    • Ống dẫn, van, chi tiết chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp nhẹ.

Quy trình sản xuất và xử lý C36500 Copper Alloys

  1. Nung chảy và tinh luyện: Đồng, kẽm và chì được hợp kim hóa, loại bỏ tạp chất.
  2. Đúc phôi: Thanh, tấm, ống hoặc chi tiết theo yêu cầu.
  3. Gia công cơ học: Tiện, cắt, dập, uốn, hàn hoặc gia công CNC.
  4. Xử lý nhiệt: Softening hoặc hardening tùy ứng dụng chi tiết.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thành phần hóa học, độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn, màu sắc và độ gia công.

Phân tích thị trường tiêu thụ C36500 Copper Alloys

  • Ngành cơ khí chính xác: Trục, vòng bi, lò xo, chi tiết CNC.
  • Ngành điện và điện tử: Chi tiết dẫn điện, đầu nối, thiết bị điện tử.
  • Ngành ô tô: Van, bơm, phụ tùng chính xác.
  • Ngành trang trí và nội thất: Tay nắm, bản lề, phụ kiện nội thất.
  • Xu hướng hiện nay: Vật liệu dễ gia công, màu sắc thẩm mỹ, kháng ăn mòn tốt, phù hợp cho công nghiệp cơ khí, điện tử, ô tô và trang trí kim loại.

Kết luận C36500 Copper Alloys

C36500 Copper Alloys là đồng-kẽm cao cấp bổ sung chì, nổi bật với màu vàng sáng, khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt. Hợp kim lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết trang trí, thiết bị điện tử, van, bơm và các bộ phận chịu lực vừa phải trong môi trường công nghiệp nhẹ. Với ưu điểm về khả năng gia công, màu sắc và hiệu suất, C36500 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp, điện tử và trang trí.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    2350 stainless steel

    2350 stainless steel 2350 stainless steel là gì? 2350 stainless steel là một loại thép [...]

    Tấm Inox 304 0.70mm

    Tấm Inox 304 0.70mm – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Ứng Dụng Đòi Hỏi [...]

    Thép Inox 904L

    Thép Inox 904L Thép Inox 904L là gì? Thép Inox 904L là loại thép không [...]

    Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10

    Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 là gì? Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni10 là [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 13 là gì? Lục [...]

    Thép không gỉ 304N

    Thép không gỉ 304N Thép không gỉ 304N là biến thể nâng cao của thép [...]

    Thép Inox SUS416

    Thép Inox SUS416 Thép Inox SUS416 là gì? Thép Inox SUS416 là một loại thép [...]

    NS107 Copper Alloys

    NS107 Copper Alloys NS107 Copper Alloys là hợp kim đồng cao cấp, nổi bật với [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo